pattern

Rạp Chiếu Phim và Nhà Hát - Kỹ thuật quay phim và biên tập phim

Tại đây bạn sẽ học một số từ tiếng Anh liên quan đến kỹ thuật điện ảnh và biên tập phim như "cận cảnh", "dựng phim" và "hồi tưởng".

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Words Related to Cinema and Theater
found footage

a filmmaking technique that uses pre-existing or intentionally recorded audio or video footage to create a sense of authenticity or realism in a new production

footage tìm thấy, hình ảnh tìm thấy

footage tìm thấy, hình ảnh tìm thấy

Google Translate
[Danh từ]
motion control photography

a technique that allows for precise and repeatable camera movements and is often used for special effects in film and television

nhiếp ảnh điều khiển chuyển động, nhiếp ảnh kiểm soát chuyển động

nhiếp ảnh điều khiển chuyển động, nhiếp ảnh kiểm soát chuyển động

Google Translate
[Danh từ]
automavision

a technique in filmmaking where a camera is set up to follow a predetermined path or movement, usually using a computer-controlled camera crane or dolly

automavision, kỹ thuật quay phim tự động

automavision, kỹ thuật quay phim tự động

Google Translate
[Danh từ]
freeze frame

a cinematic technique where a single frame is repeated and played back, creating the illusion of a still image

khung đông, hình ảnh tĩnh

khung đông, hình ảnh tĩnh

Google Translate
[Danh từ]
jump scare

a cinematic technique that uses a sudden and unexpected sound, image, or event to startle and frighten the audience, often used in horror movies

nhảy dựng, giật mình

nhảy dựng, giật mình

Google Translate
[Danh từ]
Ken Burns effect

a technique used in video production where still photographs are panned and zoomed in a way to create a video effect

hiệu ứng Ken Burns, kỹ thuật Ken Burns

hiệu ứng Ken Burns, kỹ thuật Ken Burns

Google Translate
[Danh từ]
low-angle shot

a cinematic technique where the camera is positioned below the subject, shooting upwards, making the subject appear taller, more powerful, or more dominant

cảnh quay góc thấp, quay từ góc thấp

cảnh quay góc thấp, quay từ góc thấp

Google Translate
[Danh từ]
Mickey Mousing

a film scoring technique where the music closely follows the on-screen action, emphasizing or mimicking the movements of the characters or objects

kỹ thuật Mickey Mousing, phương pháp Mickey Mousing

kỹ thuật Mickey Mousing, phương pháp Mickey Mousing

Google Translate
[Danh từ]
multiple-camera setup

a television and film production technique that uses multiple cameras to capture different angles of a scene simultaneously, allowing for a more dynamic and immersive viewing experience

cài đặt đa camera, hệ thống nhiều camera

cài đặt đa camera, hệ thống nhiều camera

Google Translate
[Danh từ]
offscreen

something that is not visible on the screen but exists within the story, such as sounds, dialogue, or actions happening off-camera

ngoài màn hình, offscreen

ngoài màn hình, offscreen

Google Translate
[Danh từ]
on-set virtual production

a filmmaking technique that combines real-time computer graphics and live-action footage, allowing filmmakers to create highly realistic and immersive environments and effects on-set during filming

sản xuất ảo trên trường quay, sản xuất ảo thời gian thực

sản xuất ảo trên trường quay, sản xuất ảo thời gian thực

Google Translate
[Danh từ]
over-the-shoulder shot

a camera angle that shows one character from the perspective of another, commonly used in dialogue scenes in film and television

cảnh quay qua vai, cảnh quay trên vai

cảnh quay qua vai, cảnh quay trên vai

Google Translate
[Danh từ]
photoanimation

a technique that merges photographic images with animation to create a moving image, often used to add dynamic movement to static images in filmmaking, advertising, and other visual media

ảnh hoạt hình, hình ảnh động

ảnh hoạt hình, hình ảnh động

Google Translate
[Danh từ]
polyvision

a film and theater technique that uses multiple screens or projectors to create a single, panoramic image, providing a more immersive and visually stunning viewing experience

polivision, hình ảnh toàn cảnh

polivision, hình ảnh toàn cảnh

Google Translate
[Danh từ]
reaction shot

a camera shot that shows a character's response, typically a facial expression or body language, to something happening off-screen or to another character's actions or dialogue

cảnh quay phản ứng, shot phản ứng

cảnh quay phản ứng, shot phản ứng

Google Translate
[Danh từ]
unchained camera

a filmmaking technique that involves using handheld or mobile camera setups to create a sense of realism and natural movement in the footage

máy quay không ràng buộc, máy quay tự do

máy quay không ràng buộc, máy quay tự do

Google Translate
[Danh từ]
redress

the process of changing the set or scenery to represent a different location or time period within the same production, often used to create the illusion of multiple locations without the need for multiple sets

tái cấu trúc, điều chỉnh

tái cấu trúc, điều chỉnh

Google Translate
[Danh từ]
shaky camera

a filmmaking technique where the camera is intentionally made to shake or move rapidly, often used to create a sense of realism or urgency in the scene

camera rung lắc, camera không ổn định

camera rung lắc, camera không ổn định

Google Translate
[Danh từ]
single camera setup

a filming technique that uses only one camera to capture footage, creating a more cinematic look and feel often used in television shows and movies

cài đặt camera đơn, cấu hình camera đơn

cài đặt camera đơn, cấu hình camera đơn

Google Translate
[Danh từ]
stalker vision

a cinematographic technique where the camera follows a character closely from behind, often used to create a sense of tension or unease in the audience

tầm nhìn của kẻ stalker, góc nhìn của kẻ stalker

tầm nhìn của kẻ stalker, góc nhìn của kẻ stalker

Google Translate
[Danh từ]
tracking shot

a technique where the camera is mounted on a moving platform and follows the action being filmed, creating a smooth and dynamic shot that can follow characters or objects through a scene

cảnh quay theo dõi, cảnh quay di động

cảnh quay theo dõi, cảnh quay di động

Google Translate
[Danh từ]
trunk shot

a filming technique where the camera is placed inside the trunk of a car, often used to create a sense of confinement or show the perspective of a character trapped in the trunk

cảnh từ cốp xe, quay từ cốp xe

cảnh từ cốp xe, quay từ cốp xe

Google Translate
[Danh từ]
soft focus

a filming technique where the camera lens is blurred or made less sharp than usual, often used to create a dreamy or emotional atmosphere

lấy nét mềm, lấy nét mờ

lấy nét mềm, lấy nét mờ

Google Translate
[Danh từ]
Dutch angle

a camera shot where the camera is tilted to one side, creating a tilted or skewed perspective on the scene being filmed

góc Hà Lan, góc nghiêng

góc Hà Lan, góc nghiêng

Google Translate
[Danh từ]
closeup

a detailed and tightly framed photograph or film shot of a subject at close range

cận cảnh, hình ảnh cận

cận cảnh, hình ảnh cận

Google Translate
[Danh từ]
high-angle shot

a camera shot that is taken from above the subject, often from a high point such as a crane or rooftop, to create a sense of vulnerability or inferiority

cảnh quay góc cao, góc quay từ trên cao

cảnh quay góc cao, góc quay từ trên cao

Google Translate
[Danh từ]
wide shot

a camera shot that captures a broad view of a scene or setting from a distance, often used to establish the setting or provide context

cảnh rộng, khung hình rộng

cảnh rộng, khung hình rộng

Google Translate
[Danh từ]
medium shot

a camera shot that captures a subject from the waist up, providing a balance between the subject and their surroundings

cảnh vừa, cảnh đối địa

cảnh vừa, cảnh đối địa

Google Translate
[Danh từ]
cross-cutting

a film editing technique that alternates between different scenes or storylines to create tension or show simultaneous events

cắt chéo, cắt song song

cắt chéo, cắt song song

Google Translate
[Danh từ]
cutaway

a shot that interrupts the main action to show something else, such as an object or a reaction shot

cắt, cảnh cắt

cắt, cảnh cắt

Google Translate
[Danh từ]
dissolve

a film editing transition where one shot gradually fades out while another shot gradually fades in, creating a smooth transition between the two shots

chuyển tiếp, hòa tan

chuyển tiếp, hòa tan

Google Translate
[Danh từ]
establishing shot

a wide angle shot that shows the location or setting of a scene, often used at the beginning of a sequence to orient the audience and provide context

cảnh thiết lập, cảnh mở đầu

cảnh thiết lập, cảnh mở đầu

Google Translate
[Danh từ]
fast cutting

a film editing technique that uses rapid and frequent cuts between shots to create a sense of urgency or to convey fast-paced action or emotion

cắt nhanh, biên tập nhanh

cắt nhanh, biên tập nhanh

Google Translate
[Danh từ]
insert

a close-up shot of an object or detail, often used to emphasize or highlight a specific aspect of a scene or to provide additional information to the audience

chèn, cận cảnh

chèn, cận cảnh

Google Translate
[Danh từ]
J-cut

a transition where the audio from the next shot begins before the video from the previous shot ends, creating a smooth and seamless transition between scenes

cắt J, chuyển tiếp J

cắt J, chuyển tiếp J

Google Translate
[Danh từ]
jump cut

an abrupt transition between shots in a film, creating a disorienting effect

cắt nhảy, cắt đột ngột

cắt nhảy, cắt đột ngột

Google Translate
[Danh từ]
L-cut

a type of video or audio edit where the audio from the previous scene continues to play over the footage of the next scene

cắt L, biên tập L

cắt L, biên tập L

Google Translate
[Danh từ]
master shot

a wide-angle shot that captures the entire scene and all the characters in it

master shot, cảnh toàn cảnh

master shot, cảnh toàn cảnh

Google Translate
[Danh từ]
montage

a technique or process of selecting, editing, and pasting separate footage in order to create a motion picture

phân cảnh

phân cảnh

Google Translate
[Danh từ]
point-of-view shot

a camera technique that presents the viewpoint of a character, showing what they are seeing as if the audience is looking through their eyes

cảnh quay từ góc nhìn, cảnh quay chủ quan

cảnh quay từ góc nhìn, cảnh quay chủ quan

Google Translate
[Danh từ]
wipe

a transition between two shots where one shot is gradually replaced by another shot in a directional pattern

chuyển, phục vụ

chuyển, phục vụ

Google Translate
[Danh từ]
sequence shot

a long take that spans an entire scene or sequence, with no cuts or interruptions in the camera movement or action

cảnh quay liên tục, cảnh quay dài

cảnh quay liên tục, cảnh quay dài

Google Translate
[Danh từ]
smash cut

a technique in film and video editing where a sudden cut from one shot to another creates a jarring visual effect

cắt đột ngột, cắt mạnh

cắt đột ngột, cắt mạnh

Google Translate
[Danh từ]
slow cutting

the technique of using a slower pace to transition between shots, often to create a more deliberate or dramatic effect

cắt chậm, biên tập chậm

cắt chậm, biên tập chậm

Google Translate
[Danh từ]
reverse shot

a shot taken from an angle opposite to the one used in the previous shot, often used in dialogue scenes to show both characters' perspectives

cảnh ngược, cảnh chiếu ngược

cảnh ngược, cảnh chiếu ngược

Google Translate
[Danh từ]
axial cut

a film editing technique that maintains the same camera angle while cutting from one shot to another

cắt trục

cắt trục

Google Translate
[Danh từ]
bleach bypass

a film processing technique used in the production of movies that results in a high-contrast, desaturated appearance with a metallic sheen

bypass tẩy trắng, kỹ thuật bypass tẩy trắng

bypass tẩy trắng, kỹ thuật bypass tẩy trắng

Google Translate
[Danh từ]
eyeline match

a film editing technique that shows a character looking off-screen, followed by a cut to a shot of what they were looking at, creating a sense of continuity and spatial coherence

sự phù hợp của ánh mắt, khớp ánh mắt

sự phù hợp của ánh mắt, khớp ánh mắt

Google Translate
[Danh từ]
Kuleshov effect

a film editing effect where a sequence of shots are edited together to create a particular meaning or emotion in the viewer

hiệu ứng Kuleshov, ảo giác Kuleshov

hiệu ứng Kuleshov, ảo giác Kuleshov

Google Translate
[Danh từ]
flashback

a scene in a story line that interrupts the chronological order and takes the narrative back in time

hồi tưởng, phản ánh

hồi tưởng, phản ánh

Google Translate
[Danh từ]
crane shot

a cinematic technique where a camera is mounted on a crane to capture high-angle or sweeping shots

bức ảnh từ cần cẩu, cảnh quay cần cẩu

bức ảnh từ cần cẩu, cảnh quay cần cẩu

Google Translate
[Danh từ]
matte

a technique or material used in film and photography to block or obscure parts of an image or scene, often for special effects work or to combine separate elements into a single shot

mờ, mặt nạ

mờ, mặt nạ

Google Translate
[Danh từ]
camera angle

the position and height of the camera in relation to the subject, which affects the perspective and emotional impact of the shot

góc máy ảnh, vị trí máy ảnh

góc máy ảnh, vị trí máy ảnh

Google Translate
[Danh từ]
translation convention

a storytelling technique where characters from different cultures or languages speak the same language for the ease of the audience

quy ước dịch thuật, kỹ thuật dịch thuật

quy ước dịch thuật, kỹ thuật dịch thuật

Google Translate
[Danh từ]
substitution splice

a type of film editing technique where a portion of a shot is replaced by a different shot in a way that is seamless and appears continuous to the viewer

nối thế, kết nối thay thế

nối thế, kết nối thay thế

Google Translate
[Danh từ]
split-screen

a film technique in which two or more separate scenes are shown on the screen at the same time, often divided by a horizontal or vertical line

màn hình chia, màn hình tách

màn hình chia, màn hình tách

Google Translate
[Danh từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek