pattern

Kiến Trúc và Xây Dựng - Electrical System

Tại đây bạn sẽ học một số từ tiếng Anh liên quan đến hệ thống điện như “outlet”, “receptacle” và “switch”.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Words Related to Architecture and Construction
outlet

a place where we can plug in electric devices to connect them to the electricity

ổ cắm, cửa điện

ổ cắm, cửa điện

Google Translate
[Danh từ]
outlet box

a protective enclosure used to house electrical connections, outlets, switches, or other electrical devices, providing a safe and organized method for electrical wiring in buildings

hộp nối điện, hộp cắm điện

hộp nối điện, hộp cắm điện

Google Translate
[Danh từ]
junction box

a general-purpose electrical box used to house wire connections and protect them from external elements

hộp nối, hộp kết nối

hộp nối, hộp kết nối

Google Translate
[Danh từ]
plug

an device consisted of two or three metal pins that can connect a piece of electrical equipment to a power supply when fitted into the holes of an electric outlet

phích cắm, ổ cắm

phích cắm, ổ cắm

Google Translate
[Danh từ]
receptacle

an electrical device installed in a building that provides a point of connection for electrical plugs to access the power supply

ổ điện, thiết bị điện

ổ điện, thiết bị điện

Google Translate
[Danh từ]
dimmer switch

a type of electrical switch that allows users to adjust the brightness or intensity of a light fixture or lamp by controlling the amount of electrical power supplied to it

công tắc dimmer, bộ điều chỉnh độ sáng

công tắc dimmer, bộ điều chỉnh độ sáng

Google Translate
[Danh từ]
switch

something such as a button or key that turns a machine, lamp, etc. on or off

công tắc, bộ chuyển

công tắc, bộ chuyển

Google Translate
[Danh từ]
circuit breaker

a protective device that automatically interrupts the flow of electricity in an electrical circuit when it detects an overload, short circuit, or other electrical fault, thereby preventing damage to the circuit and reducing the risk of electrical hazards

máy cắt mạch, cầu chì tự động

máy cắt mạch, cầu chì tự động

Google Translate
[Danh từ]
cable

a group of wires bundled together for transmitting electricity that is protected within a rubber case

cáp

cáp

Google Translate
[Danh từ]
wiring

the system of electrical conductors, cables, and connections used to transmit electricity and provide power to electrical devices and fixtures within a building or structure

hệ thống dây điện, điện dẫn

hệ thống dây điện, điện dẫn

Google Translate
[Danh từ]
fuse box

a container that houses several fuses related to the electrical system of a single building or house

hộp cầu chì, hộp điện

hộp cầu chì, hộp điện

Google Translate
[Danh từ]
electrical panel

a distribution board or control panel that houses electrical circuit breakers, fuses, and other components to control and distribute electricity throughout a building or structure

bảng điện, tủ điện

bảng điện, tủ điện

Google Translate
[Danh từ]
cable television

a system of delivering television programming to subscribers, using wires under the ground

truyền hình cáp, cáp truyền hình

truyền hình cáp, cáp truyền hình

Google Translate
[Danh từ]
coaxial cable

a special type of wire that carries signals, like TV or internet, using a central wire surrounded by a layer called insulation along with a metal covering to protect the signals from interference

cáp đồng trục, dây đồng trục

cáp đồng trục, dây đồng trục

Google Translate
[Danh từ]
wire

a long and thin piece of metal that carries an electric current

dây, cáp

dây, cáp

Google Translate
[Danh từ]
underground feeder cable

a type of electrical cable specifically designed for direct burial underground, featuring a moisture-resistant jacket and insulation to ensure safe and reliable power distribution in outdoor or underground applications

cáp cấp điện ngầm, cáp cấp điện chôn ngầm

cáp cấp điện ngầm, cáp cấp điện chôn ngầm

Google Translate
[Danh từ]
armored cable

a type of electrical cable that has a protective metal armor layer surrounding the insulated conductors, providing additional mechanical and electrical protection against damage, moisture, and other hazards

cáp bọc thép, cáp bảo vệ

cáp bọc thép, cáp bảo vệ

Google Translate
[Danh từ]
low-voltage wire

electrical wiring that is designed to carry low voltage signals, typically below 50 volts, such as those used in telecommunications, security systems, audiovisual installations, and low-power lighting applications

dây điện áp thấp, cáp điện áp thấp

dây điện áp thấp, cáp điện áp thấp

Google Translate
[Danh từ]
live wire

a wire that carries electrical current and has the potential to cause electric shock or injury if touched

dây điện, dây điện có điện

dây điện, dây điện có điện

Google Translate
[Danh từ]
neutral wire

an electrical conductor in an electrical system that carries current back from the load to the source, completing the circuit and providing a return path for the electrical current

dây trung tính, dẫn điện trung tính

dây trung tính, dẫn điện trung tính

Google Translate
[Danh từ]
earth wire

a safety conductor in an electrical system that provides a path for electrical current to flow into the ground, preventing electric shock and protecting against electrical faults

dây nối đất, dây tiếp đất

dây nối đất, dây tiếp đất

Google Translate
[Danh từ]
emergency power system

a backup electrical system designed to provide electricity in the event of a power outage or emergency situation, ensuring the operation of critical equipment or essential services

hệ thống điện khẩn cấp, hệ thống điện dự phòng

hệ thống điện khẩn cấp, hệ thống điện dự phòng

Google Translate
[Danh từ]
surge protector

a device that helps protect electrical and electronic devices from voltage spikes and surges by diverting excess electrical energy to the ground, safeguarding against potential damage or data loss

bộ bảo vệ tăng áp, bộ lọc điện áp

bộ bảo vệ tăng áp, bộ lọc điện áp

Google Translate
[Danh từ]
arc-fault circuit interrupter

an electrical safety device designed to detect and mitigate the risk of arc faults in electrical circuits, which can lead to electrical fires

công tắc điện ngắt cầu dao cung điện hồ quang, thiết bị ngắt cầu dao hỏng

công tắc điện ngắt cầu dao cung điện hồ quang, thiết bị ngắt cầu dao hỏng

Google Translate
[Danh từ]
subpanel

an additional electrical panel that is connected to the main electrical panel and used to distribute power to specific areas or circuits within a building

bảng điều khiển phụ, bảng phân phối phụ

bảng điều khiển phụ, bảng phân phối phụ

Google Translate
[Danh từ]
grounding system

an integral part of an electrical installation that provides a safe path for electrical current to flow into the ground in the event of a fault or electrical surge, reducing the risk of electrical shock, equipment damage, and fire hazards

hệ thống tiếp đất, hệ thống nối đất

hệ thống tiếp đất, hệ thống nối đất

Google Translate
[Danh từ]
service entrance

the point of entry for electrical power into a building, consisting of the main electrical panel, metering equipment, and associated components

cửa vào dịch vụ, lối vào dịch vụ

cửa vào dịch vụ, lối vào dịch vụ

Google Translate
[Danh từ]
meter base

a device that houses the electrical meter and provides a secure connection point for the utility company to measure and monitor the electrical usage of a building

bảng điều khiển đồng hồ, vỏ đồng hồ

bảng điều khiển đồng hồ, vỏ đồng hồ

Google Translate
[Danh từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek