quá khứ
Trong quá khứ, mọi người đi lại bằng xe ngựa.
Ở đây, bạn sẽ học một số từ tiếng Anh liên quan đến Lịch sử cần thiết cho kỳ thi IELTS Học thuật Cơ bản.
Xem lại
Thẻ ghi nhớ
Chính tả
Đố vui
quá khứ
Trong quá khứ, mọi người đi lại bằng xe ngựa.
kỷ nguyên
Việc phát hiện ra penicillin đánh dấu sự khởi đầu của một kỷ nguyên mới trong điều trị y tế và kháng sinh.
thời đại
Thời đại Khai sáng đã mang lại những tiến bộ triết học và khoa học đáng kể.
a span of time, often with a clear beginning and end
thế kỷ
Thế kỷ 19 được đánh dấu bởi những tiến bộ công nghiệp đáng kể.
thiên niên kỷ
Các nhà tương lai học suy đoán về những tiến bộ công nghệ có thể định hình thiên niên kỷ tới.
thập kỷ
Ban nhạc yêu thích của tôi đã làm nhạc gần hai thập kỷ.
dòng thời gian
Cô ấy đã tạo ra một dòng thời gian về các cột mốc dự án của mình.
sự cố
Một sự cố nhỏ tại nhà máy điện đã gây ra mất điện tạm thời.
sự kiện
Tham dự lễ hội âm nhạc hàng năm là sự kiện nổi bật nhất của mùa hè.
hoàng đế
Julius Caesar là một hoàng đế La Mã nổi tiếng.
nữ hoàng
Lịch sử nhớ đến nữ hoàng vì những cải cách của bà trong giáo dục và thương mại.
hiệp sĩ
Cô ấy đã được phong tước hiệp sĩ vì lòng dũng cảm bảo vệ vương quốc khỏi quân xâm lược.
chiến tranh thế giới
Những tiến bộ công nghệ trong vũ khí đã được đẩy nhanh trong các cuộc chiến tranh thế giới.
hiện vật
Mảnh gốm, một hiện vật từ những người định cư đầu tiên, đã được bảo quản cẩn thận để nghiên cứu trong tương lai.
nhà sử học
Một nhà sử học nổi tiếng đã xuất bản một cuốn sách về Nội chiến.