pattern

Từ vựng cho IELTS Academic (Điểm 5) - Crime

Ở đây, bạn sẽ học một số từ tiếng Anh liên quan đến Tội phạm cần thiết cho kỳ thi IELTS Học thuật Cơ bản.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Vocabulary for IELTS Academic (Band 5)
crime
[Danh từ]

an unlawful act that is punishable by the legal system

tội phạm,  tội ác

tội phạm, tội ác

Ex: The increase in violent crime has made residents feel unsafe .Sự gia tăng **tội phạm** bạo lực đã khiến cư dân cảm thấy không an toàn.
offense
[Danh từ]

any act that is against a law

vi phạm, tội phạm

vi phạm, tội phạm

Ex: He was arrested for a minor offense, but was released with a warning .
theft
[Danh từ]

the illegal act of taking something from a place or person without permission

trộm cắp

trộm cắp

Ex: The museum increased its security measures after a high-profile theft of priceless art pieces from its gallery .Bảo tàng đã tăng cường các biện pháp an ninh sau một vụ **trộm** nổi tiếng các tác phẩm nghệ thuật vô giá từ phòng trưng bày của mình.
fraud
[Danh từ]

the act of cheating in order to make illegal money

gian lận, lừa đảo

gian lận, lừa đảo

Ex: She was shocked to learn that her identity had been stolen and used for fraud, leaving her with a damaged credit score .Cô ấy đã bị sốc khi biết rằng danh tính của mình đã bị đánh cắp và sử dụng để **gian lận**, khiến cô ấy có điểm tín dụng bị hỏng.
assault
[Danh từ]

an act of crime in which someone physically attacks another person

tấn công, hành hung

tấn công, hành hung

Ex: The assault was captured on surveillance cameras , providing crucial evidence for the investigation .Vụ **tấn công** đã được ghi lại bởi camera giám sát, cung cấp bằng chứng quan trọng cho cuộc điều tra.
treason
[Danh từ]

the act of betraying one's country by rebelling against its government

tội phản quốc, sự phản bội

tội phản quốc, sự phản bội

Ex: Treason against the nation led to severe penalties under the law .**Tội phản quốc** chống lại quốc gia dẫn đến những hình phạt nghiêm khắc theo luật.
harassment
[Danh từ]

the act of subjecting someone to repeated and unwanted attacks, criticism, or other forms of harmful behavior

quấy rối, sách nhiễu

quấy rối, sách nhiễu

Ex: Laws have been strengthened to protect victims from harassment.Luật pháp đã được tăng cường để bảo vệ nạn nhân khỏi **quấy rối**.
to kidnap
[Động từ]

to take someone away and hold them in captivity, typically to demand something for their release

bắt cóc, bắt giữ để đòi tiền chuộc

bắt cóc, bắt giữ để đòi tiền chuộc

Ex: She was terrified when she realized that they intended to kidnap her .Cô ấy đã rất hoảng sợ khi nhận ra họ có ý định **bắt cóc** cô ấy.
vandalism
[Danh từ]

the illegal act of purposefully damaging a property belonging to another person or organization

hành vi phá hoại

hành vi phá hoại

Ex: Volunteers organized a cleanup effort to repair the damage caused by vandalism in the local park .Các tình nguyện viên đã tổ chức một nỗ lực dọn dẹp để sửa chữa thiệt hại do **hành vi phá hoại** gây ra trong công viên địa phương.
bribery
[Danh từ]

the act of offering money to an authority to gain advantage

hối lộ,  tham nhũng

hối lộ, tham nhũng

Ex: The anti-corruption campaign aims to raise awareness about the dangers of bribery in both public and private sectors .Chiến dịch chống tham nhũng nhằm nâng cao nhận thức về mối nguy hiểm của **hối lộ** trong cả khu vực công và tư nhân.
suspect
[Danh từ]

someone who is believed to be guilty of an offence

nghi phạm

nghi phạm

Ex: Despite being a suspect, he insisted he was innocent until proven guilty .
murder
[Danh từ]

the crime of ending a person's life deliberately

giết người

giết người

Ex: The documentary explored various motives behind murder, shedding light on psychological factors involved .Bộ phim tài liệu khám phá các động cơ khác nhau đằng sau **vụ giết người**, làm sáng tỏ các yếu tố tâm lý liên quan.
robbery
[Danh từ]

the crime of stealing money or goods from someone or somewhere, especially by violence or threat

vụ cướp, trộm cắp

vụ cướp, trộm cắp

Ex: The jewelry store was hit by a robbery in broad daylight , with expensive items stolen .Cửa hàng trang sức bị **cướp** giữa ban ngày, với những món đồ đắt tiền bị đánh cắp.
victim
[Danh từ]

a person who has been harmed, injured, or killed due to a crime, accident, etc.

nạn nhân

nạn nhân

Ex: Support groups for victims of crime provide resources and a safe space to share their experiences .Các nhóm hỗ trợ cho **nạn nhân** của tội phạm cung cấp nguồn lực và không gian an toàn để chia sẻ kinh nghiệm của họ.
accomplice
[Danh từ]

someone who helps another to commit a crime or do a wrongdoing

đồng phạm, kẻ tòng phạm

đồng phạm, kẻ tòng phạm

Ex: The investigators uncovered evidence linking him to the crime , establishing his role as an accomplice.Các điều tra viên đã phát hiện bằng chứng liên kết anh ta với tội ác, xác định vai trò của anh ta là **đồng phạm**.
blackmail
[Danh từ]

the crime of demanding money or benefits from someone by threatening to reveal secret or sensitive information about them

tống tiền, hăm dọa

tống tiền, hăm dọa

Ex: The police launched an investigation into a case of blackmail involving threatening letters sent to a local politician .Cảnh sát đã mở cuộc điều tra về một vụ **tống tiền** liên quan đến những bức thư đe dọa gửi cho một chính trị gia địa phương.
terrorism
[Danh từ]

the act of using violence such as killing people, bombing, etc. to gain political power

khủng bố

khủng bố

Ex: Many countries are strengthening their laws against terrorism to protect national security .Nhiều quốc gia đang tăng cường luật pháp chống **khủng bố** để bảo vệ an ninh quốc gia.
to steal
[Động từ]

to take something from someone or somewhere without permission or paying for it

ăn cắp, lấy trộm

ăn cắp, lấy trộm

Ex: While we were at the party , someone was stealing valuables from the guests .Trong khi chúng tôi đang ở bữa tiệc, ai đó đang **ăn cắp** đồ có giá trị từ khách.
to rob
[Động từ]

to take something from an organization, place, etc. without their consent, or with force

cướp, trộm

cướp, trộm

Ex: The suspect was caught red-handed trying to rob a residence in the neighborhood .Nghi phạm bị bắt quả tang khi đang cố gắng **cướp** một ngôi nhà trong khu phố.
assault
[Danh từ]

an act of crime in which someone physically attacks another person

tấn công, hành hung

tấn công, hành hung

Ex: The assault was captured on surveillance cameras , providing crucial evidence for the investigation .Vụ **tấn công** đã được ghi lại bởi camera giám sát, cung cấp bằng chứng quan trọng cho cuộc điều tra.
to murder
[Động từ]

to unlawfully and intentionally kill another human being

giết người, sát hại

giết người, sát hại

Ex: Last year , the criminal unexpectedly murdered an innocent bystander .Năm ngoái, tên tội phạm đã bất ngờ **giết chết** một người qua đường vô tội.
to persecute
[Động từ]

to treat someone unfairly or cruelly, often because of their race, gender, religion, or beliefs

ngược đãi, đàn áp

ngược đãi, đàn áp

Ex: The group was persecuted for their unconventional lifestyle and beliefs .Nhóm bị **ngược đãi** vì lối sống và niềm tin không theo quy ước của họ.
to defraud
[Động từ]

to illegally obtain money or property from someone by tricking them

lừa đảo, gian lận

lừa đảo, gian lận

Ex: The email phishing scheme aimed to defraud recipients by tricking them into revealing personal information .Kế hoạch lừa đảo qua email nhằm **lừa đảo** người nhận bằng cách đánh lừa họ tiết lộ thông tin cá nhân.
to bribe
[Động từ]

to persuade someone to do something, often illegal, by giving them an amount of money or something of value

hối lộ, đút lót

hối lộ, đút lót

Ex: The whistleblower came forward with information about a scheme to bribe public officials for construction permits .Người tố giác đã tiết lộ thông tin về một âm mưu **hối lộ** các quan chức công để được cấp giấy phép xây dựng.
to harass
[Động từ]

to subject someone to aggressive pressure or intimidation, often causing distress or discomfort

quấy rối, làm phiền

quấy rối, làm phiền

Ex: Street vendors often face challenges , including being harassed by local authorities .Những người bán hàng rong thường phải đối mặt với những thách thức, bao gồm việc bị **quấy rối** bởi chính quyền địa phương.
to manipulate
[Động từ]

to control or influence someone cleverly for personal gain or advantage

thao túng, ảnh hưởng

thao túng, ảnh hưởng

Ex: The cult leader manipulated his followers into believing he had divine powers and could lead them to enlightenment .Thủ lĩnh giáo phái đã **thao túng** các tín đồ của mình để khiến họ tin rằng ông ta có quyền năng thần thánh và có thể dẫn dắt họ đến giác ngộ.
to rape
[Động từ]

to force someone to have sex against their will, particularly by using violence or threatening them

hiếp dâm, cưỡng hiếp

hiếp dâm, cưỡng hiếp

Ex: The legal system should hold accountable those who attempt to rape others .Hệ thống pháp luật nên buộc những kẻ cố gắng **hiếp dâm** người khác phải chịu trách nhiệm.
to commit
[Động từ]

to do a particular thing that is unlawful or wrong

phạm phải, thực hiện

phạm phải, thực hiện

Ex: The hacker was apprehended for committing cybercrimes , including unauthorized access to sensitive information .Tin tặc đã bị bắt vì **phạm** tội mạng, bao gồm cả việc truy cập trái phép vào thông tin nhạy cảm.
to terrorize
[Động từ]

to force someone to act or obey by instilling intense fear, often through threats or violence

khủng bố, hăm dọa

khủng bố, hăm dọa

Ex: The criminals terrorized the shop owners into paying them for protection .Những tên tội phạm đã **khủng bố** các chủ cửa hàng để bắt họ trả tiền bảo kê.
to confess
[Động từ]

to admit, especially to the police or legal authorities, that one has committed a crime or has done something wrong

thú nhận, nhận tội

thú nhận, nhận tội

Ex: If the evidence is strong , the accused will likely confess during the trial .Nếu bằng chứng mạnh, bị cáo có thể sẽ **thú nhận** trong phiên tòa.
to vandalize
[Động từ]

to intentionally damage something, particularly public property

phá hoại, cố ý làm hư hại

phá hoại, cố ý làm hư hại

Ex: The police arrested individuals for vandalizing street signs and traffic signals .Cảnh sát đã bắt giữ các cá nhân vì hành vi **phá hoại** biển báo đường phố và đèn giao thông.
Từ vựng cho IELTS Academic (Điểm 5)
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek