Từ vựng cho IELTS Academic (Điểm 8-9) - Medicine

Ở đây, bạn sẽ học một số từ tiếng Anh liên quan đến Y học cần thiết cho kỳ thi IELTS học thuật.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Từ vựng cho IELTS Academic (Điểm 8-9)
biopsy [Danh từ]
اجرا کردن

sinh thiết

Ex: During the biopsy procedure , a small sample of tissue is removed for examination under a microscope .

Trong quá trình sinh thiết, một mẫu mô nhỏ được lấy ra để kiểm tra dưới kính hiển vi.

catheter [Danh từ]
اجرا کردن

ống thông

Ex: A urinary catheter is often used in hospitalized patients who are unable to urinate normally .

Một ống thông tiểu thường được sử dụng cho bệnh nhân nằm viện không thể đi tiểu bình thường.

suture [Danh từ]
اجرا کردن

a surgical seam made to close a wound or incision

Ex:
oncology [Danh từ]
اجرا کردن

ung thư học

Ex: The oncology department at the hospital offers comprehensive care for cancer patients , including chemotherapy , radiation therapy , and surgical interventions .

Khoa ung thư tại bệnh viện cung cấp dịch vụ chăm sóc toàn diện cho bệnh nhân ung thư, bao gồm hóa trị, xạ trị và can thiệp phẫu thuật.

stethoscope [Danh từ]
اجرا کردن

ống nghe

Ex: The nurse hung her stethoscope around her neck as she prepared to conduct rounds on the hospital wards .

Y tá treo ống nghe quanh cổ khi chuẩn bị thực hiện các vòng kiểm tra tại các phòng bệnh viện.

antidote [Danh từ]
اجرا کردن

thuốc giải độc

Ex: In case of accidental poisoning , it 's important to know the appropriate antidote to administer to the affected person .

Trong trường hợp ngộ độc ngẫu nhiên, quan trọng là phải biết thuốc giải độc thích hợp để dùng cho người bị ảnh hưởng.

homeopathy [Danh từ]
اجرا کردن

vi lượng đồng căn

Ex: There is ongoing debate in the medical community about whether homeopathy is effective beyond the placebo effect .

Có một cuộc tranh luận đang diễn ra trong cộng đồng y tế về việc liệu vi lượng đồng căn có hiệu quả vượt ra ngoài hiệu ứng giả dược hay không.

chiropractic [Danh từ]
اجرا کردن

nắn khớp xương

Ex: The chiropractor used gentle chiropractic adjustments to realign the patient 's spine and alleviate neck stiffness .

Nhà nắn khớp xương đã sử dụng các điều chỉnh nắn khớp nhẹ nhàng để chỉnh lại cột sống của bệnh nhân và giảm bớt tình trạng cứng cổ.

ointment [Danh từ]
اجرا کردن

thuốc mỡ

Ex: The pharmacist recommended a soothing ointment for the patient 's dry and irritated skin .

Dược sĩ đã đề nghị một loại thuốc mỡ làm dịu cho làn da khô và bị kích ứng của bệnh nhân.

analgesic [Danh từ]
اجرا کردن

thuốc giảm đau

Ex: The doctor prescribed an analgesic to alleviate the patient 's persistent lower back pain .

Bác sĩ đã kê đơn thuốc giảm đau để làm giảm cơn đau lưng dai dẳng của bệnh nhân.

anticoagulant [Danh từ]
اجرا کردن

thuốc chống đông máu

Ex: After hip replacement surgery , the orthopedic surgeon recommended an anticoagulant to prevent postoperative thrombosis .

Sau phẫu thuật thay khớp háng, bác sĩ phẫu thuật chỉnh hình đã khuyến nghị một loại thuốc chống đông máu để ngăn ngừa huyết khối sau phẫu thuật.

decongestant [Danh từ]
اجرا کردن

thuốc thông mũi

Ex: The over-the-counter decongestant provided fast relief from sinus pressure and stuffiness .

Thuốc thông mũi không kê đơn đã giúp giảm nhanh áp lực xoang và nghẹt mũi.

hypnotic [Danh từ]
اجرا کردن

thuốc thôi miên

Ex:

Những người thỉnh thoảng khó ngủ có thể sử dụng thuốc gây ngủ không cần kê đơn để giảm bớt tạm thời.

prophylactic [Danh từ]
اجرا کردن

a drug, vaccine, or treatment used to prevent infection or disease

Ex: They researched new prophylactics for influenza prevention .
lozenge [Danh từ]
اجرا کردن

a small tablet containing medicine, intended to dissolve slowly in the mouth

Ex: Take one lozenge every few hours to ease coughing .
Từ vựng cho IELTS Academic (Điểm 8-9)
Kích thước và quy mô Kích thước và Diện tích Trọng lượng và Sự ổn định Hình dạng
Tăng số lượng Giảm số lượng Intensity Speed
Significance Tính độc đáo Value Complexity
Thách thức Quality Success Failure
Hình dáng cơ thể Tuổi tác và Ngoại hình Wellness Intelligence
Đặc điểm con người Phản ứng cảm xúc tích cực Phản ứng cảm xúc tiêu cực Trạng thái cảm xúc tích cực
Trạng thái cảm xúc tiêu cực Hành vi xã hội Hương vị và Mùi Kết cấu
Âm thanh Temperature Ý kiến Suy nghĩ và Quyết định
Khuyến khích và Nản lòng Tôn trọng và chấp thuận Yêu cầu và đề xuất Nỗ lực và Phòng ngừa
Chuyển động Ngôn ngữ cơ thể và cử chỉ Ra Lệnh và Cấp Quyền Tham gia vào giao tiếp bằng lời nói
Ăn và uống Chuẩn bị thức ăn Science Thay đổi và Hình thành
Education Astronomy Physics Biology
Chemistry Geology Philosophy Psychology
Toán học và Đồ thị Geometry Environment Năng lượng và Công suất
Phong cảnh và Địa lý Engineering Technology Internet
Computer History Religion Văn hóa và Phong tục
Language Arts Music Phim và Nhà hát
Literature Architecture Marketing Finance
Management Medicine Bệnh tật và triệu chứng Law
Crime Punishment Government Politics
War Measurement Cảm xúc Du lịch và Di cư
Weather Pollution Thảm họa Động vật
Đồ Ăn và Thức Uống Phó từ chỉ cách thức