sinh thiết
Trong quá trình sinh thiết, một mẫu mô nhỏ được lấy ra để kiểm tra dưới kính hiển vi.
Ở đây, bạn sẽ học một số từ tiếng Anh liên quan đến Y học cần thiết cho kỳ thi IELTS học thuật.
Xem lại
Thẻ ghi nhớ
Chính tả
Đố vui
sinh thiết
Trong quá trình sinh thiết, một mẫu mô nhỏ được lấy ra để kiểm tra dưới kính hiển vi.
ống thông
Một ống thông tiểu thường được sử dụng cho bệnh nhân nằm viện không thể đi tiểu bình thường.
ung thư học
Khoa ung thư tại bệnh viện cung cấp dịch vụ chăm sóc toàn diện cho bệnh nhân ung thư, bao gồm hóa trị, xạ trị và can thiệp phẫu thuật.
ống nghe
Y tá treo ống nghe quanh cổ khi chuẩn bị thực hiện các vòng kiểm tra tại các phòng bệnh viện.
thuốc giải độc
Trong trường hợp ngộ độc ngẫu nhiên, quan trọng là phải biết thuốc giải độc thích hợp để dùng cho người bị ảnh hưởng.
vi lượng đồng căn
Có một cuộc tranh luận đang diễn ra trong cộng đồng y tế về việc liệu vi lượng đồng căn có hiệu quả vượt ra ngoài hiệu ứng giả dược hay không.
nắn khớp xương
Nhà nắn khớp xương đã sử dụng các điều chỉnh nắn khớp nhẹ nhàng để chỉnh lại cột sống của bệnh nhân và giảm bớt tình trạng cứng cổ.
thuốc mỡ
Dược sĩ đã đề nghị một loại thuốc mỡ làm dịu cho làn da khô và bị kích ứng của bệnh nhân.
thuốc giảm đau
Bác sĩ đã kê đơn thuốc giảm đau để làm giảm cơn đau lưng dai dẳng của bệnh nhân.
thuốc chống đông máu
Sau phẫu thuật thay khớp háng, bác sĩ phẫu thuật chỉnh hình đã khuyến nghị một loại thuốc chống đông máu để ngăn ngừa huyết khối sau phẫu thuật.
thuốc thông mũi
Thuốc thông mũi không kê đơn đã giúp giảm nhanh áp lực xoang và nghẹt mũi.
thuốc thôi miên
Những người thỉnh thoảng khó ngủ có thể sử dụng thuốc gây ngủ không cần kê đơn để giảm bớt tạm thời.
a drug, vaccine, or treatment used to prevent infection or disease
a small tablet containing medicine, intended to dissolve slowly in the mouth