pattern

IELTS Học Thuật (Band 8 Trở Lên) - Medicine

Tại đây, bạn sẽ học một số từ tiếng Anh liên quan đến Y học cần thiết cho kỳ thi IELTS Học thuật.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Vocabulary for Academic IELTS (8)
biopsy

the process of removing and analyzing tissue from the body of a sick person to learn more about their condition

sinh thiết

sinh thiết

Google Translate
[Danh từ]
catheter

a flexible tube inserted into one's bladder, to drain and collect urine

ống thông

ống thông

Google Translate
[Danh từ]
chemotherapy

the process of treating a disease, particularly cancer, using chemicals

hóa trị

hóa trị

Google Translate
[Danh từ]
rheumatology

the branch of medical science particularly concerned with the joints, soft tissues, and autoimmune diseases

thap dươc y

thap dươc y

Google Translate
[Danh từ]
suture

a stitch or series of stitches made to secure the edges of a wound or surgical opening

khâu

khâu

Google Translate
[Danh từ]
urology

the branch of medical science concerned with the diagnosis and treatment of the urinary system

tiết niệu học

tiết niệu học

Google Translate
[Danh từ]
ophthalmology

the branch of medical science dealing with the eye, its functions, and diseases

nhãn khoa

nhãn khoa

Google Translate
[Danh từ]
otorhinolaryngology

a branch of medicine that primarily focuses on the diagnosis, management, and treatment of disorders of the ear, nose, and throat

tai mũi họng

tai mũi họng

Google Translate
[Danh từ]
dermatology

the scientific study of the skin, its structure, diseases, and functions

da liễu học

da liễu học

Google Translate
[Danh từ]
radiology

the branch of medical science that primarily focuses on the use of radiation for diagnosis and treatment

x quang

x quang

Google Translate
[Danh từ]
oncology

a branch of medical science that specializes in the prevention, diagnosis, and treatment of cancer

ung thư học

ung thư học

Google Translate
[Danh từ]
stethoscope

a medical instrument used in auscultation for detecting sounds generated inside the body, such as heartbeat and breathing

ống nghe

ống nghe

Google Translate
[Danh từ]
antidote

a substance that counteracts or controls the effects of a poison

thuốc giải độc

thuốc giải độc

Google Translate
[Danh từ]
homeopathy

a medical system that treats the disease by administering substances that mimic the symptoms of those diseases in healthy persons

hóa học đồng thuốc

hóa học đồng thuốc

Google Translate
[Danh từ]
chiropractic

a system of noninvasive therapy that involves pressing and moving a person's joints or spine

nắn xương khớp

nắn xương khớp

Google Translate
[Danh từ]
syringe

a tube with a long hollow needle at the end that is used to inject or withdraw fluids

súng tiêm

súng tiêm

Google Translate
[Danh từ]
ointment

a substance, usually smooth and oily, rubbed on the skin for medical purposes

thuốc mỡ

thuốc mỡ

Google Translate
[Danh từ]
analgesic

a pain-relieving medication

thuốc giảm đau

thuốc giảm đau

Google Translate
[Danh từ]
anticoagulant

a substance or medication that inhibits the clotting of blood

thuốc chống đông

thuốc chống đông

Google Translate
[Danh từ]
decongestant

a type of medicine used when someone has a cold and a blocked nose to help them breathe more easily

thuốc giảm nghẹt mũi

thuốc giảm nghẹt mũi

Google Translate
[Danh từ]
hypnotic

a medication that induces sleep

thuốc gây ngủ

thuốc gây ngủ

Google Translate
[Danh từ]
prophylactic

a preventive measure or substance, such as a medication or treatment, taken to protect against the occurrence of a disease or other unwanted health condition

phòng ngừa

phòng ngừa

Google Translate
[Danh từ]
lozenge

a sweet-flavored small and often lozenge-shaped tablet that dissolves in one's mouth, usually taken for sore throat

viên ngậm

viên ngậm

Google Translate
[Danh từ]
draught

a dose of a medicine in the form of a liquid

hớp

hớp

Google Translate
[Danh từ]
salve

any medicinal ointment that accelerates the recovery of the skin barrier or protects it

thuốc mỡ

thuốc mỡ

Google Translate
[Danh từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek