giới từ - Giới từ bao gồm và phân loại
Những giới từ này biểu thị sự bao hàm, ví dụ hoặc một phần trong toàn bộ mối quan hệ giữa các thành phần của câu.
Xem lại
Thẻ ghi nhớ
Chính tả
Đố vui
in
used to indicate that something or someone is part of a particular group, place, or thing
trong
[Giới từ]
Đóng
Đăng nhậpincluding
used to point out that something or someone is part of a set or group
bao gồm
[Giới từ]
Đóng
Đăng nhậpon
used to indicate that something is included as part of a group, category, or set
trên
[Giới từ]
Đóng
Đăng nhậpunder
included or categorized as part of a particular group, category, or set
dưới
[Giới từ]
Đóng
Đăng nhập number out of number
used to indicate the number or proportion of elements that meet a specific condition within a larger set
num trên num
[Giới từ]
Đóng
Đăng nhậpTải ứng dụng LanGeek