Giới từ - Giới từ chỉ sự chuyển động và hướng
Những giới từ này biểu thị chuyển động hoặc chỉ định hướng chuyển động.
Xem lại
Thẻ ghi nhớ
Chính tả
Đố vui
used to indicate a general sense of movement without specifying a precise path or direction
mọi nơi
moving forward in a particular direction on or beside a road, path, or other route
dọc theo
used to indicate that something is positioned or inclined diagonally or at an angle
nghiên
used to indicate movement or passage alongside or past a particular point or object
ban ngày
from a point that is high or higher on a thing to a point that is lower
tóc xỏa xuống
used to indicate a position or direction that is away from a person, place, or thing
ở xa
used to indicate movement towards something and getting in physical contact
trong
used to indicate movement or transition to a new location or situation
trên
used to express movement from one side or point to another, typically implying crossing or spanning
trên
used to indicate movement in a direction beyond or to the other side of someone or something
hơn
used to indicate movement or passage from one side or end to the other
sang phía bên kia
used to indicate being in the same direction as something or someone
cùng với
used to indicate a movement in a direction toward a higher point or place
bước lên