pattern

Giới từ - Giới từ chỉ sự chuyển động và hướng

Những giới từ này biểu thị chuyển động hoặc chỉ định hướng chuyển động.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Categorized English Prepositions
about

used to indicate a general sense of movement without specifying a precise path or direction

xung quanh, về

xung quanh, về

Google Translate
[Giới từ]
aboard

on or inside a vehicle, ship, or aircraft

trên tàu, trong

trên tàu, trong

Google Translate
[Giới từ]
across

used to indicate movement from one side or place to another

qua, ở phía bên kia

qua, ở phía bên kia

Google Translate
[Giới từ]
along

moving forward in a particular direction on or beside a road, path, or other route

dọc theo, bên cạnh

dọc theo, bên cạnh

Google Translate
[Giới từ]
around

used to indicate movement in a circular or surrounding path

xung quanh, quanh

xung quanh, quanh

Google Translate
[Giới từ]
aslant

used to indicate that something is positioned or inclined diagonally or at an angle

nghiêng, chéo

nghiêng, chéo

Google Translate
[Giới từ]
by

used to indicate movement or passage alongside or past a particular point or object

bên cạnh, vượt qua

bên cạnh, vượt qua

Google Translate
[Giới từ]
down

from a point that is high or higher on a thing to a point that is lower

xuống, tới dưới

xuống, tới dưới

Google Translate
[Giới từ]
into

to the inner part or a position inside a place

vào, ở trong

vào, ở trong

Google Translate
[Giới từ]
off

used to indicate a position or direction that is away from a person, place, or thing

từ, ngoài

từ, ngoài

Google Translate
[Giới từ]
into

used to indicate movement towards something and getting in physical contact

vào, đến

vào, đến

Google Translate
[Giới từ]
on to

used to indicate movement or transition to a new location or situation

trên, đến

trên, đến

Google Translate
[Giới từ]
over

used to express movement from one side or point to another, typically implying crossing or spanning

trên, qua

trên, qua

Google Translate
[Giới từ]
out

from the inside of something toward the outside

ngoài, ở bên ngoài

ngoài, ở bên ngoài

Google Translate
[Giới từ]
past

used to indicate movement in a direction beyond or to the other side of someone or something

qua, bên ngoài

qua, bên ngoài

Google Translate
[Giới từ]
through

used to indicate movement or passage from one side or end to the other

qua, trên

qua, trên

Google Translate
[Giới từ]
towards

in the direction of someone or something

về phía, hướng đến

về phía, hướng đến

Google Translate
[Giới từ]
with

used to indicate being in the same direction as something or someone

với, cùng với

với, cùng với

Google Translate
[Giới từ]
up

used to indicate a movement in a direction toward a higher point or place

lên trên, trên cao

lên trên, trên cao

Google Translate
[Giới từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek