Giới từ - Giới từ chỉ nơi chốn
Thể loại này sẽ trình bày một danh sách các giới từ làm rõ một địa điểm hoặc vị trí trong câu.
Xem lại
Thẻ ghi nhớ
Chính tả
Đố vui
inside
used to indicate that something or someone is located in, happening within, or moving into the inner part of something

trong, bên trong

[Giới từ]
around
used to indicate that something is located on every side of a person or thing

xung quanh, quanh

[Giới từ]

Tải ứng dụng LanGeek