pattern

Giới từ - Giới từ chỉ nơi chốn

Thể loại này sẽ trình bày một danh sách các giới từ làm rõ một địa điểm hoặc vị trí trong câu.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Categorized English Prepositions
in

at a point inside an area or thing

trong, ở trong

trong, ở trong

Google Translate
[Giới từ]
inside

used to indicate that something or someone is located in, happening within, or moving into the inner part of something

bên trong, trong

bên trong, trong

Google Translate
[Giới từ]
within

inside a particular area, boundary, or location

trong, trong khu vực

trong, trong khu vực

Google Translate
[Giới từ]
outside

on or to a place beyond the borders of something

ở ngoài, bên ngoài

ở ngoài, bên ngoài

Google Translate
[Giới từ]
along

used to indicate a position parallel to a certain feature or path

dọc theo, bên cạnh

dọc theo, bên cạnh

Google Translate
[Giới từ]
amid

in the middle of, surrounded by

giữa, trong số

giữa, trong số

Google Translate
[Giới từ]
among

in the center of or surrounded by a group of things or people

trong số, giữa

trong số, giữa

Google Translate
[Giới từ]
around

used to indicate that something is located on every side of a person or thing

quanh, xung quanh

quanh, xung quanh

Google Translate
[Giới từ]
astride

extending across or covering something

qua, trên

qua, trên

Google Translate
[Giới từ]
at

used to show a particular place or position

tại, ở

tại, ở

Google Translate
[Giới từ]
from

used for showing the place where a person or thing comes from

từ, nguồn gốc từ

từ, nguồn gốc từ

Google Translate
[Giới từ]
of

used to express the location relative to a specified point of reference

về phía nam của

về phía nam của

Google Translate
[Giới từ]
throughout

in the whole extent of a place

trong toàn bộ, khắp nơi

trong toàn bộ, khắp nơi

Google Translate
[Giới từ]
to

used to express the location or direction relative to a specified point of reference

đến, hướng tới

đến, hướng tới

Google Translate
[Giới từ]
down

at a point further along the course

dưới, ở cuối đường

dưới, ở cuối đường

Google Translate
[Giới từ]
up

Used to indicate a location further along a path

trên đường, một chút xa hơn trên đường

trên đường, một chút xa hơn trên đường

Google Translate
[Giới từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek