Giới từ - Giới từ chỉ nơi chốn
Thể loại này sẽ trình bày một danh sách các giới từ làm rõ một địa điểm hoặc vị trí trong câu.
Xem lại
Thẻ ghi nhớ
Chính tả
Đố vui
inside
used to indicate that something is located or happening within a person or thing
bên trong
[Giới từ]
Đóng
Đăng nhậpalong
used to indicate a position parallel to a certain feature or path
dọc theo
[Giới từ]
Đóng
Đăng nhậpamong
in the center of or surrounded by a group of things or people
chính giửa
[Giới từ]
Đóng
Đăng nhậparound
used to indicate that something is located on every side of a person or thing
xung quanh
[Giới từ]
Đóng
Đăng nhậpto
used to express the location or direction relative to a specified point of reference
dùng để chỉ thời giời
[Giới từ]
Đóng
Đăng nhậpTải ứng dụng LanGeek