Ngoại hình - Vẻ đẹp nữ tính
Ở đây bạn sẽ học một số từ tiếng Anh liên quan đến vẻ đẹp nữ tính như "mùa mê", "còi báo động" và "người choáng váng".
Xem lại
Thẻ ghi nhớ
Chính tả
Đố vui
a woman with superficial attractiveness who lacks intelligence or character
búp bê Barbie
(especially of a woman) having a pleasant and attractive appearance
rất đẹp hoặc hấp dẫn
a young attractive woman who marries an older man with a high status and as a symbol of his success
cúp vợ
an attractive English girl who has fair skin and rosy cheeks, without wearing much makeup
Hoa hồng nước anh
an attractive and tempting woman who usually causes trouble for a man who is in relationship with her
phụ nữ béo
someone, especially a woman, who is considered to be vey attractive
khán giả
a woman who is considered to be both tempting and dangerous
người phụ nữ huyền thoại xinh đẹp
a female model on a magazine cover or other promotional material
cô gái bìa
a young girl who is sexually precocious or alluring, often portrayed in literature or media
cô gái nhỏ
a young woman who is seductive and sexually attractive, often portrayed in a playful or provocative manner
tình dục mèo con
seductive or alluring woman who uses her charm or attractiveness to entice or lure others, often in a mysterious or dangerous way
người đàn bà quyến rũ
a person, especially a woman, who is sexually attractive and pleasant to the sight
chuyện lạ lùng
a woman or object that is pleasant to look at
chăm chú nhìn người nào