đồ thừa
Cô ấy hâm nóng thức ăn thừa từ món mì ống hôm qua để có một bữa tối nhanh chóng và dễ dàng.
Ở đây, bạn sẽ học một số từ tiếng Anh liên quan đến Thực phẩm và Đồ uống cần thiết cho kỳ thi IELTS Học thuật Cơ bản.
Xem lại
Thẻ ghi nhớ
Chính tả
Đố vui
đồ thừa
Cô ấy hâm nóng thức ăn thừa từ món mì ống hôm qua để có một bữa tối nhanh chóng và dễ dàng.
food prepared or cooked in a specific manner
sự thèm ăn
Căng thẳng có thể ảnh hưởng đến sự thèm ăn, khiến một số người mất hứng thú với thức ăn trong khi những người khác có thể tìm kiếm sự thoải mái trong việc ăn uống.
hải sản
Anh ấy thích thưởng thức hải sản tươi sống tại nhà hàng ven biển, lựa chọn từ nhiều loại cá và động vật có vỏ.
hạt
Đậu phộng, mặc dù có tên như vậy, thực sự không phải là một loại hạt thực sự mà là một loại đậu.
thảo mộc
Bạc hà là một loại thảo mộc làm mát kết hợp tốt với trái cây, salad và đồ uống.
tiệm bánh
Mùi bánh mì tỏa ra từ tiệm bánh thật không thể cưỡng lại.
món tráng miệng
Bánh phô mai là món tráng miệng yêu thích của cô ấy.
gia vị
Đầu bếp đã sử dụng một hỗn hợp bí mật của các loại thảo mộc và gia vị làm gia vị cho món gà rán nổi tiếng.
sản phẩm sữa
Trang trại bán các sản phẩm sữa tươi, bao gồm sữa chua và kem hữu cơ.
cafein
Anh ấy tránh caffeine sau 3 giờ chiều để ngủ ngon hơn vào ban đêm.
mì ống
Có nhiều loại mì ống, bao gồm spaghetti, penne và fusilli, mỗi loại phù hợp với các loại nước sốt khác nhau.
người ăn chay thuần
Cô ấy là người thuần chay trong nhiều năm và vận động cho quyền động vật và tính bền vững môi trường.
bột
Người thợ làm bánh rắc bột lên mặt bàn để bột không bị dính.
đồ ăn nhẹ
Anh ấy giữ một số đồ ăn nhẹ trong ngăn kéo bàn làm việc.
hữu cơ
Chọn sản phẩm hữu cơ giúp giảm tiếp xúc với hóa chất độc hại và thúc đẩy tính bền vững môi trường.
sống
Anh ấy thích sushi sống, với cá tươi và cơm gói trong rong biển.
tươi
Anh ấy làm một ly sinh tố với chuối tươi và việt quất.
mọng nước
Cô ấy đã nấu một miếng bít tết ngon ngọt trên vỉ nướng, cháy xém hoàn hảo bên ngoài và mềm bên trong.
giàu
Cô ấy thưởng thức món mì Alfredo đậm đà, đầy ắp sốt kem và phô mai bào.
bổ dưỡng
Cô ấy đã nấu một bữa ăn bổ dưỡng gồm cá hồi nướng và rau hấp cho bữa tối.
chín
Cô ấy đã chọn một quả bơ chín mà nhẹ nhàng nhún nhường khi ấn nhẹ.
được tẩm ướp
Cô ấy đã chuẩn bị một loại nước sốt mì ống gia vị với tỏi, húng quế và oregano.
tự làm tại nhà
Bánh mì tự làm còn ấm và thơm, vừa ra lò.
safe or suitable for consumption as food
mạnh
Anh ấy pha một ấm trà đen đậm để tỉnh táo.