pattern

Danh Sách Từ Vựng Trình Độ C2 - Religion

Tại đây bạn sẽ học tất cả các từ cần thiết để nói về Tôn giáo, được sưu tầm dành riêng cho người học trình độ C2.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
CEFR C2 Vocabulary
vigil

the act of staying awake at night for religious purposes or to protest against something

thức đêm, đêm canh

thức đêm, đêm canh

Google Translate
[Danh từ]
catechism

a religious manual typically presented in a question-and-answer format for the purpose of teaching

giáo lý

giáo lý

Google Translate
[Danh từ]
Epiphany

the event of manifestation of Jesus Christ to the Magi

Lễ Hiển Linh

Lễ Hiển Linh

Google Translate
[Danh từ]
canon

a recognized collection of authoritative books, texts, or works within a particular field or tradition, especially in religion

khuôn phép, tập hợp

khuôn phép, tập hợp

Google Translate
[Danh từ]
hermitage

a place of solitude where a religious person resides, away from the distractions of the outside world

tu viện, nhà tu

tu viện, nhà tu

Google Translate
[Danh từ]
apostle

any one of the twelve disciples of Jesus

tông đồ

tông đồ

Google Translate
[Danh từ]
sacrilege

the act of disrespectfully treating a sacred item or place

sự xúc phạm, sự tôn trọng thiêng liêng

sự xúc phạm, sự tôn trọng thiêng liêng

Google Translate
[Danh từ]
pantheon

a monumental building dedicated to gods and goddesses

ngôi đền thần thánh, panteon

ngôi đền thần thánh, panteon

Google Translate
[Danh từ]
hermit

a person who lives a very simple life in solitude as a religious practice

ẩn sĩ, người sống ẩn dật

ẩn sĩ, người sống ẩn dật

Google Translate
[Danh từ]
consecration

act or ceremony of declaring something sacred or dedicated to a divine purpose, particularly in Christianity

thánh hiến

thánh hiến

Google Translate
[Danh từ]
pantheism

the belief that God and the universe are one and the same, considering the entire natural world as a divine expression of God

thuyết vạn vật

thuyết vạn vật

Google Translate
[Danh từ]
polytheism

the belief in or worship of multiple gods or deities

đạo đa thần

đạo đa thần

Google Translate
[Danh từ]
purgatory

in certain Christian beliefs, a temporary state of purification for souls after death, preparing them for entry into heaven

lìm

lìm

Google Translate
[Danh từ]
eschatology

the branch of theology concerned with the study of the end times, final events, and the ultimate destiny of humanity and the world

học thuyết về ngày tận thế

học thuyết về ngày tận thế

Google Translate
[Danh từ]
resurrection

the return to life of Christ on the third day after his death on the cross, according to the New Testament

sự phục sinh, phục sinh của Chúa Giê-su

sự phục sinh, phục sinh của Chúa Giê-su

Google Translate
[Danh từ]
sanctity

the state or quality of being sacred or morally pure

tính thiêng liêng, sự tinh khiết

tính thiêng liêng, sự tinh khiết

Google Translate
[Danh từ]
commandment

one of the biblical Ten Commandments, guiding ethical conduct in religious traditions

mệnh lệnh, điều răn

mệnh lệnh, điều răn

Google Translate
[Danh từ]
creationism

the belief that the universe and living organisms originated through divine acts of creation, often differing from scientific explanations such as evolution

sáng thế học

sáng thế học

Google Translate
[Danh từ]
heresy

an opinion that is profoundly against the official principles of a particular religion

dị giáo

dị giáo

Google Translate
[Danh từ]
millenarianism

a belief system that anticipates a profound transformation of society, often associated with the coming of a messianic age or a thousand-year reign (millennium) of peace and righteousness

milenarisme

milenarisme

Google Translate
[Danh từ]
paganism

the belief in or worship of multiple deities, often associated with nature, and typically not adhering to major world religions such as Christianity, Islam, or Judaism

thuyền giáo, đa thần giáo

thuyền giáo, đa thần giáo

Google Translate
[Danh từ]
predestination

the belief, often associated with certain religious doctrines, that all events, including the ultimate destiny of individuals, are predetermined by a divine power or force

tiên định, định trước

tiên định, định trước

Google Translate
[Danh từ]
abbess

the female head of an abbey, convent, or other religious houses of nuns

nữ tu trưởng, sư nữ

nữ tu trưởng, sư nữ

Google Translate
[Danh từ]
abbot

the male spiritual leader and administrator of an abbey, monastery, or group of monasteries

trụ trì, thượng tọa

trụ trì, thượng tọa

Google Translate
[Danh từ]
rosary

a set of beads used for counting prayers, especially in the Catholic tradition

tràng hạt

tràng hạt

Google Translate
[Danh từ]
providence

the divine guidance, care, and intervention of a higher power

sự quan phòng

sự quan phòng

Google Translate
[Danh từ]
sectarianism

the intense devotion to a particular religious or political sect, often leading to prejudice or discrimination against members of other sects

chủ nghĩa môn phái

chủ nghĩa môn phái

Google Translate
[Danh từ]
agnosticism

uncertainty or lack of commitment regarding the existence of deities or the ability to know and comprehend the nature of ultimate reality

thuyết bất khả tri, tính không biết chắc

thuyết bất khả tri, tính không biết chắc

Google Translate
[Danh từ]
theosophy

a religious and philosophical system that seeks to explore the mysteries of the divine and the nature of reality through a combination of spiritual insight, ancient wisdom, and esoteric teachings

thuyết thần học

thuyết thần học

Google Translate
[Danh từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek