pattern

Từ Vựng cho IELTS (Học Thuật) - Geography

Tại đây bạn sẽ học một số từ tiếng Anh về địa lý, chẳng hạn như “Nam Cực”, “miền đông”, “cao nguyên”, v.v. cần thiết cho kỳ thi IELTS.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Words for Academic IELTS
ashore

toward the land from the direction of a ship or the sea

về bờ, hướng về đất liền

về bờ, hướng về đất liền

Google Translate
[Trạng từ]
Antarctic

the extremely cold region surrounding the South Pole

Nam Cực, cực nam

Nam Cực, cực nam

Google Translate
[Danh từ]
Arctic

the frozen regions surrounding the North Pole

Bắc Cực, vùng Bắc Cực

Bắc Cực, vùng Bắc Cực

Google Translate
[Danh từ]
bank

land along the sides of a river, canal, etc.

bờ, bờ sông

bờ, bờ sông

Google Translate
[Danh từ]
bend

a curve in a road, river, etc.

khúc quanh, uốn cong

khúc quanh, uốn cong

Google Translate
[Danh từ]
coastline

the boundary between land and water, particularly as seen on a map or from above

đường bờ biển, bờ biển

đường bờ biển, bờ biển

Google Translate
[Danh từ]
eastern

situated in the east

phía đông, eastern

phía đông, eastern

Google Translate
[Tính từ]
western

positioned in the direction of the west

phương Tây, hướng Tây

phương Tây, hướng Tây

Google Translate
[Tính từ]
northern

positioned in the direction of the north

cực Bắc, phía Bắc

cực Bắc, phía Bắc

Google Translate
[Tính từ]
southern

located in the direction of the south

phía nam, hướng nam

phía nam, hướng nam

Google Translate
[Tính từ]
geographical

related to the study or characteristics of the Earth's surface, including its features, landscapes, and locations

địa lý, địa hình

địa lý, địa hình

Google Translate
[Tính từ]
port

a city or town that has a harbor where ships can be loaded or unloaded

cảng

cảng

Google Translate
[Danh từ]
woodland

land that is filled with many trees

rừng, khu rừng

rừng, khu rừng

Google Translate
[Danh từ]
canyon

a valley that is deep and has very steep sides, through which a river is flowing usually

hẻm núi, thung lũng sâu

hẻm núi, thung lũng sâu

Google Translate
[Danh từ]
equator

a hypothetical line around the Earth that divides it into Northern and Southern hemispheres

xích đạo

xích đạo

Google Translate
[Danh từ]
formation

(geology) a body of rock with a particular set of characteristics that make it distinct from the surrounding land

tầng, địa tầng

tầng, địa tầng

Google Translate
[Danh từ]
highland

land with mountains or hills

cao nguyên, đất cao

cao nguyên, đất cao

Google Translate
[Danh từ]
glacier

a large mass of ice that forms over long periods of time, especially in polar regions or high mountains

sông băng

sông băng

Google Translate
[Danh từ]
freshwater

water that does not contain salt and is suitable for consumption

nước ngọt, nước không chứa muối

nước ngọt, nước không chứa muối

Google Translate
[Danh từ]
reef

a ridge of rock or a line of sand near the surface of a body of water

rạn san hô, bãi đá

rạn san hô, bãi đá

Google Translate
[Danh từ]
seabed

the ground at the bottom of the sea or the floor of the ocean

đáy biển, mặt đáy đại dương

đáy biển, mặt đáy đại dương

Google Translate
[Danh từ]
waterway

a river, canal, etc. that boats can navigate through

đường thủy, hệ thống đường thủy

đường thủy, hệ thống đường thủy

Google Translate
[Danh từ]
zone

a part on the surface of the Earth marked by specific coordinates

khu vực, vùng

khu vực, vùng

Google Translate
[Danh từ]
tropical

associated with or characteristic of the tropics, regions of the Earth near the equator known for their warm climate and lush vegetation

nhiệt đới, thuộc vùng nhiệt đới

nhiệt đới, thuộc vùng nhiệt đới

Google Translate
[Tính từ]
stream

a small and narrow river that runs on or under the earth

suối, dòng nước

suối, dòng nước

Google Translate
[Danh từ]
horizon

the line where the sky and earth seem to come in contact with each other

chân trời

chân trời

Google Translate
[Danh từ]
gulf

an area of sea that is partly surrounded by land, with a narrow opening

vịnh, mũi

vịnh, mũi

Google Translate
[Danh từ]
latitude

the distance of a point north or south of the equator that is measured in degrees

vĩ độ

vĩ độ

Google Translate
[Danh từ]
longitude

the distance of a point east or west of the meridian at Greenwich that is measured in degrees

kinh độ

kinh độ

Google Translate
[Danh từ]
mountaintop

the top or the summit of a mountain

đỉnh, ngọn

đỉnh, ngọn

Google Translate
[Danh từ]
Arctic

belonging or related to the region around the North Pole

Bắc Cực

Bắc Cực

Google Translate
[Tính từ]
genetically modified

having had an altered genetic structure in order to serve a particular purpose, such as being more resistant to disease, bearing more fruit, etc.

biến đổi gen, sinh vật biến đổi gen

biến đổi gen, sinh vật biến đổi gen

Google Translate
[Tính từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek