pattern

Danh Sách Từ Vựng Trình Độ B1 - Thực phẩm và Chế độ ăn kiêng

Tại đây các bạn sẽ học một số từ tiếng Anh về thực phẩm và chế độ ăn uống như “curry”, “tỏi”, “calorie”, v.v. chuẩn bị cho người học B1.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
CEFR B1 Vocabulary
black pepper

a black spice that is used in cooking to give food a spicy flavor

hạt tiêu đen, tiêu

hạt tiêu đen, tiêu

Google Translate
[Danh từ]
bread roll

a round loaf of bread made for one person

bánh mì cuộn, bánh mì tròn

bánh mì cuộn, bánh mì tròn

Google Translate
[Danh từ]
cheeseburger

a type of hamburger topped with melted cheese, typically served on a bun

cheeseburger, hamburger thịt bò có phô mai

cheeseburger, hamburger thịt bò có phô mai

Google Translate
[Danh từ]
curry

a variety of dishes originating from South Asia, typically made with meat, vegetables, etc., cooked in a hot sauce and then served with rice

cà ri, món cà ri

cà ri, món cà ri

Google Translate
[Danh từ]
fruit salad

a type of dish consisting of a mixture of chopped fruits

salad trái cây, trái cây trộn

salad trái cây, trái cây trộn

Google Translate
[Danh từ]
garlic

a type of vegetable having a strong smell and spicy flavor that is used in cooking

tỏi

tỏi

Google Translate
[Danh từ]
green bean

a type of green vegetable that is long and thin and is used in cooking

đậu que, đậu xanh

đậu que, đậu xanh

Google Translate
[Danh từ]
lettuce

the leaves of the plant lettuce that are used in salads

xà lách, salad

xà lách, salad

Google Translate
[Danh từ]
loaf

a type of dish for which meat or vegetables are cut into small pieces to be pressed together and then baked

bánh thịt, bánh rau

bánh thịt, bánh rau

Google Translate
[Danh từ]
mint

leaves of a mint plant

bạc hà

bạc hà

Google Translate
[Danh từ]
pancake

a flat round cake that is thin and is made with milk, eggs, and flour, cooked on a hot surface, typically a griddle or frying pan

bánh kếp, pancake

bánh kếp, pancake

Google Translate
[Danh từ]
peanut butter

the soft food or paste that is made from ground peanuts

bơ đậu phộng

bơ đậu phộng

Google Translate
[Danh từ]
plant-based

(of a diet or food) completely or mainly consisting of plants

dựa trên thực vật, chế độ ăn thực vật

dựa trên thực vật, chế độ ăn thực vật

Google Translate
[Tính từ]
popcorn

a type of snack made from a type of corn kernel that expands and puffs up when heated

bắp rang, bắp nổ

bắp rang, bắp nổ

Google Translate
[Danh từ]
pickle

a vegetable, usually a small cucumber, that is preserved in salt water or vinegar

dưa muối, dưa chua

dưa muối, dưa chua

Google Translate
[Danh từ]
raw

related to foods that have not been exposed to heat or any form of cooking

sống

sống

Google Translate
[Tính từ]
ripe

(of fruit or crop) fully developed and ready for consumption

chín, sẵn sàng

chín, sẵn sàng

Google Translate
[Tính từ]
take-away

(of food or drink) sold to someone for eating or drinking outside the place it is bought from

mang đi, thức ăn mang đi

mang đi, thức ăn mang đi

Google Translate
[Tính từ]
sugar-free

describing a food or drink without any sugar

không đường, không có đường

không đường, không có đường

Google Translate
[Tính từ]
mashed potato

potatoes that are boiled and then crushed to become soft and smooth

khoai tây nghiền, khoai tây tán

khoai tây nghiền, khoai tây tán

Google Translate
[Danh từ]
croissant

a curved-shape roll that is sweet in taste and is usually eaten at breakfast

croissant

croissant

Google Translate
[Danh từ]
wrap

a sandwich that is made with tortilla wrapped around meat, vegetables, etc.

wrap, bánh wrap

wrap, bánh wrap

Google Translate
[Danh từ]
cupcake

a small cake baked in the shape of a small cup and usually topped with frosting

bánh cupcake, bánh nhỏ

bánh cupcake, bánh nhỏ

Google Translate
[Danh từ]
cheesecake

a type of sweet dessert made from soft cheese on a cake or biscuit base

cheesecake, bánh phô mai

cheesecake, bánh phô mai

Google Translate
[Danh từ]
donut

a small, ring-shaped fried cake made from sweetened dough

bánh donut, bánh vòng

bánh donut, bánh vòng

Google Translate
[Danh từ]
low-fat diet

a diet that restricts and reduces the consumption of foods high in fats

chế độ ăn ít béo, dinh dưỡng ít chất béo

chế độ ăn ít béo, dinh dưỡng ít chất béo

Google Translate
[Danh từ]
low-carb diet

a diet that limits the consumption of carbohydrates, particularly those found in grains and sugary foods

chế độ ăn ít carb, chế độ ăn ít carbohydrate

chế độ ăn ít carb, chế độ ăn ít carbohydrate

Google Translate
[Danh từ]
gluten-free diet

a diet that stops the consumption of gluten altogether

chế độ ăn không chứa gluten, mọi thứ không có gluten

chế độ ăn không chứa gluten, mọi thứ không có gluten

Google Translate
[Danh từ]
calorie

the unit used to measure the amount of energy that a food produces

calo, calo

calo, calo

Google Translate
[Danh từ]
nutrition

food that is essential to one's growth and health

dinh dưỡng, thực phẩm

dinh dưỡng, thực phẩm

Google Translate
[Danh từ]
chocolate

a type of food that is brown and sweet and is made from ground cocoa seeds

sô cô la

sô cô la

Google Translate
[Danh từ]
pepper

a hollow fruit, typically red, green, or yellow, eaten as a vegetable either raw or cooked with other food

ớt chuông, tiêu

ớt chuông, tiêu

Google Translate
[Danh từ]
Jell-O

a type of sweet, dessert made from sugar, gelatin, and a variety of flavorings

thạch, gelatin

thạch, gelatin

Google Translate
[Danh từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek