bản tường thuật
Tường thuật của cô về sự kiện lịch sử đã cung cấp một góc nhìn mới về nguyên nhân của xung đột.
Ở đây, bạn sẽ học một số từ tiếng Anh về đánh giá và ý kiến, như "tài khoản", "phê duyệt", "sự chấp thuận", v.v., được chuẩn bị cho người học trình độ B2.
Xem lại
Thẻ ghi nhớ
Chính tả
Đố vui
bản tường thuật
Tường thuật của cô về sự kiện lịch sử đã cung cấp một góc nhìn mới về nguyên nhân của xung đột.
phê duyệt
Sau khi xem xét đề xuất, ủy ban đã nhất trí quyết định phê duyệt dự án để triển khai.
sự chấp thuận
Cô ấy tìm kiếm sự chấp thuận cho đề xuất ngân sách của mình từ ủy ban tài chính.
đánh giá
Giáo viên đánh giá sự hiểu biết của học sinh thông qua các bài kiểm tra và kỳ thi.
đánh giá
Công ty đã tiến hành một đánh giá kỹ lưỡng về tình hình tài chính của mình trước khi đưa ra quyết định.
liên tưởng
Thương hiệu rất muốn tạo ra các quảng cáo giúp người tiêu dùng liên kết cảm xúc tích cực với sản phẩm của họ.
giả định
Mọi người thường cho rằng điều tồi tệ nhất mà không biết đầy đủ câu chuyện.
trường hợp
Luận điểm ủng hộ chính sách mới đã được hỗ trợ bởi nghiên cứu sâu rộng và phân tích dữ liệu.
lẽ thường
Cô ấy đã sử dụng lẽ thường khi quyết định cách ngân sách tiền của mình.
xung đột
Cô ấy đã nghiên cứu xung đột giữa truyền thống và hiện đại trong xã hội.
ước tính
Người thẩm định đã đưa ra một ước tính về giá trị thị trường của ngôi nhà.
tranh cãi
Cô ấy đã viết một bài báo về tranh cãi đang diễn ra trong hệ thống giáo dục.
gây tranh cãi
Một số ý kiến gây tranh cãi trong bài báo đã bị các chuyên gia thách thức.
kiên định
Chế độ tập luyện kiên định của vận động viên đã dẫn đến những cải thiện đáng kể trong hiệu suất.
hơn nữa
Nghiên cứu của chúng tôi cho thấy tập thể dục cải thiện sức khỏe tinh thần; hơn nữa, mức độ hoạt động cao hơn mang lại lợi ích lớn hơn.
diễn đàn
Diễn đàn cộng đồng cho phép cư dân bày tỏ mối quan tâm và đề xuất của họ.
luận điểm phản bác
Luật sư đã trình bày những phản biện thuyết phục để bác bỏ các cáo buộc của bên công tố.
bất đồng
Có sự bất đồng đáng kể giữa các chuyên gia về việc giải thích dữ liệu.
sự cố
Một sự cố ngoại giao đã xảy ra khi đoàn xe của đại sứ bị giữ lại tại trạm kiểm soát, gây căng thẳng trong quan hệ quốc tế.
phê bình
Là một nhà phê bình phim, tôi sẽ phê bình nghệ thuật quay phim, diễn xuất và cốt truyện để cung cấp một bài đánh giá toàn diện cho độc giả.
tranh luận
Cuộc tranh luận về biến đổi khí hậu đã làm nổi bật sự khác biệt giữa cách tiếp cận của hai bên.
bảo vệ
Luật sư chuẩn bị bảo vệ hành động của thân chủ trong phiên tòa.
khác biệt
Anh chị em thường bất đồng về nơi đi nghỉ cùng gia đình.
chia rẽ
Cuộc tranh luận về cải cách giáo dục đã chia rẽ phụ huynh và nhà giáo dục.
nhấn mạnh
Việc anh ấy sử dụng sự im lặng trong bài phát biểu đã nhấn mạnh mức độ nghiêm trọng của tình huống, khiến khán giả chìm vào sự im lặng suy tư.
cãi nhau
Những hiểu lầm về một dự án đã khiến các đồng nghiệp cãi nhau và làm việc riêng lẻ.
phù hợp
Tính cách của anh ấy không hoàn toàn phù hợp với văn hóa công ty.
giữ
Cộng đồng dành tình cảm lớn cho anh hùng địa phương của họ.
suy luận
Giáo viên thường yêu cầu học sinh suy luận ý nghĩa của từ từ ngữ cảnh của câu.
đánh giá cao
Họ đánh giá cao ý nghĩa lịch sử của những tàn tích cổ xưa.
to not appreciate a person or thing because one thinks one will never lose them
suy luận
Giáo viên khuyến khích học sinh luyện tập đưa ra suy luận trong khi đọc để nâng cao kỹ năng hiểu của họ.
hời hợt
Cuốn sách cung cấp một cái nhìn hời hợt về thời đại mà không đi sâu vào những phức tạp và sắc thái.
used to express an individual's opinion on a particular matter
to not to be able to approve or accept someone or something
tóm lại
Bộ phim, nói ngắn gọn, kể về một nhóm bạn bắt đầu một hành trình phiêu lưu.
used to introduce one's personal opinion or perspective on a topic, emphasizing on the fact that it is their personal view