pattern

Danh Sách Từ Vựng Trình Độ C1 - Sở thích và hoạt động

Tại đây các bạn sẽ học một số từ tiếng Anh về sở thích và hoạt động như “wade”, “amateur”, “snorkel”, v.v. được chuẩn bị cho người học C1.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
CEFR C1 Vocabulary
amateur

done for recreation, not as an occupation

nghiệp dư, không chuyên nghiệp

nghiệp dư, không chuyên nghiệp

Google Translate
[Tính từ]
to snorkel

to swim under water with a hollow tube called snorkel through which one can breathe

lặn với ống thở, bơi bằng ống thở

lặn với ống thở, bơi bằng ống thở

Google Translate
[Động từ]
to wade

to walk in shallow water

bước đi trong nước nông, đi qua nước nông

bước đi trong nước nông, đi qua nước nông

Google Translate
[Động từ]
ballroom dancing

a type of dance that involves two people using special movements and fixed steps, such as the waltz or tango

nhảy ballroom, múa tiệc

nhảy ballroom, múa tiệc

Google Translate
[Danh từ]
binge-watching

the act or hobby of watching several episodes of a TV series one after another without a long break

binge-watching, xem marathon

binge-watching, xem marathon

Google Translate
[Danh từ]
boating

the activity of traveling in a boat for recreation

đi thuyền, du thuyền

đi thuyền, du thuyền

Google Translate
[Danh từ]
bodybuilding

the sport or activity of regularly exercising to develop stronger and larger muscles

cử tạ, thể hình

cử tạ, thể hình

Google Translate
[Danh từ]
brewing

the business or activity of making beer

nấu bia, làm bia

nấu bia, làm bia

Google Translate
[Danh từ]
bungee jumping

an activity in which someone jumps from a very high place with a rubber cord tied around their ankles

nhảy bungee, nhảy bungee jumping

nhảy bungee, nhảy bungee jumping

Google Translate
[Danh từ]
flower arranging

the skill of attractively arranging cut flowers

sắp xếp hoa, cắm hoa

sắp xếp hoa, cắm hoa

Google Translate
[Danh từ]
modeling

the practice of making something on a smaller scale

mô hình hóa, mô hình

mô hình hóa, mô hình

Google Translate
[Danh từ]
palm reading

the act of seemingly telling someone about their character or future by looking at the palm of their hand

đọc chỉ tay, bói tay

đọc chỉ tay, bói tay

Google Translate
[Danh từ]
parachuting

the activity of jumping down from a flying plane with a parachute

nhảy dù

nhảy dù

Google Translate
[Danh từ]
sewing

the skill or practice of using a scissor, needle, thread, etc. to make or repair clothing

may, khâu

may, khâu

Google Translate
[Danh từ]
wine tasting

an event or occasion on which people gather to taste and compare different types of wine

nếm rượu vang, thử rượu vang

nếm rượu vang, thử rượu vang

Google Translate
[Danh từ]
acrobatics

special moves such as walking on a tight rope, swinging in the air using certain equipment, etc.

thể dục nghệ thuật, màn trình diễn nhào lộn

thể dục nghệ thuật, màn trình diễn nhào lộn

Google Translate
[Danh từ]
astrology

the study of the movements of stars and planets that are thought to affect people and the world

chiêm tinh

chiêm tinh

Google Translate
[Danh từ]
aromatherapy

a type of treatment in which natural oils that smell sweet are rubbed on the body or their smell is breathed in to improve physical or mental health

aromatherapy, liệu pháp hương liệu

aromatherapy, liệu pháp hương liệu

Google Translate
[Danh từ]
belly dance

a type of dance in which a woman performs quick movements with her hips and belly, originated in the Middle East

múa bụng, belly dance

múa bụng, belly dance

Google Translate
[Danh từ]
bullfight

a public entertainment, particularly in Spain, in which someone fights a bull and usually kills it

đấu bò, đấu bò tót

đấu bò, đấu bò tót

Google Translate
[Danh từ]
calligraphy

the art of producing beautiful handwriting using special writing instruments such as a dip or brush pen

thư pháp

thư pháp

Google Translate
[Danh từ]
cosplay

the activity of wearing a costume similar to that of a character from a movie, video game, or book

cosplay, trang phục

cosplay, trang phục

Google Translate
[Danh từ]
do it yourself

the act of repairing, making, or doing things by oneself instead of paying a professional to do them

[Câu]
dressage

special moves that a horse is trained to perform by receiving particular commands or body signals from its rider or a competition in which these moves are done

dressage, huấn luyện ngựa

dressage, huấn luyện ngựa

Google Translate
[Danh từ]
paintball

a game in which players use special guns that shoot paint

paintball, trò chơi paintball

paintball, trò chơi paintball

Google Translate
[Danh từ]
parkour

the sport or activity of moving through an area, particularly an urban area, by running, jumping, and climbing over, under, or around different obstacles

parkour, nghệ thuật di chuyển

parkour, nghệ thuật di chuyển

Google Translate
[Danh từ]
Sudoku

a number puzzle consisting of nine large squares each divided into nine smaller squares that must be filled with the numbers one to nine, without repeating any of them in the same square, column, or row

[Danh từ]
tarot

a set of cards with pictures that fortune tellers use in their trade

tarot

tarot

Google Translate
[Danh từ]
Zumba

a well-known fitness program in which people dance to Latin American dance music

Zumba

Zumba

Google Translate
[Danh từ]
to knit

to create clothing, fabric, etc., typically from wool or thread, using a machine or a pair of long and thin needles

đan, dệt

đan, dệt

Google Translate
[Động từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek