pattern

Danh Sách Từ Vựng Trình Độ C1 - Transportation

Tại đây bạn sẽ học một số từ tiếng Anh về phương tiện giao thông như “automobile”, “snowplow”, “minibus”, v.v. dành cho người học C1.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
CEFR C1 Vocabulary
automobile

a motorized vehicle designed for personal transportation

xe hơi, ô tô

xe hơi, ô tô

Google Translate
[Danh từ]
cab

a vehicle, typically with a driver for hire, used to transport passengers to their destinations in exchange for an amount of money

taxi

taxi

Google Translate
[Danh từ]
double-decker

a vehicle such as a bus, train, or ship with two levels on top of one another, providing additional seating capacity

xe buýt hai tầng, phương tiện hai tầng

xe buýt hai tầng, phương tiện hai tầng

Google Translate
[Danh từ]
freight car

a railroad car used for transporting goods

toa hàng hóa, toa chở hàng

toa hàng hóa, toa chở hàng

Google Translate
[Danh từ]
freight train

a train that transports goods, not people

tàu hàng, tàu chở hàng

tàu hàng, tàu chở hàng

Google Translate
[Danh từ]
garbage truck

a large vehicle used for collecting household trash

xe rác, xe thu gom rác

xe rác, xe thu gom rác

Google Translate
[Danh từ]
jeep

a sturdy vehicle designed for traveling on rough surfaces

jeep, xe địa hình

jeep, xe địa hình

Google Translate
[Danh từ]
minibus

a small passenger-carrying vehicle that is larger than a typical car but smaller than a full-sized bus

xe buýt nhỏ, xe mini

xe buýt nhỏ, xe mini

Google Translate
[Danh từ]
monorail

a railway system that has only one rail instead of two, usually in an elevated position

đường ray đơn

đường ray đơn

Google Translate
[Danh từ]
moped

a motorcycle with a weak engine and pedals

xe máy, scooter

xe máy, scooter

Google Translate
[Danh từ]
moving van

a large vehicle used for transporting furniture and other goods from one place to another

xe tải chuyển nhà, xe chuyển đồ

xe tải chuyển nhà, xe chuyển đồ

Google Translate
[Danh từ]
rickshaw

a doorless two-wheeled vehicle that holds one or two passengers and is drawn by a person walking or cycling, used in South East Asia

xe xích lô, xích lô

xe xích lô, xích lô

Google Translate
[Danh từ]
snowplow

a vehicle or other piece of equipment used for clearing roads of snow

xe dọn tuyết, máy dọn tuyết

xe dọn tuyết, máy dọn tuyết

Google Translate
[Danh từ]
tram

a vehicle that is powered by electricity and moves on rails in a street, used for transporting passengers

xe điện, xe điện chạy trên đường

xe điện, xe điện chạy trên đường

Google Translate
[Danh từ]
airbus

an airplane that transports many passengers, particularly for short distances

máy bay, máy bay chở khách

máy bay, máy bay chở khách

Google Translate
[Danh từ]
airliner

a large aircraft for transporting passengers

máy bay chở khách, máy bay thương mại

máy bay chở khách, máy bay thương mại

Google Translate
[Danh từ]
hovercraft

a vehicle that can travel near the surface of water or land being supported by its air cushion and using the power of air produced by its engine

tàu đệm khí, phương tiện đệm khí

tàu đệm khí, phương tiện đệm khí

Google Translate
[Danh từ]
jumbo jet

a very large plane capable of carrying hundreds of passengers, particularly a Boeing 747

máy bay jumbo, máy bay lớn

máy bay jumbo, máy bay lớn

Google Translate
[Danh từ]
zeppelin

a large airship, originated in Germany

zeppelin, khinh khí cầu

zeppelin, khinh khí cầu

Google Translate
[Danh từ]
vessel

any vehicle designed for travel across or through water

tàu, thuyền

tàu, thuyền

Google Translate
[Danh từ]
cruiser

a motorboat of large size with a cabin on board in which people can sleep, used for recreational purposes

thuyền du ngoạn

thuyền du ngoạn

Google Translate
[Danh từ]
canoe

a narrow boat that is light and has pointed ends, which can be moved using paddles

xuồng, kayak

xuồng, kayak

Google Translate
[Danh từ]
kayak

a type of boat that is light and has an opening in the top in which the paddler sits

kayak, ca-nô

kayak, ca-nô

Google Translate
[Danh từ]
lifeboat

a boat used for saving people whose lives are at risk at sea

xuồng cứu sinh, thuyền cứu sinh

xuồng cứu sinh, thuyền cứu sinh

Google Translate
[Danh từ]
powerboat

a motorboat that can go very fast, used particularly in races

thuyền động cơ, thuyền nhanh

thuyền động cơ, thuyền nhanh

Google Translate
[Danh từ]
speedboat

a boat designed to go very fast

thuyền tốc độ, thuyền chạy nhanh

thuyền tốc độ, thuyền chạy nhanh

Google Translate
[Danh từ]
integrated

involving different parts that work well together

tích hợp, hợp nhất

tích hợp, hợp nhất

Google Translate
[Tính từ]
viaduct

a long, elevated structure that carries a railway or road across a valley or river, typically held up by a series of arches

cầu vượt

cầu vượt

Google Translate
[Danh từ]
recreational vehicle

a motorized or towable vehicle equipped with living amenities, designed for temporary accommodation and travel enjoyment

xe nghỉ dưỡng, xe cắm trại

xe nghỉ dưỡng, xe cắm trại

Google Translate
[Danh từ]
limousine

a large, luxurious, and expensive car with a partition between the passengers and the driver

xe limousine

xe limousine

Google Translate
[Danh từ]
submarine

a warship that can operate both on and under water

tàu ngầm

tàu ngầm

Google Translate
[Danh từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek