pattern

Danh Sách Từ Vựng Trình Độ C1 - Education

Tại đây các bạn sẽ học một số từ tiếng Anh về giáo dục như “admission”, “janitor”, “scholar”, v.v. dành cho người học C1.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
CEFR C1 Vocabulary
admission

the permission given to someone to become a student of a school, enter an organization, etc.

nhập học

nhập học

Google Translate
[Danh từ]
attendance

the state of being present at an event or a place

sự tham dự

sự tham dự

Google Translate
[Danh từ]
detention

a type of punishment for students who have done something wrong and as a result, they cannot go home at the same time as others

giam giữ

giam giữ

Google Translate
[Danh từ]
principal

a teacher who is the head of a school

hiệu trưởng

hiệu trưởng

Google Translate
[Danh từ]
educator

someone whose job is to teach people

nhà giáo

nhà giáo

Google Translate
[Danh từ]
janitor

someone whose job is cleaning and taking care of a school or other building

người dọn dẹp

người dọn dẹp

Google Translate
[Danh từ]
chair

the position that a university professor has

ghế

ghế

Google Translate
[Danh từ]
dropout

someone who leaves school or college before finishing their studies

người bỏ học

người bỏ học

Google Translate
[Danh từ]
scholar

someone who has a lot of knowledge about a particular subject, especially in the humanities

học giả

học giả

Google Translate
[Danh từ]
truant

a student who does not have permission for not attending school

người cúp học

người cúp học

Google Translate
[Danh từ]
to confer

to give an official degree, title, right, etc. to someone

trao tặng

trao tặng

Google Translate
[Động từ]
to expel

to force someone to leave a place, organization, etc.

trục xuất

trục xuất

Google Translate
[Động từ]
to skip

to not do an activity on purpose, particularly one that one is supposed to do or usually does

bỏ qua

bỏ qua

Google Translate
[Động từ]
to flag

to put or draw a mark on something in order to make it more noticeable

đánh dấu

đánh dấu

Google Translate
[Động từ]
dissertation

a long piece of writing on a particular subject that a university student presents in order to get an advanced degree

luận văn

luận văn

Google Translate
[Danh từ]
doctorate

the highest degree given by a university

tiến sĩ

tiến sĩ

Google Translate
[Danh từ]
field day

a day on which no classes are held and students take part in sports games

ngày thể thao

ngày thể thao

Google Translate
[Danh từ]
field trip

a trip made by researchers or students to learn more about something by being close to it

chuyến đi thực địa

chuyến đi thực địa

Google Translate
[Danh từ]
GRE

a test that must be passed in the US by students who want to continue their education after their first degree

GRE

GRE

Google Translate
[Danh từ]
cognitive

referring to mental processes involved in understanding, thinking, and remembering

nhận thức

nhận thức

Google Translate
[Tính từ]
extracurricular

not included in the regular course of study at a college or school

ngoại khóa

ngoại khóa

Google Translate
[Tính từ]
intensive

involving a lot of effort, attention, and activity in a short period of time

cường độ cao

cường độ cao

Google Translate
[Tính từ]
literate

having the skills to read and write

biết đọc biết viết

biết đọc biết viết

Google Translate
[Tính từ]
prestigious

having a lot of respect, honor, and admiration in a particular field or society

có uy tín

có uy tín

Google Translate
[Tính từ]
vocational

involving the necessary knowledge or skills for a certain occupation

nghề nghiệp

nghề nghiệp

Google Translate
[Tính từ]
syllabus

books and subjects that students should study in a school or college course

chương trình học

chương trình học

Google Translate
[Danh từ]
module

a unit of study within a course offered by a college or university, covering a specific topic or area of study

mô-đun

mô-đun

Google Translate
[Danh từ]
algebra

a branch of mathematics in which abstract letters and symbols represent numbers in order to generalize the arithmetic

đại số

đại số

Google Translate
[Danh từ]
arithmetic

a branch of mathematics that deals with addition, subtraction, multiplication, etc.

số học

số học

Google Translate
[Danh từ]
humanities

studies that deal with people and their behavior such as language, philosophy, history, etc.

nhân văn

nhân văn

Google Translate
[Danh từ]
residence hall

a college or university building in which students can reside

kí túc xá

kí túc xá

Google Translate
[Danh từ]
theology

the study of religions and faiths

thần học

thần học

Google Translate
[Danh từ]
zoology

a branch of science that deals with animals

thú y

thú y

Google Translate
[Danh từ]
SAT

a test that high school students take before college or university in the US

SAT (bài kiểm tra)

SAT (bài kiểm tra)

Google Translate
[Danh từ]
AWOL

(of a person) not attending a place one was supposed to or leaving an obligation without any notice or permission

vắng mặt không có lý do

vắng mặt không có lý do

Google Translate
[Tính từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek