pattern

Danh Sách Từ Vựng Trình Độ C1 - Sickness

Ở đây bạn sẽ học một số từ tiếng Anh về bệnh tật, chẳng hạn như "agony", "dizzy", "asthma", v.v., được chuẩn bị cho người học trình độ C1.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
CEFR C1 Vocabulary
ailment
[Danh từ]

an illness, often a minor one

bệnh tật, chứng bệnh

bệnh tật, chứng bệnh

Ex: The clinic offers treatment for a wide range of ailments, from allergies to chronic conditions .Phòng khám cung cấp điều trị cho một loạt các **bệnh tật**, từ dị ứng đến các tình trạng mãn tính.
agony
[Danh từ]

severe physical or mental pain

sự đau đớn, nỗi thống khổ

sự đau đớn, nỗi thống khổ

Ex: Patients with severe burns often experience excruciating agony during treatment .Bệnh nhân bị bỏng nặng thường trải qua **nỗi đau** tột cùng trong quá trình điều trị.
syndrome
[Danh từ]

a group of medical signs that indicate a person is suffering from a particular disease or condition

hội chứng

hội chứng

Ex: Asperger 's syndrome, a form of autism spectrum disorder , is characterized by difficulties in social interaction and nonverbal communication , as well as restricted and repetitive patterns of behavior and interests .**Hội chứng** Asperger, một dạng rối loạn phổ tự kỷ, được đặc trưng bởi những khó khăn trong tương tác xã hội và giao tiếp phi ngôn ngữ, cũng như các mô hình hành vi và sở thích hạn chế và lặp đi lặp lại.
acute
[Tính từ]

characterized by severe intensity or seriousness

cấp tính, dữ dội

cấp tính, dữ dội

Ex: Diplomatic efforts were intensified to address the acute political tensions between the two neighboring countries .Các nỗ lực ngoại giao được tăng cường để giải quyết căng thẳng chính trị **cấp tính** giữa hai nước láng giềng.
chronic
[Tính từ]

(of an illness) difficult to cure and long-lasting

mãn tính, kéo dài

mãn tính, kéo dài

Ex: Sarah 's chronic migraine headaches often last for days , despite trying different medications .Những cơn đau nửa đầu **mãn tính** của Sarah thường kéo dài hàng ngày, mặc dù đã thử nhiều loại thuốc khác nhau.
contagious
[Tính từ]

(of a disease) transmittable from one person to another through close contact

lây nhiễm

lây nhiễm

Ex: Quarantine measures were implemented to contain the outbreak of a contagious virus in the community .Các biện pháp cách ly đã được thực hiện để ngăn chặn sự bùng phát của một loại virus **lây nhiễm** trong cộng đồng.
breathless
[Tính từ]

unable to breathe easily

hết hơi, thở hổn hển

hết hơi, thở hổn hển

Ex: The sudden onset of bronchitis left her breathless and coughing uncontrollably.Khởi phát đột ngột của viêm phế quản khiến cô ấy **khó thở** và ho không kiểm soát.
dizzy
[Tính từ]

unable to keep one's balance and feeling as though everything is circling around one, caused by an illness or looking down from a high place

chóng mặt, choáng váng

chóng mặt, choáng váng

Ex: Certain medications may cause side effects like dizziness and drowsiness in some patients.Một số loại thuốc có thể gây ra tác dụng phụ như chóng mặt và buồn ngủ ở một số bệnh nhân.
fatal
[Tính từ]

resulting in death

chết người, tử vong

chết người, tử vong

Ex: The hiker fell from a cliff and suffered fatal injuries upon impact .Người leo núi đã ngã từ vách đá và bị thương **chết người** khi va chạm.
feverish
[Tính từ]

having or caused by a fever

sốt, nóng sốt

sốt, nóng sốt

Ex: His feverish state prompted his parents to seek medical attention at the urgent care center .Tình trạng **sốt** của anh ấy khiến bố mẹ anh ấy phải tìm kiếm sự chăm sóc y tế tại trung tâm cấp cứu.
swollen
[Tính từ]

(of a part of the body) unusually large, particularly because of an injury or illness

sưng, phù

sưng, phù

Ex: David 's swollen face was a result of an allergic reaction to a bee sting .Khuôn mặt **sưng** của David là kết quả của phản ứng dị ứng với vết ong đốt.
asthma
[Danh từ]

a disease that causes shortness of breath and difficulty in breathing

hen suyễn, bệnh hô hấp

hen suyễn, bệnh hô hấp

Ex: It 's important for people with asthma to work closely with their healthcare providers to manage their condition and prevent exacerbations .Điều quan trọng là những người bị **hen suyễn** phải làm việc chặt chẽ với nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe của họ để quản lý tình trạng bệnh và ngăn ngừa các đợt cấp.
bird flu
[Danh từ]

a dangerous disease among birds, especially poultry, that can be transmitted to humans and sometimes kill them

cúm gia cầm, cúm gà

cúm gia cầm, cúm gà

Ex: Vaccination of poultry and proper hygiene practices on farms are key measures to control outbreaks of bird flu.Tiêm phòng cho gia cầm và thực hành vệ sinh đúng cách trong trang trại là những biện pháp chính để kiểm soát bùng phát **cúm gia cầm**.
Covid-19
[Danh từ]

an infectious disease caused by a type of virus called coronavirus that causes fever, tiredness, a cough, etc., and in some cases can kill, originated in China and later became a pandemic

COVID-19, bệnh vi rút corona 2019

COVID-19, bệnh vi rút corona 2019

Ex: The COVID-19 pandemic has had profound socio-economic impacts , leading to changes in healthcare , travel , and everyday life globally .Đại dịch **COVID-19** đã có những tác động kinh tế xã hội sâu sắc, dẫn đến những thay đổi trong chăm sóc sức khỏe, du lịch và cuộc sống hàng ngày trên toàn cầu.
diarrhea
[Danh từ]

a medical condition in which body waste turns to liquid and comes out frequently

tiêu chảy, bệnh ỉa chảy

tiêu chảy, bệnh ỉa chảy

Ex: Chronic diarrhea may indicate underlying health conditions and requires medical evaluation for proper diagnosis and management .**Tiêu chảy** mãn tính có thể báo hiệu các tình trạng sức khỏe tiềm ẩn và cần được đánh giá y tế để chẩn đoán và quản lý thích hợp.
hay fever
[Danh từ]

an illness that causes a runny nose and watery eyes, caused by dust from plants that come into the body through the air

sốt cỏ khô, viêm mũi dị ứng

sốt cỏ khô, viêm mũi dị ứng

Ex: Avoiding allergen exposure and using air filters can help manage hay fever during pollen seasons .Tránh tiếp xúc với chất gây dị ứng và sử dụng bộ lọc không khí có thể giúp kiểm soát **sốt cỏ khô** trong mùa phấn hoa.
HIV
[Danh từ]

the virus that causes a very dangerous disease called AIDS, transmitted through blood or sexual activity

HIV, virus gây suy giảm miễn dịch ở người

HIV, virus gây suy giảm miễn dịch ở người

Ex: Prevention methods such as practicing safe sex , using condoms consistently and correctly , and avoiding sharing needles or syringes are crucial in reducing the spread of HIV.Các phương pháp phòng ngừa như quan hệ tình dục an toàn, sử dụng bao cao su đều đặn và đúng cách, và tránh dùng chung kim tiêm hoặc ống tiêm là rất quan trọng trong việc giảm sự lây lan của **HIV**.
measles
[Danh từ]

a contagious disease that causes high fever and small red spots on the body, common in children

bệnh sởi, sởi

bệnh sởi, sởi

Ex: Complications of measles can include pneumonia , encephalitis ( brain inflammation ) , and in severe cases , death .Các biến chứng của **bệnh sởi** có thể bao gồm viêm phổi, viêm não (viêm não) và trong trường hợp nặng, tử vong.
plague
[Danh từ]

a dangerous disease spread by rats that causes fever and swellings, often kills if infected

bệnh dịch hạch, cái chết đen

bệnh dịch hạch, cái chết đen

Ex: Symptoms of the plague can include fever , chills , headache , weakness , and painful swollen lymph nodes .Các triệu chứng của **bệnh dịch hạch** có thể bao gồm sốt, ớn lạnh, đau đầu, suy nhược và các hạch bạch huyết sưng đau.
stroke
[Danh từ]

a dangerous condition in which a person loses consciousness as a result of a blood vessel breaking open or becoming blocked in their brain, which could kill or paralyze a part of their body

đột quỵ, tai biến mạch máu não

đột quỵ, tai biến mạch máu não

Ex: Common risk factors for stroke include high blood pressure , diabetes , high cholesterol , smoking , and obesity .Các yếu tố nguy cơ phổ biến của **đột quỵ** bao gồm huyết áp cao, tiểu đường, cholesterol cao, hút thuốc và béo phì.
blister
[Danh từ]

a swollen area on the skin filled with liquid, caused by constant rubbing or by burning

mụn nước, bóng nước

mụn nước, bóng nước

Ex: In severe cases , large or infected blisters may require medical attention to prevent complications and promote healing .Trong những trường hợp nghiêm trọng, các **vết phồng rộp** lớn hoặc bị nhiễm trùng có thể cần được chăm sóc y tế để ngăn ngừa biến chứng và thúc đẩy quá trình lành lại.
lump
[Danh từ]

a swollen area under the skin, usually caused by a sickness or injury

cục u, sưng tấy

cục u, sưng tấy

Ex: Depending on the cause , treatment for a lump may range from observation and monitoring to medical interventions such as antibiotics , surgery , or chemotherapy .Tùy thuộc vào nguyên nhân, điều trị cho một **khối u** có thể dao động từ quan sát và theo dõi đến các can thiệp y tế như kháng sinh, phẫu thuật hoặc hóa trị.
rash
[Danh từ]

a part of one's skin covered with red spots, which is usually caused by a sickness or an allergic reaction

phát ban, nổi mẩn

phát ban, nổi mẩn

Ex: Treatment for a rash depends on its cause and may involve topical creams or ointments , oral medications , antihistamines , or addressing the underlying condition .Điều trị **phát ban** phụ thuộc vào nguyên nhân của nó và có thể liên quan đến kem hoặc thuốc mỡ bôi ngoài da, thuốc uống, thuốc kháng histamine hoặc giải quyết tình trạng cơ bản.
scar
[Danh từ]

a mark that is left on one's skin after a wound or cut has healed

vết sẹo, sẹo

vết sẹo, sẹo

Ex: Scars may also carry emotional significance , serving as reminders of past experiences or trauma .**Sẹo** cũng có thể mang ý nghĩa cảm xúc, đóng vai trò như lời nhắc nhở về những trải nghiệm hoặc chấn thương trong quá khứ.
swelling
[Danh từ]

an area of one's body that has become unusually larger, caused by an injury or sickness

sưng, phù nề

sưng, phù nề

Ex: In some cases , swelling can be managed with over-the-counter medications like ibuprofen , which help reduce inflammation and pain .Trong một số trường hợp, **sưng** có thể được kiểm soát bằng các loại thuốc không kê đơn như ibuprofen, giúp giảm viêm và đau.
collapse
[Danh từ]

a situation in which a person suddenly falls down or loses consciousness because of tiredness or an illness

sự sụp đổ, ngất xỉu

sự sụp đổ, ngất xỉu

Ex: After a collapse, the individual may need further evaluation to identify any underlying medical issues and prevent future episodes .Sau khi **ngất xỉu**, cá nhân có thể cần được đánh giá thêm để xác định bất kỳ vấn đề y tế tiềm ẩn nào và ngăn ngừa các đợt tái phát trong tương lai.
fatigue
[Danh từ]

a feeling of extreme tiredness that is usually caused by physical or mental overwork or exercise

mệt mỏi, kiệt sức

mệt mỏi, kiệt sức

Ex: Chronic fatigue that persists despite adequate rest may require medical evaluation to identify underlying health issues and develop an appropriate treatment plan .**Mệt mỏi** mãn tính kéo dài bất chấp nghỉ ngơi đầy đủ có thể cần được đánh giá y tế để xác định các vấn đề sức khỏe tiềm ẩn và phát triển kế hoạch điều trị phù hợp.
fracture
[Danh từ]

a crack or break in a bone or other hard substance

gãy,  vỡ

gãy, vỡ

Ex: The fracture whispered its presence with every step , a reminder of gravity 's relentless pull and the fragility of human resilience .**Vết nứt** thì thầm sự hiện diện của nó với mỗi bước đi, một lời nhắc nhở về lực hấp dẫn không ngừng và sự mong manh của sự kiên cường con người.
to bounce back
[Động từ]

to regain health after an illness or become successful again after facing difficulties

phục hồi, trở lại

phục hồi, trở lại

Ex: The patient 's immune system helped him bounce back from the illness .Hệ thống miễn dịch của bệnh nhân đã giúp anh ta **hồi phục** sau bệnh tật.
to complain of
[Động từ]

to state that one feels ill or one's body part is in pain

phàn nàn về, kêu đau ở

phàn nàn về, kêu đau ở

Ex: Despite complaining of stomach pain , she insisted on finishing the marathon , determined to cross the finish line .Mặc dù **phàn nàn về** cơn đau dạ dày, cô ấy vẫn kiên quyết hoàn thành cuộc đua marathon, quyết tâm vượt qua vạch đích.
to faint
[Động từ]

to suddenly lose consciousness from a lack of oxygen in the brain, which is caused by a shock, etc.

ngất, xỉu

ngất, xỉu

Ex: Last night , he unexpectedly fainted during the scary movie .Đêm qua, anh ấy bất ngờ **ngất xỉu** trong lúc xem phim kinh dị.
to infect
[Động từ]

to transmit a disease to a person, animal, or plant

lây nhiễm, truyền bệnh

lây nhiễm, truyền bệnh

Ex: If proper precautions are not taken , the virus will likely infect more individuals .Nếu không thực hiện các biện pháp phòng ngừa thích hợp, virus có thể sẽ **lây nhiễm** cho nhiều người hơn.
addict
[Danh từ]

someone who cannot stop taking, using, or smoking a substance

người nghiện, con nghiện

người nghiện, con nghiện

Ex: Support groups offer a safe space for addicts to share their experiences and seek guidance on the road to recovery .Các nhóm hỗ trợ cung cấp một không gian an toàn cho **người nghiện** để chia sẻ kinh nghiệm và tìm kiếm hướng dẫn trên con đường phục hồi.
carrier
[Danh từ]

a person or animal that carries a disease, without suffering from it themselves, and transmits to other people or animals

người mang, vector

người mang, vector

Ex: Genetic testing revealed that she was a carrier of a hereditary disease , which could potentially be passed on to her children .Xét nghiệm di truyền cho thấy cô ấy là **người mang** một bệnh di truyền, có khả năng truyền lại cho con cái.
epidemic
[Danh từ]

the rapid spread of an infectious disease within a specific population, community, or region, affecting a significant number of individuals at the same time

dịch bệnh, bùng phát dịch

dịch bệnh, bùng phát dịch

Ex: The epidemic put a strain on the healthcare system .**Dịch bệnh** đã gây áp lực lên hệ thống y tế.
pandemic
[Danh từ]

a disease that spreads across a large region or even across the world

đại dịch, dịch bệnh toàn cầu

đại dịch, dịch bệnh toàn cầu

Ex: Pandemics can spread illness globally due to increased international travel and trade networks.**Đại dịch** có thể lây lan bệnh tật trên toàn cầu do sự gia tăng của du lịch quốc tế và mạng lưới thương mại.
outbreak
[Danh từ]

the unexpected start of something terrible, such as a disease

bùng phát, dịch bệnh

bùng phát, dịch bệnh

Ex: The outbreak of wildfires prompted emergency evacuations across the region .**Sự bùng phát** của cháy rừng đã thúc đẩy các cuộc sơ tán khẩn cấp trên khắp khu vực.
parasite
[Danh từ]

(biology) a small organism that lives on or inside another organism, called a host, and is dependent on it for nutrition and growth

ký sinh trùng, sinh vật ký sinh

ký sinh trùng, sinh vật ký sinh

Ex: The relationship between the host and the parasite is often detrimental to the host , as the parasite exploits its resources for survival and reproduction .Mối quan hệ giữa vật chủ và **ký sinh trùng** thường gây hại cho vật chủ, vì ký sinh trùng khai thác tài nguyên của nó để tồn tại và sinh sản.
shiver
[Danh từ]

a brief shaking movement of one's body as a result of fear or being cold

rùng mình, run rẩy

rùng mình, run rẩy

Ex: Despite the warmth of the room , a shiver of sickness passed through him , leaving him feeling cold and weak .Mặc dù căn phòng ấm áp, một **cơn rùng mình** vì bệnh tật xuyên qua anh, khiến anh cảm thấy lạnh và yếu ớt.
worn out
[Tính từ]

exhausted because of too much physical work

kiệt sức,  mệt lử

kiệt sức, mệt lử

Ex: Despite feeling worn out from the intense workout , he felt a sense of accomplishment for pushing his limits .Mặc dù cảm thấy **kiệt sức** sau buổi tập luyện căng thẳng, anh ấy cảm thấy một cảm giác thành tựu vì đã vượt qua giới hạn của mình.
stuffy
[Tính từ]

having difficulty breathing through one's nose, often due to a cold or allergy

nghẹt mũi, tắc mũi

nghẹt mũi, tắc mũi

Ex: Every spring , my allergies leave me feeling stuffy, making it hard to catch a full breath through my congested nasal passages .Mỗi mùa xuân, dị ứng của tôi khiến tôi cảm thấy **nghẹt mũi**, khiến khó thở đầy đủ qua đường mũi bị tắc.
to chafe
[Động từ]

(of a body part) to become sore or irritated due to being rubbed against something

làm trầy xước, gây kích ứng

làm trầy xước, gây kích ứng

Ex: The tight shoes caused her heels to chafe, leading to blisters after just a few hours of walking .Đôi giày chật khiến gót chân cô ấy **bị trầy xước**, dẫn đến phồng rộp chỉ sau vài giờ đi bộ.
Danh Sách Từ Vựng Trình Độ C1
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek