mắt đại bàng
Cô ấy có con mắt đại bàng để phát hiện lỗi ngữ pháp trong các tài liệu viết.
Khám phá cách các thành ngữ tiếng Anh như "nhanh hiểu" và "tia lửa sáng" liên quan đến việc giỏi và thông minh trong tiếng Anh.
Xem lại
Thẻ ghi nhớ
Chính tả
Đố vui
mắt đại bàng
Cô ấy có con mắt đại bàng để phát hiện lỗi ngữ pháp trong các tài liệu viết.
quick to comprehend and respond to things
used to refer to someone who shows signs of great intelligence
used to refer to someone who has a good judgment and is intelligent enough to make wise decisions
to avoid foolish actions through wisdom and good judgement
used to refer to someone who is very intelligent and is able to think and decide very quickly
used to refer to someone who is intelligent or sharp enough to quickly understand things
to be born with or naturally posses a particular talent or ability
ngón tay xanh
Anh ấy phát hiện ra ngón tay xanh của mình khi bắt đầu trồng rau trong sân sau. Giờ đây, anh ấy có một vụ mùa bội thu mỗi năm.
a male individual who is successful and talented in a variety of fields
cao thủ
Anh ấy là một bậc thầy với máy tính. Anh ấy có thể khắc phục mọi sự cố kỹ thuật.
cú thông thái
Khi nói đến lập kế hoạch tài chính, John là một cú khôn ngoan. Anh ấy luôn đưa ra các quyết định đầu tư thông minh và cung cấp lời khuyên quý giá cho khách hàng của mình.
used to refer to someone who is exceptionally knowledgeable and has a good sense of judgment
(of an ability or skill) existing in an individual from birth
tia sáng
Anh ấy đã tìm ra cách khắc phục sự cố kỹ thuật trong nháy mắt. Anh ấy thực sự là một tia lửa sáng khi nói đến khắc phục sự cố.
to be a realistic and sensible individual
người uyên bác
Mặc dù có thể không phải là học sinh giỏi nhất trong lớp, nhưng kỹ năng thực tế của Sarah và khả năng thích nghi nhanh chóng đã khiến cô ấy nổi bật. Cô ấy có sự cân bằng tốt giữa thông minh sách vở và kiến thức thực tế.
(of a person) having or showing a high level of intelligence
chuyên gia số học
Trong mùa thuế, các kế toán viên làm việc nhiều giờ như những người nghiền số, chuẩn bị và phân tích báo cáo tài chính để đảm bảo khai thuế chính xác.
(of a person) to understand things very quickly