Sách English File - Sơ cấp - Bài học 11B
Ở đây bạn sẽ tìm thấy từ vựng từ Bài 11B trong sách giáo trình English File Beginner, như "kỳ thi", "đẹp", "cạo râu", v.v.
Xem lại
Thẻ ghi nhớ
Chính tả
Đố vui
to receive or come to have something

nhận được, có được
to travel or move from one location to another

đi, di chuyển
to hold or own something

có, sở hữu
used to say where someone or something goes

đến
a way of testing how much someone knows about a subject

kỳ thi, bài kiểm tra
sounds that are usually unwanted or loud

tiếng ồn, ồn ào
a body part on our face that we use for seeing

mắt, đôi mắt
an organized activity involving multiple people doing various things to achieve a common goal

hoạt động, cuộc vận hành
someone who serves in an army, particularly a person who is not an officer

lính, quân nhân
a period of one hundred years

thế kỷ, trăm năm
visually pleasing in a charming way

xinh đẹp, đẹp
to remove hair from the body using a razor or similar tool

cạo, cạo râu
Sách English File - Sơ cấp | |||
---|---|---|---|
Bài học 10A | Bài học 10B | Bài học 11A | Bài học 11B |
Bài học 12A |
