Sách English File - Sơ cấp - Bài học 11B
Tại đây, bạn sẽ tìm thấy các từ vựng từ Bài 11B trong giáo trình Tiếng Anh dành cho người mới bắt đầu, chẳng hạn như "thi", "xinh đẹp", "cạo râu", v.v.
Xem lại
Thẻ ghi nhớ
Chính tả
Đố vui
exam
a way of testing how much someone knows about a subject
kỳ thi, bài kiểm tra
[Danh từ]
Đóng
Đăng nhậpoperation
an organized activity involving multiple people doing various things to achieve a common goal
hoạt động, phiên
[Danh từ]
Đóng
Đăng nhậpsoldier
someone who serves in an army, particularly a person who is not an officer
người lính, quân nhân
[Danh từ]
Đóng
Đăng nhậpto shave
to remove hair from the body using a razor or similar tool
cạo, cạo râu
[Động từ]
Đóng
Đăng nhậpto enjoy
to take pleasure or find happiness in something or someone
thích, tận hưởng
[Động từ]
Đóng
Đăng nhậpTải ứng dụng LanGeek