pattern

Sách English File - Sơ cấp - Bài học 11B

Tại đây, bạn sẽ tìm thấy các từ vựng từ Bài 11B trong giáo trình Tiếng Anh dành cho người mới bắt đầu, chẳng hạn như "thi", "xinh đẹp", "cạo râu", v.v.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
English File - Beginner
to get

to receive or come to have something

nhận, được

nhận, được

Google Translate
[Động từ]
to go

to travel or move from one location to another

đi, di chuyển

đi, di chuyển

Google Translate
[Động từ]
to have

to hold or own something

có, sở hữu

có, sở hữu

Google Translate
[Động từ]
to

used to say where someone or something goes

đến, tới

đến, tới

Google Translate
[Giới từ]
exam

a way of testing how much someone knows about a subject

kỳ thi, bài kiểm tra

kỳ thi, bài kiểm tra

Google Translate
[Danh từ]
noise

sounds that are usually unwanted or loud

tiếng ồn, âm thanh

tiếng ồn, âm thanh

Google Translate
[Danh từ]
eye

a body part on our face that we use for seeing

mắt

mắt

Google Translate
[Danh từ]
operation

an organized activity involving multiple people doing various things to achieve a common goal

hoạt động, phiên

hoạt động, phiên

Google Translate
[Danh từ]
soldier

someone who serves in an army, particularly a person who is not an officer

người lính, quân nhân

người lính, quân nhân

Google Translate
[Danh từ]
century

a period of one hundred years

thế kỷ

thế kỷ

Google Translate
[Danh từ]
pretty

visually pleasing in a charming way

xinh đẹp, dễ thương

xinh đẹp, dễ thương

Google Translate
[Tính từ]
to shave

to remove hair from the body using a razor or similar tool

cạo, cạo râu

cạo, cạo râu

Google Translate
[Động từ]
to enjoy

to take pleasure or find happiness in something or someone

thích, tận hưởng

thích, tận hưởng

Google Translate
[Động từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek