nhận được
Bạn có nhận được món quà thú vị nào cho sinh nhật không?
Ở đây bạn sẽ tìm thấy từ vựng từ Bài 11B trong sách giáo trình English File Beginner, như "kỳ thi", "đẹp", "cạo râu", v.v.
Xem lại
Thẻ ghi nhớ
Chính tả
Đố vui
nhận được
Bạn có nhận được món quà thú vị nào cho sinh nhật không?
đi
Anh ấy đi vào bếp để chuẩn bị bữa tối cho gia đình.
có
Anh ấy có bằng cử nhân Khoa học Máy tính.
đến
Những đứa trẻ chạy đến sân chơi để chơi xích đu.
kỳ thi
Học sinh không được phép sử dụng điện thoại trong kỳ thi.
tiếng ồn
Bọn trẻ đang gây quá nhiều tiếng ồn, vì vậy giáo viên yêu cầu chúng im lặng.
mắt
Thám tử xem xét kỹ lưỡng hiện trường vụ án, tìm kiếm manh mối bằng con mắt tinh tường.
hoạt động
Hoạt động cứu hộ được tổ chức bởi nhiều cơ quan, thể hiện khả năng làm việc cùng nhau trong thời kỳ khủng hoảng.
lính
Anh ấy là một người lính được biết đến vì lòng dũng cảm và sự tận tụy.
thế kỷ
Thế kỷ 19 được đánh dấu bởi những tiến bộ công nghiệp đáng kể.
xinh đẹp
Đôi mắt xinh đẹp của cô gái phản ánh lòng tốt và sự ấm áp của cô ấy.
cạo
Sau khi bơi, anh ấy cạo lông nách để vệ sinh tốt hơn.
thưởng thức
Chúng tôi thưởng thức một bữa ăn ngon tại nhà hàng mới trong thị trấn.