pattern

Chăm Sóc Cá Nhân - Sản phẩm chăm sóc em bé

Tại đây bạn sẽ học một số từ tiếng Anh liên quan đến các sản phẩm chăm sóc em bé như "khăn ướt", "lạch cạch" và "sữa công thức".

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Words Related to Personal Care
baby wipe

a disposable moistened cloth or towelette used for cleaning a baby's skin, typically during diaper changes or for general hygiene purposes

khăn ướt cho em bé, khăn lau cho trẻ sơ sinh

khăn ướt cho em bé, khăn lau cho trẻ sơ sinh

Google Translate
[Danh từ]
wet wipe

a disposable moist cloth used for cleaning hands, face, or surfaces

khăn ướt, khăn dùng một lần

khăn ướt, khăn dùng một lần

Google Translate
[Danh từ]
baby powder

a fine, talc-based or cornstarch-based powder used to prevent or soothe diaper rash and absorb moisture on a baby's skin

bột trẻ em, bột talc cho trẻ em

bột trẻ em, bột talc cho trẻ em

Google Translate
[Danh từ]
baby food

food that is specially prepared for infants and young children to transition to solid foods

thức ăn cho trẻ em, đồ ăn cho trẻ sơ sinh

thức ăn cho trẻ em, đồ ăn cho trẻ sơ sinh

Google Translate
[Danh từ]
baby monitor

a device for remotely monitoring a baby or young child for safety and well-being

máy theo dõi trẻ sơ sinh, điện thoại báo động trẻ em

máy theo dõi trẻ sơ sinh, điện thoại báo động trẻ em

Google Translate
[Danh từ]
baby's room

a designated space in a home specifically arranged and furnished for the care, comfort, and sleep of a baby

phòng em bé, phòng trẻ sơ sinh

phòng em bé, phòng trẻ sơ sinh

Google Translate
[Danh từ]
baby bed

a small, specially designed sleeping furniture or crib intended for infants

giường trẻ em, cái nôi

giường trẻ em, cái nôi

Google Translate
[Danh từ]
baby buggy

a lightweight, collapsible stroller or pram used for transporting infants or young children

xe đẩy em bé, xe đẩy trẻ em

xe đẩy em bé, xe đẩy trẻ em

Google Translate
[Danh từ]
baby carriage

a wheeled vehicle with a handle, designed for transporting infants or young children in a lying or seated position

xe đẩy trẻ em, xe trẻ em

xe đẩy trẻ em, xe trẻ em

Google Translate
[Danh từ]
baby oil

a mild and gentle oil formulated specifically for the delicate skin of babies

dầu em bé, dầu nhẹ cho trẻ em

dầu em bé, dầu nhẹ cho trẻ em

Google Translate
[Danh từ]
baby walker

a device to assist babies in learning to walk, but it's not recommended due to safety concerns

xe tập đi, thiết bị hỗ trợ bé đi bộ

xe tập đi, thiết bị hỗ trợ bé đi bộ

Google Translate
[Danh từ]
nipple

the small, projecting structure on the bottle through which liquid or milk is drawn, typically used for feeding infants

vú, vú giả

vú, vú giả

Google Translate
[Danh từ]
stroller

a wheeled carriage with a handle, designed for pushing infants or young children in a seated or reclining position

xe đẩy trẻ em, xe đẩy đa năng

xe đẩy trẻ em, xe đẩy đa năng

Google Translate
[Danh từ]
baby sling

a type of baby carrier that uses fabric or material to hold a baby close to the caregiver's body

địu em bé, dây địu em bé

địu em bé, dây địu em bé

Google Translate
[Danh từ]
rattle

a toy for babies that makes a noise once shaken

cái lắc, đồ chơi lắc

cái lắc, đồ chơi lắc

Google Translate
[Danh từ]
pushchair

a portable chair with wheels and a handle, designed for pushing infants in a seated or reclined position

xe đẩy em bé, xe đẩy

xe đẩy em bé, xe đẩy

Google Translate
[Danh từ]
pram

a four-wheeled carriage with a protective hood or canopy, designed for transporting infants in a lying down or semi-reclined position

xe đẩy, xe nôi

xe đẩy, xe nôi

Google Translate
[Danh từ]
papoose

a type of Native American baby carrier consisting of a small cradle or pouch worn on the back

papoose, địu em bé

papoose, địu em bé

Google Translate
[Danh từ]
pacifier

a rubber or silicone nipple-shaped device designed to be sucked on by infants

vú giả, núm vú

vú giả, núm vú

Google Translate
[Danh từ]
baby's dummy

a small, nipple-shaped object made from rubber or silicone, intended for infants to suck on as a means of providing comfort

vú giả, ty

vú giả, ty

Google Translate
[Danh từ]
nappy

an absorbent garment worn by infants and young children to contain and absorb urine and feces

tã, tã em bé

tã, tã em bé

Google Translate
[Danh từ]
diaper

a type of absorbent undergarment worn by infants or individuals who are incontinent

tã

Google Translate
[Danh từ]
feeding bottle

a container with a nipple or teat used for bottle-feeding infants with milk or other liquids

bình sữa, chai cho ăn

bình sữa, chai cho ăn

Google Translate
[Danh từ]
bottle

a container specifically designed for infants to hold and dispense milk or other liquids during feeding

bình sữa

bình sữa

Google Translate
[Danh từ]
disposable diaper

a single-use, absorbent diaper designed for easy disposal after use, typically made of synthetic materials with absorbent polymers

tã dùng một lần, tã có thể bỏ đi

tã dùng một lần, tã có thể bỏ đi

Google Translate
[Danh từ]
cloth diaper

a reusable fabric diaper that requires washing and can be used multiple times on a baby or young child

tã vải, tã tái sử dụng

tã vải, tã tái sử dụng

Google Translate
[Danh từ]
potty seat

a small, detachable seat specifically designed for toddlers to sit on when using the toilet

ghế nồi, bệ ngồi cho trẻ em

ghế nồi, bệ ngồi cho trẻ em

Google Translate
[Danh từ]
training pants

a type of underwear-like garment for toddlers transitioning from diapers to regular underwear, providing comfort and absorbency for toileting training

quần tập, quần tập đi vệ sinh

quần tập, quần tập đi vệ sinh

Google Translate
[Danh từ]
diaper pail

a specialized container for storing used diapers, often with odor control features for easier disposal

thùng đựng tã, thùng rác tã

thùng đựng tã, thùng rác tã

Google Translate
[Danh từ]
high chair

a special type of chair with long legs used by a small child or baby to sit in have a meal

ghế cao, ghế ăn cho trẻ em

ghế cao, ghế ăn cho trẻ em

Google Translate
[Danh từ]
teething ring

a small ring-shaped object designed for infants to chew on during the teething process to soothe their sore gums

vòng răng, vòng để nhai

vòng răng, vòng để nhai

Google Translate
[Danh từ]
sippy cup

a spill-proof drinking cup with a lid and spout or straw, designed for young children transitioning from a bottle to a regular cup

cốc chống tràn, cốc cho trẻ em

cốc chống tràn, cốc cho trẻ em

Google Translate
[Danh từ]
baby spoon

a small spoon designed for feeding infants and young children solid foods, with a short handle and shallow, rounded bowl

thìa cho bé, thìa trẻ em

thìa cho bé, thìa trẻ em

Google Translate
[Danh từ]
diaper bag

a specialized bag for carrying baby essentials, designed for use when on the go

túi tã, túi cho em bé

túi tã, túi cho em bé

Google Translate
[Danh từ]
baby bag

a bag specifically designed for carrying baby essentials, such as diapers, wipes, bottles, and other supplies, when on the go

túi em bé, túi tã

túi em bé, túi tã

Google Translate
[Danh từ]
changing bag

a bag for carrying baby essentials, including diapers, wipes, and changing supplies, often with a changing pad or mat for on-the-go diaper changing

túi thay đổi, túi đựng tã

túi thay đổi, túi đựng tã

Google Translate
[Danh từ]
changing table

a table designed for changing babies' diapers, often with storage for supplies

bàn thay tã, bàn thay đổi tã

bàn thay tã, bàn thay đổi tã

Google Translate
[Danh từ]
changing pad

a portable cushioned surface for changing diapers, often waterproof, used when on the go or placed on top of a regular surface

tấm thay đổi, khăn trải thay đổi

tấm thay đổi, khăn trải thay đổi

Google Translate
[Danh từ]
crib

a small bed for infants and young babies with slatted sides to keep them safely contained and often with an adjustable mattress height, which can be converted into a toddler bed as the child grows

cũi, giường trẻ em

cũi, giường trẻ em

Google Translate
[Danh từ]
bassinet

a small, portable bed designed for newborn infants and typically used for the first few months of a baby's life

giường nôi, cũi

giường nôi, cũi

Google Translate
[Danh từ]
night-light

a small, low-intensity light source used to provide a gentle illumination during nighttime

đèn ngủ, đèn ban đêm

đèn ngủ, đèn ban đêm

Google Translate
[Danh từ]
nursery glider

a chair or rocking chair with smooth gliding motion, used in a nursery or baby's room for soothing and comforting a baby during feeding or bonding moments

ghế lắc, ghế ngả cho trẻ em

ghế lắc, ghế ngả cho trẻ em

Google Translate
[Danh từ]
mobile

a suspended decorative object that moves in response to air currents or manipulation, commonly used for visual interest and stimulation in indoor spaces

di động, các món di động

di động, các món di động

Google Translate
[Danh từ]
baby swing

a suspended seat or cradle that provides a gentle rocking motion to soothe and entertain a baby

xích đu cho bé, xích đu em bé

xích đu cho bé, xích đu em bé

Google Translate
[Danh từ]
nursery rhyme

a short traditional poem or song specifically intended for young children, often with a catchy melody and repetitive lyrics

bài thơ cho trẻ em, bài hát thiếu nhi

bài thơ cho trẻ em, bài hát thiếu nhi

Google Translate
[Danh từ]
baby bouncer

a padded seat or cradle with a bouncing or vibrating feature that soothes and entertains a baby, often with a built-in toy bar

ghế rung trẻ em, ghế sẽ cho trẻ em

ghế rung trẻ em, ghế sẽ cho trẻ em

Google Translate
[Danh từ]
formula

a specially prepared nutritional substance, typically in liquid or powder form, designed to provide essential nutrients for infants

sữa công thức, dinh dưỡng cho trẻ sơ sinh

sữa công thức, dinh dưỡng cho trẻ sơ sinh

Google Translate
[Danh từ]
toy

something made for kids to play with, such as dolls, action figures, etc.

đồ chơi

đồ chơi

Google Translate
[Danh từ]
burp cloth

a small cloth or towel used to protect clothing from baby spit-up or drool during burping or feeding, typically made of soft and absorbent materials

khăn ủ bụng, khăn lau ủ bụng

khăn ủ bụng, khăn lau ủ bụng

Google Translate
[Danh từ]
receiving blanket

a lightweight, square-shaped blanket used to swaddle or wrap a newborn baby for warmth, typically made of soft and breathable materials like cotton or flannel

chăn đón bé, chăn ủ cho trẻ sơ sinh

chăn đón bé, chăn ủ cho trẻ sơ sinh

Google Translate
[Danh từ]
nursing cover

a garment for breastfeeding privacy, worn around the neck or shoulders, covering the baby and mother's chest, often with adjustable straps or necklines

khăn cho em bé bú, khăn cho mẹ bú

khăn cho em bé bú, khăn cho mẹ bú

Google Translate
[Danh từ]
nursing pillow

a specialized pillow used for breastfeeding support, featuring a contoured shape and soft filling to help position the baby for optimal latch and feeding

gối cho con bú, gối cho nuôi con bằng sữa mẹ

gối cho con bú, gối cho nuôi con bằng sữa mẹ

Google Translate
[Danh từ]
nursing bra

a specialized bra for breastfeeding, with convenient openings for easy access and additional support features

áo ngực cho con bú, áo ngực cho mẹ cho con bú

áo ngực cho con bú, áo ngực cho mẹ cho con bú

Google Translate
[Danh từ]
bib

a piece of cloth or plastic fastened at the neck of a child to protect its clothes when eating or drinking

yếm, nữa

yếm, nữa

Google Translate
[Danh từ]
breast pump

a device used by breastfeeding mothers to express and collect milk from their breasts

máy hút sữa, máy bơm sữa

máy hút sữa, máy bơm sữa

Google Translate
[Danh từ]
bottle warmer

a device used to quickly and safely heat baby bottles to a desired temperature for feeding

máy ấm bình, nồi hâm sữa

máy ấm bình, nồi hâm sữa

Google Translate
[Danh từ]
breastmilk storage bag

a specialized bag used to store expressed breast milk for later use, typically freezer-safe

túi lưu trữ sữa mẹ, túi bảo quản sữa mẹ

túi lưu trữ sữa mẹ, túi bảo quản sữa mẹ

Google Translate
[Danh từ]
bottle brush

a tool with bristles used to clean the inside of bottles

bàn chải chai, bàn chải rửa chai

bàn chải chai, bàn chải rửa chai

Google Translate
[Danh từ]
swaddle blanket

a soft, cloth wrap used to securely and comfortably swaddle a baby

chăn bọc trẻ sơ sinh, chăn quấn cho bé

chăn bọc trẻ sơ sinh, chăn quấn cho bé

Google Translate
[Danh từ]
blanket sleeper

a one-piece sleepwear for babies and young children that covers the entire body and includes attached feet

bao ngủ, pijama liền thân

bao ngủ, pijama liền thân

Google Translate
[Danh từ]
thermometer

a device used to measure a person's body temperature to assess for fever or abnormal temperature

nhiệt kế, nhiệt kế điện tử

nhiệt kế, nhiệt kế điện tử

Google Translate
[Danh từ]
stuffed animal

a soft, plush toy typically filled with stuffing, often resembling an animal, that is used for play, comfort, or decoration

đồ chơi nhồi bông, thú nhồi bông

đồ chơi nhồi bông, thú nhồi bông

Google Translate
[Danh từ]
bumper pad

a protective cushion or padding used to prevent damage or impacts between objects

đệm bảo vệ, đệm va chạm

đệm bảo vệ, đệm va chạm

Google Translate
[Danh từ]
cradle

a small bed or bassinet designed for infants and young babies, typically made of wood or wicker, and equipped with rockers or gliders to help soothe and lull the baby to sleep

nôi, giường trẻ em

nôi, giường trẻ em

Google Translate
[Danh từ]
baby lotion

a mild moisturizing cream or lotion designed for the delicate skin of infants and babies to keep their skin soft and supple

kem dưỡng em bé, dưỡng ẩm cho trẻ sơ sinh

kem dưỡng em bé, dưỡng ẩm cho trẻ sơ sinh

Google Translate
[Danh từ]
baby carrier

a wearable device for caregivers to carry infants or babies on their body, providing closeness and mobility

đai địu em bé, bao bọc em bé

đai địu em bé, bao bọc em bé

Google Translate
[Danh từ]
child safety car seat

a seat designed to protect infants and young children in vehicles, providing proper restraint for safety during car travel

ghế an toàn cho trẻ em, ghế xe cho trẻ em

ghế an toàn cho trẻ em, ghế xe cho trẻ em

Google Translate
[Danh từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek