pattern

Chăm Sóc Cá Nhân - Cosmetics

Tại đây bạn sẽ học một số từ tiếng Anh liên quan đến mỹ phẩm như "eyeliner", "blush" và "lipstick".

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Words Related to Personal Care
blusher

a cosmetic product worn on the cheeks to give them a warmer color

phấn má hồng, phấn má

phấn má hồng, phấn má

Google Translate
[Danh từ]
concealer

a skin-toned cosmetic, typically in cream or liquid form, used to hide dark circles around the eyes or other imperfections on the skin

kem che khuyết điểm, kem nền che khuyết điểm

kem che khuyết điểm, kem nền che khuyết điểm

Google Translate
[Danh từ]
eyebrow pencil

a cosmetic pencil used to improve or accentuate the shape of the eyebrows

bút chì kẻ lông mày, bột kẻ lông mày

bút chì kẻ lông mày, bột kẻ lông mày

Google Translate
[Danh từ]
eyeliner

a usually black cosmetic that is worn at the edges of the eyes to make them appear more attractive or noticeable

bút kẻ mắt, kẻ mắt

bút kẻ mắt, kẻ mắt

Google Translate
[Danh từ]
eyeshadow

a colored cosmetic cream or powder applied to the eyelids or around the eyes to make them stand out or appear more attractive

phấn mắt, mỹ phẩm cho mắt

phấn mắt, mỹ phẩm cho mắt

Google Translate
[Danh từ]
face powder

a skin-toned cosmetic powder applied to the face to make it less shiny and hide any imperfections on the skin

bột mặt, bột làm mịn

bột mặt, bột làm mịn

Google Translate
[Danh từ]
liner

a cosmetic brush or pencil used for outlining or emphasizing a facial feature

bút kẻ mắt, bút kẻ

bút kẻ mắt, bút kẻ

Google Translate
[Danh từ]
lip balm

a wax-like substance that is used on the lips to remedy cracked or dry lips

son dưỡng môi, balsam môi

son dưỡng môi, balsam môi

Google Translate
[Danh từ]
lip gloss

a cosmetic substance in liquid or gel form applied to the lips to give them a shiny effect and often a bit of color

son bóng môi, bóng môi

son bóng môi, bóng môi

Google Translate
[Danh từ]
lip liner

a cosmetic put on the outline of the lips to prevent lipstick or lip gloss from spreading

bút kẻ môi, bút vẽ môi

bút kẻ môi, bút vẽ môi

Google Translate
[Danh từ]
lipstick

a waxy colored make-up that is worn on the lips

son môi

son môi

Google Translate
[Danh từ]
mascara

a black make-up used to lengthen or darken the eyelashes

mascara, sơn lông mi

mascara, sơn lông mi

Google Translate
[Danh từ]
powder puff

a soft fluffy pad that is used for putting powder on the face

bông phấn, mút phấn

bông phấn, mút phấn

Google Translate
[Danh từ]
primer

a cosmetic product used to create a smooth base for makeup

primer, nền trang điểm

primer, nền trang điểm

Google Translate
[Danh từ]
foundation

a substance in the form of cream, powder, or liquid applied to facial skin to cover imperfections and prepare it for other cosmetics

kem nền, nền

kem nền, nền

Google Translate
[Danh từ]
blush

the powder or cream that is put on the cheeks to make them look attractive by giving them color

phấn má, phấn hồng

phấn má, phấn hồng

Google Translate
[Danh từ]
cheek color

a cosmetic product, such as blush or cheek tint, used to add color and definition to the cheeks for a flushed or rosy appearance

màu má, phấn má

màu má, phấn má

Google Translate
[Danh từ]
cc cream

a type of cosmetic product that combines the benefits of skincare and makeup, typically providing color correction, sun protection, hydration, and coverage

kem CC, kem điều chỉnh màu

kem CC, kem điều chỉnh màu

Google Translate
[Danh từ]
dd cream

a cosmetic product that combines skincare benefits with coverage and other cosmetic enhancements

kem DD, kem làm đẹp DD

kem DD, kem làm đẹp DD

Google Translate
[Danh từ]
bb cream

a cosmetic product that combines skincare and makeup benefits, providing hydration, sun protection, color correction, and coverage in a single product

kem BB, kem trang điểm BB

kem BB, kem trang điểm BB

Google Translate
[Danh từ]
highlighter

a cosmetic product used to add a luminous glow or shimmer to specific areas of the face, such as the cheekbones

highlight, sản phẩm làm sáng

highlight, sản phẩm làm sáng

Google Translate
[Danh từ]
setting spray

a cosmetic product used to set and lock makeup in place for extended wear, providing a matte or dewy finish and helping to prevent smudging or fading

xịt cố định, xịt làm cố định trang điểm

xịt cố định, xịt làm cố định trang điểm

Google Translate
[Danh từ]
setting powder

a cosmetic powder used to set makeup, control shine, and improve makeup longevity by reducing oiliness and preventing creasing or smudging

phấn phủ, bột giữ lớp trang điểm

phấn phủ, bột giữ lớp trang điểm

Google Translate
[Danh từ]
bronzer

a cosmetic product for creating a sun-kissed or tanned look on the face or body with a hint of color for a warm, glowing complexion

bột tạo nắng, sản phẩm tạo màu nâu

bột tạo nắng, sản phẩm tạo màu nâu

Google Translate
[Danh từ]
scissors

a tool used to cut paper, cloth, etc. with two handles and two sharp edges, joined in the middle

kéo

kéo

Google Translate
[Danh từ]
tweezers

a small tool with two long parts that are joined at one end, used for gripping and plucking small objects, particularly hairs

nhíp, kẹp

nhíp, kẹp

Google Translate
[Danh từ]
eyelash curler

a beauty tool for curling and lifting eyelashes

kẹp uốn mi, dụng cụ uốn mi

kẹp uốn mi, dụng cụ uốn mi

Google Translate
[Danh từ]
brush cleaner

a product or tool for cleaning makeup brushes, removing makeup residue, dirt, and bacteria to maintain their cleanliness and performance

nước tẩy cọ, sản phẩm tẩy cọ trang điểm

nước tẩy cọ, sản phẩm tẩy cọ trang điểm

Google Translate
[Danh từ]
cosmetic sharpener

a tool for sharpening cosmetic pencils to maintain their precision by creating a sharp tip

dao trang điểm, đồ mài cho bút mỹ phẩm

dao trang điểm, đồ mài cho bút mỹ phẩm

Google Translate
[Danh từ]
makeup spatula

a tool for scooping, mixing, or applying makeup products with a flat or angled edge for precise and hygienic application

thìa trang điểm, công cụ trang điểm

thìa trang điểm, công cụ trang điểm

Google Translate
[Danh từ]
makeup mixing plate

a flat surface for customizing makeup products by blending different shades or textures for precise application

đĩa pha trộn trang điểm, palette pha trộn trang điểm

đĩa pha trộn trang điểm, palette pha trộn trang điểm

Google Translate
[Danh từ]
finishing powder

a cosmetic powder for setting makeup, blurring imperfections, and providing a smooth, polished finish

bột hoàn thiện, bột cố định

bột hoàn thiện, bột cố định

Google Translate
[Danh từ]
spoolie brush

a brush with a small, spiral-shaped bristle head used for grooming eyebrows, separating eyelashes, or blending eyebrow or eyelash products

cọ spoolie, cọ xoắn

cọ spoolie, cọ xoắn

Google Translate
[Danh từ]
eyebrow pomade

a makeup product for filling, defining, and shaping eyebrows with long-lasting color and hold

kem trang điểm lông mày, gel kẻ lông mày

kem trang điểm lông mày, gel kẻ lông mày

Google Translate
[Danh từ]
makeup brush

a tool with bristles for applying makeup with precision and control

cọ trang điểm, bút trang điểm

cọ trang điểm, bút trang điểm

Google Translate
[Danh từ]
makeup sponge

a soft, porous tool for applying and blending makeup products for a flawless finish

bông trang điểm, bông makeup

bông trang điểm, bông makeup

Google Translate
[Danh từ]
cotton ball

a small, round cotton fiber ball used for various cosmetic and personal care purposes

cục bông, bông gòn

cục bông, bông gòn

Google Translate
[Danh từ]
Beautyblender

a teardrop-shaped makeup sponge for applying and blending liquid or cream makeup products with a streak-free

beautyblender, bông tán nền dạng giọt nước

beautyblender, bông tán nền dạng giọt nước

Google Translate
[Danh từ]
blush brush

a cosmetic tool for applying cheek color to the face, with soft bristles and a handle for precise application

cọ đánh má, cọ phấn má

cọ đánh má, cọ phấn má

Google Translate
[Danh từ]
fan brush

a cosmetic tool with thin, flat bristles fanned out in a shape like a fan, used for applying and blending powder or highlighting products

cọ quạt, cọ phẳng quạt

cọ quạt, cọ phẳng quạt

Google Translate
[Danh từ]
bindi

a decorative dot worn on the forehead, typically by women in South Asia, symbolizing cultural or religious significance

bindi, chấm trang trí

bindi, chấm trang trí

Google Translate
[Danh từ]
compact

a small case designed to hold cosmetics, often featuring a mirror

compact, hộp trang điểm

compact, hộp trang điểm

Google Translate
[Danh từ]
greasepaint

a type of heavy theatrical makeup commonly used for stage performances

mỹ phẩm sân khấu, sơn sân khấu

mỹ phẩm sân khấu, sơn sân khấu

Google Translate
[Danh từ]
kajal

a dark-colored cosmetic used around the eyes for enhancing their appearance, popular in South Asian cultures

kajal, kohl

kajal, kohl

Google Translate
[Danh từ]
kohl

a traditional eye cosmetic, typically made from soot or charcoal, used to enhance the eyes and create a smoky, dramatic look

kohl, khol

kohl, khol

Google Translate
[Danh từ]
pancake

a solid foundation in a compact form, applied with a sponge or brush for coverage and complexion enhancement

kem nền dạng nén, phấn nền dạng nén

kem nền dạng nén, phấn nền dạng nén

Google Translate
[Danh từ]
rouge

a cosmetic product used to add color and enhance the cheeks

phấn má, má hồng

phấn má, má hồng

Google Translate
[Danh từ]
talc

a soft mineral powder commonly used in personal care products for its absorbent and smoothing properties

bột talc, talc

bột talc, talc

Google Translate
[Danh từ]
talcum powder

a soft white powder, with a pleasant smell, applied to the skin to absorb moisture and prevent rashes

bột talc

bột talc

Google Translate
[Danh từ]
fake eyelash

a cosmetic accessory applied to the eyelid or eyelashes to enhance the appearance of the eyes by adding length and volume

mi giả, lông mi giả

mi giả, lông mi giả

Google Translate
[Danh từ]
eyelash extension

a cosmetic treatment in which individual synthetic or natural fibers are applied to the existing eyelashes

mở rộng lông mi, sợi mi nhân tạo

mở rộng lông mi, sợi mi nhân tạo

Google Translate
[Danh từ]
applicator

a tool used to apply cosmetic products to the skin, such as brushes, sponges, wands, or pads

dụng cụ thoa, cọ

dụng cụ thoa, cọ

Google Translate
[Danh từ]
makeup remover

a product used to cleanse and remove makeup from the skin

kem tẩy trang, sản phẩm tẩy trang

kem tẩy trang, sản phẩm tẩy trang

Google Translate
[Danh từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek