pattern

Chăm Sóc Cá Nhân - Sản phẩm chăm sóc cơ thể

Tại đây bạn sẽ học một số từ tiếng Anh liên quan đến các sản phẩm chăm sóc cơ thể như "khăn", "dầu gội" và "bọt".

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Words Related to Personal Care
bath

a large and long container that we fill with water and get inside of to clean and wash our body

bồn tắm, tắm

bồn tắm, tắm

Google Translate
[Danh từ]
bath bomb

a small fizzy cosmetic product that dissolves in water, releasing fragrances, colors, and nourishing ingredients for a pleasant bath-time experience

bồn tắm bom, quả tắm sủi bọt

bồn tắm bom, quả tắm sủi bọt

Google Translate
[Danh từ]
bath salts

a type of water-soluble substances, typically containing minerals, essential oils, and fragrances

muối tắm

muối tắm

Google Translate
[Danh từ]
bath oil

a liquid product, typically infused with oils and moisturizing ingredients, used in bathwater to soften the skin

dầu tắm, dầu cho bồn tắm

dầu tắm, dầu cho bồn tắm

Google Translate
[Danh từ]
shower gel

a liquid soap used in the shower that creates a foamy lather to cleanse and refresh the skin

sữa tắm, gel tắm

sữa tắm, gel tắm

Google Translate
[Danh từ]
shampoo bar

a solid bar that cleanses and nourishes the hair like regular shampoo, but in a solid form without plastic packaging

xà phòng gội đầu, bar gội đầu

xà phòng gội đầu, bar gội đầu

Google Translate
[Danh từ]
shampoo

a liquid used to wash one's hair

dầu gội

dầu gội

Google Translate
[Danh từ]
essential oil

a concentrated, aromatic liquid derived from plants, typically used in personal care and aromatherapy

dầu thiết yếu, dầu thơm

dầu thiết yếu, dầu thơm

Google Translate
[Danh từ]
body wash

a liquid soap used in the shower or bath that lathers and moisturizes the skin for clean and hydrated skin

sữa tắm, xà phòng cơ thể

sữa tắm, xà phòng cơ thể

Google Translate
[Danh từ]
body scrub

a cosmetic product used to exfoliate and cleanse the skin while bathing or showering

tẩy tế bào chết cơ thể, scrub cơ thể

tẩy tế bào chết cơ thể, scrub cơ thể

Google Translate
[Danh từ]
massage soap

a special soap used for both cleansing and massaging the skin

xà phòng massage, xà phòng cho massage

xà phòng massage, xà phòng cho massage

Google Translate
[Danh từ]
massage oil

a special oil used during massages to make the skin slippery for smooth hand movements and a relaxing experience

dầu massage, dầu dùng để massage

dầu massage, dầu dùng để massage

Google Translate
[Danh từ]
soap petal

colorful, thin pieces of soap that look like flower petals and can be used for cleansing or decoration when dissolved in water

cánh hoa xà phòng, xà phòng cánh hoa

cánh hoa xà phòng, xà phòng cánh hoa

Google Translate
[Danh từ]
body brush

a brush used on the body to exfoliate the skin, promote circulation, and enhance skin texture

bàn chải cơ thể, bàn chải tẩy tế bào chết

bàn chải cơ thể, bàn chải tẩy tế bào chết

Google Translate
[Danh từ]
loofah

a scrubbing sponge made from the fibrous skeleton of the dried fruit of a plant in the cucumber family, used for exfoliating and cleansing the skin

bọt biển luffa, bọt biển từ quả luffa

bọt biển luffa, bọt biển từ quả luffa

Google Translate
[Danh từ]
bath sponge

a soft, porous sponge used for applying soap or body wash during bathing

bông tắm, bông tắm rửa

bông tắm, bông tắm rửa

Google Translate
[Danh từ]
towel

a piece of cloth or paper that you use for drying your body or things such as dishes

khăn, miếng vải

khăn, miếng vải

Google Translate
[Danh từ]
pumice stone

a natural or synthetic abrasive tool used for exfoliating and smoothing rough or calloused skin, typically on the feet

đá bọt

đá bọt

Google Translate
[Danh từ]
scented candle

a fragrant candle used for creating a cozy atmosphere or relaxation

nến thơm, nến có hương

nến thơm, nến có hương

Google Translate
[Danh từ]
slipper

soft and comfortable footwear worn indoors

dép đi trong nhà, dép mềm

dép đi trong nhà, dép mềm

Google Translate
[Danh từ]
shower puff

a soft, mesh or fabric-based puff used in the shower for lathering body wash or soap, and gently exfoliating the skin

xà bông tắm, miếng bông tắm

xà bông tắm, miếng bông tắm

Google Translate
[Danh từ]
shower caddy

a container used in the shower to hold and organize toiletries

kệ đựng đồ tắm, giá đựng đồ tắm

kệ đựng đồ tắm, giá đựng đồ tắm

Google Translate
[Danh từ]
basin

a fixed bathroom sink with running water, used for washing hands and face

bồn rửa, bồn rửa mặt

bồn rửa, bồn rửa mặt

Google Translate
[Danh từ]
bathtub

a large container that we fill with water and sit or lie in to wash our body

bồn tắm

bồn tắm

Google Translate
[Danh từ]
handbasin

a small, bowl-shaped sink typically found in bathrooms or powder rooms, designed for washing hands and face

bồn rửa, bồn rửa tay

bồn rửa, bồn rửa tay

Google Translate
[Danh từ]
hip bath

a bathing method in which only the hips and lower body are immersed in water for therapeutic purposes

tắm hông, tắm vùng chậu

tắm hông, tắm vùng chậu

Google Translate
[Danh từ]
hot tub

a large container, often made of wood, that can be filled with hot water and is big enough to fit several people

bồn tắm nóng, jacuzzi

bồn tắm nóng, jacuzzi

Google Translate
[Danh từ]
tub

a large container filled with water that is used for bathing

bồn tắm, chậu

bồn tắm, chậu

Google Translate
[Danh từ]
washbasin

a container that a person can use to wash their hands and face, usually found in a bathroom, which has a faucet to turn on the water and a drain to let the water out

bồn rửa mặt, bồn rửa tay

bồn rửa mặt, bồn rửa tay

Google Translate
[Danh từ]
washstand

a furniture piece or fixture consisting of a basin, water source, and often a countertop or storage space

bồn rửa, bàn rửa

bồn rửa, bàn rửa

Google Translate
[Danh từ]
lather

the thick, foamy substance formed when soap or shampoo is mixed with water during the process of washing

bọt, xà phòng

bọt, xà phòng

Google Translate
[Danh từ]
soap

the substance we use with water for washing and cleaning our body

xà phòng

xà phòng

Google Translate
[Danh từ]
soapsuds

the foamy or bubbly substance created when soap is mixed with water

bọt xà phòng, bọt xà phòng làm sạch

bọt xà phòng, bọt xà phòng làm sạch

Google Translate
[Danh từ]
shower wine holder

a device or accessory used to hold a glass of wine while taking a shower

giá giữ rượu vang trong vòi hoa sen, kệ rượu trong phòng tắm

giá giữ rượu vang trong vòi hoa sen, kệ rượu trong phòng tắm

Google Translate
[Danh từ]
bath pillow

a soft cushion used in the bath for comfort and support of the head, neck, and back

gối tắm, gối ngâm bồn

gối tắm, gối ngâm bồn

Google Translate
[Danh từ]
soap dish

a small tray or container, usually made of porcelain, ceramic, or plastic, used to hold bar soap or other types of soap in the bathroom or kitchen

đĩa xà phòng, khay xà phòng

đĩa xà phòng, khay xà phòng

Google Translate
[Danh từ]
shower cap

a waterproof head covering worn to protect the hair from getting wet while showering

mũ tắm, mũ che đầu khi tắm

mũ tắm, mũ che đầu khi tắm

Google Translate
[Danh từ]
washcloth

a small square or rectangular piece of fabric used for cleansing the body during bathing

khăn tắm, khăn rửa

khăn tắm, khăn rửa

Google Translate
[Danh từ]
showerhead

a plumbing fixture that is attached to a shower and delivers water for bathing or washing purposes

đầu vòi sen, thiết bị vòi sen

đầu vòi sen, thiết bị vòi sen

Google Translate
[Danh từ]
bath powder

a fine, scented powder used to enhance bathing experiences by adding fragrance and a silky feel to the bathwater

bột tắm, muối tắm

bột tắm, muối tắm

Google Translate
[Danh từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek