pattern

Chăm Sóc Cá Nhân - Sản phẩm chăm sóc da

Tại đây bạn sẽ học một số từ tiếng Anh liên quan đến các sản phẩm chăm sóc da như "dầu dưỡng", "mùi hương" và "kem dưỡng da".

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Words Related to Personal Care
body butter

a moisturizing skincare product made from rich ingredients to hydrate and nourish the skin

bơ cơ thể, kem dưỡng ẩm

bơ cơ thể, kem dưỡng ẩm

Google Translate
[Danh từ]
body lotion

lotion that is applied to the body to moisturize it and make it smoother and softer

kem dưỡng thể, lotion cơ thể

kem dưỡng thể, lotion cơ thể

Google Translate
[Danh từ]
cream

a thick, semi-solid substance used for moisturizing and soothing the skin

kem

kem

Google Translate
[Danh từ]
hand soap

a product made for washing hands, typically in liquid, bar, or foaming form

xà phòng tay, xà phòng rửa tay

xà phòng tay, xà phòng rửa tay

Google Translate
[Danh từ]
body oil

a skincare product made from nourishing oils to moisturize and hydrate the skin

dầu dưỡng thể, dầu cho da

dầu dưỡng thể, dầu cho da

Google Translate
[Danh từ]
hand lotion

lotion that is applied to the hands to moisturize them and make them smoother and softer

kem dưỡng tay, dưỡng da tay

kem dưỡng tay, dưỡng da tay

Google Translate
[Danh từ]
moisturizer

a substance, such as a balm or cream, which is applied to the skin in order to remedy dryness

kem dưỡng ẩm, sản phẩm dưỡng ẩm

kem dưỡng ẩm, sản phẩm dưỡng ẩm

Google Translate
[Danh từ]
emollient

a moisturizing substance or ingredient that softens and soothes the skin

emollient, chất làm mềm

emollient, chất làm mềm

Google Translate
[Danh từ]
face mask

a substance that the face is covered with temporarily and is then removed in order to soothe or heal the skin

mặt nạ, mặt nạ làm đẹp

mặt nạ, mặt nạ làm đẹp

Google Translate
[Danh từ]
scrub

a skincare product used to exfoliate and promote smoother skin

tẩy tế bào chết, scrub

tẩy tế bào chết, scrub

Google Translate
[Danh từ]
scalp scrub

a specialized skincare product or treatment that is designed to exfoliate and cleanse the scalp

scrub da đầu, tẩy tế bào chết cho da đầu

scrub da đầu, tẩy tế bào chết cho da đầu

Google Translate
[Danh từ]
facial scrub

a skincare product used to exfoliate and cleanse the face, promoting smoother, clearer skin

tẩy tế bào chết cho mặt, scrub mặt

tẩy tế bào chết cho mặt, scrub mặt

Google Translate
[Danh từ]
radiance serum

a skincare product designed to enhance the skin's natural radiance and promote a glowing complexion

serum radiance, serum làm sáng

serum radiance, serum làm sáng

Google Translate
[Danh từ]
anti-aging serum

a skincare product formulated to address signs of aging and loss of elasticity, to promote a more youthful appearance

serum chống lão hóa, serum ngăn ngừa lão hóa

serum chống lão hóa, serum ngăn ngừa lão hóa

Google Translate
[Danh từ]
face serum

a skincare product that provides targeted treatment for the face, typically used after cleansing and toning

serum cho mặt, serum da mặt

serum cho mặt, serum da mặt

Google Translate
[Danh từ]
perfume

‌a liquid, typically made from flowers, that has a pleasant smell

nước hoa, hương thơm

nước hoa, hương thơm

Google Translate
[Danh từ]
scent

the smell that something releases, which can be detected by the nose

hương, mùi

hương, mùi

Google Translate
[Danh từ]
cologne

a liquid that people put on some parts of their skin or clothes to smell better

nước hoa, cologne

nước hoa, cologne

Google Translate
[Danh từ]
toilet water

a fragrant liquid product used as a light perfume or body splash

nước hoa, nước hoa nhẹ

nước hoa, nước hoa nhẹ

Google Translate
[Danh từ]
fragrance

a pleasant or sweet-smelling scent or aroma, often used in perfumes, colognes, and other scented products

hương thơm, nước hoa

hương thơm, nước hoa

Google Translate
[Danh từ]
rose water

a fragrant floral water derived from rose petals, often used in skincare and beauty products for its soothing and refreshing properties

nước hoa hồng

nước hoa hồng

Google Translate
[Danh từ]
myrrh

a resinous aromatic gum obtained from certain tree species, often used in perfumes, incense, and traditional medicine

nhũ hương

nhũ hương

Google Translate
[Danh từ]
eau de cologne

a light and refreshing fragrance formulation typically containing a lower concentration of aromatic compounds

nước hoa cologne

nước hoa cologne

Google Translate
[Danh từ]
aloe vera

a skincare product derived from the gel of the aloe vera plant and used for its moisturizing, soothing, and healing properties on the skin

lô hội, gel lô hội

lô hội, gel lô hội

Google Translate
[Danh từ]
antiperspirant

a personal care product designed to reduce or prevent sweating by blocking sweat glands and controlling body odor

chất chống mồ hôi, deodorant chống mồ hôi

chất chống mồ hôi, deodorant chống mồ hôi

Google Translate
[Danh từ]
balm

a healing or soothing substance with a nice smell applied to the skin in order to relieve pain, irritation, or discomfort

dưỡng, thuốc mỡ

dưỡng, thuốc mỡ

Google Translate
[Danh từ]
calamine lotion

a medicated skin product that combines zinc oxide and ferric oxide to provide soothing relief from itching, irritation, and mild skin conditions

kem calamine

kem calamine

Google Translate
[Danh từ]
cleanser

a substance that is used to clean a surface, especially a cosmetic that cleans the skin

chất tẩy rửa, tẩy trang

chất tẩy rửa, tẩy trang

Google Translate
[Danh từ]
cold cream

a cosmetic cream applied to the face to make it clear and soft

kem lạnh

kem lạnh

Google Translate
[Danh từ]
deodorant

a substance that people put on their skin to make it smell better or to hide bad ones

kem khử mùi, thuốc khử mùi

kem khử mùi, thuốc khử mùi

Google Translate
[Danh từ]
exfoliant

a skincare product or ingredient used to remove dead skin cells from the surface of the skin, revealing smoother, brighter skin underneath

tẩy da chết, sản phẩm tẩy da chết

tẩy da chết, sản phẩm tẩy da chết

Google Translate
[Danh từ]
face cream

a cream that is applied to the face to soothe or cleanse the skin

kem dưỡng da mặt, kem mặt

kem dưỡng da mặt, kem mặt

Google Translate
[Danh từ]
face pack

a substance that the face is covered with temporarily and is then removed in order to soothe or heal the skin

mặt nạ, gói mặt

mặt nạ, gói mặt

Google Translate
[Danh từ]
formulation

the process of creating or developing a specific composition or recipe for a product

công thức, chuẩn bị

công thức, chuẩn bị

Google Translate
[Danh từ]
lanolin

a natural waxy substance derived from sheep's wool, commonly used in skincare products for its moisturizing and protective properties

lanolin, chất sáp tự nhiên

lanolin, chất sáp tự nhiên

Google Translate
[Danh từ]
lotion

any type of liquid that is put on the skin to protect or clean it

dưỡng thể, kem dưỡng

dưỡng thể, kem dưỡng

Google Translate
[Danh từ]
mask

a substance that the face is covered with temporarily and is then removed in order to clean or improve the skin

mặt nạ, mặt nạ dưỡng da

mặt nạ, mặt nạ dưỡng da

Google Translate
[Danh từ]
mud pack

a skincare product made from mud or clay that is applied to the face or body to help cleanse, detoxify, and nourish the skin

bột đất sét, bột bùn

bột đất sét, bột bùn

Google Translate
[Danh từ]
oil

a liquid cosmetic that is applied to the hair or skin to soften or protect it

dầu, dầu mỹ phẩm

dầu, dầu mỹ phẩm

Google Translate
[Danh từ]
ointment

a substance, usually smooth and oily, rubbed on the skin for medical purposes

thuốc mỡ, kem bôi

thuốc mỡ, kem bôi

Google Translate
[Danh từ]
petroleum jelly

a semi-solid substance derived from petroleum, used for its moisturizing and protective properties

gel dầu mỏ, vaselin

gel dầu mỏ, vaselin

Google Translate
[Danh từ]
roll-on

a product in liquid form that is applied by rolling a ball or rollerball applicator over the skin

roll-on, sản phẩm roll-on

roll-on, sản phẩm roll-on

Google Translate
[Danh từ]
salve

any medicinal ointment that accelerates the recovery of the skin barrier or protects it

thuốc mỡ, balm

thuốc mỡ, balm

Google Translate
[Danh từ]
sunblock

a protective lotion or cream that helps to prevent the harmful effects of the sun's ultraviolet (UV) rays on the skin

kem chống nắng, bôi nắng

kem chống nắng, bôi nắng

Google Translate
[Danh từ]
sunscreen

a cream that is applied to the skin to protect it from the harmful rays of the sun

kem chống nắng, sản phẩm chống nắng

kem chống nắng, sản phẩm chống nắng

Google Translate
[Danh từ]
toner

a liquid cosmetic that is applied to the face in order to cleanse the skin and make it less oily

toner, kem dưỡng

toner, kem dưỡng

Google Translate
[Danh từ]
unguent

a type of medicinal or healing ointment or salve applied to the skin

mỡ, dầu

mỡ, dầu

Google Translate
[Danh từ]
vaseline

a brand name for petroleum jelly, a semi-solid mixture derived from petroleum that is used as a protective and moisturizing agent for the skin

vaseline

vaseline

Google Translate
[Danh từ]
wash

a liquid or substance utilized for cleaning, typically for personal hygiene or cleaning purposes, such as hand wash, face wash, or body wash

dung dịch rửa, xà phòng

dung dịch rửa, xà phòng

Google Translate
[Danh từ]
sleep mask

a soft, padded covering worn over the eyes during sleep to block out light and create darkness for improved rest

khăn che mắt khi ngủ, mặt nạ ngủ

khăn che mắt khi ngủ, mặt nạ ngủ

Google Translate
[Danh từ]
eyebrow growth serum

a cosmetic product formulated to promote the growth, thickness, and fullness of eyebrows

serum tăng trưởng lông mày, serum giúp lông mày dày hơn

serum tăng trưởng lông mày, serum giúp lông mày dày hơn

Google Translate
[Danh từ]
jade roller

a facial massage tool made of jade that promotes relaxation, reduces puffiness, and improves circulation

con lăn jade, con lăn mặt jade

con lăn jade, con lăn mặt jade

Google Translate
[Danh từ]
ice roller

a skincare tool used to cool and soothe the skin, reduce puffiness, and relieve minor skin irritations by rolling it over the face or body

con lăn đá, con lăn làm mát

con lăn đá, con lăn làm mát

Google Translate
[Danh từ]
facial cleansing brush

a skincare tool that uses bristles or silicone bristles to deeply cleanse the skin by exfoliating and removing dirt and makeup

bàn chải rửa mặt, bàn chải làm sạch da mặt

bàn chải rửa mặt, bàn chải làm sạch da mặt

Google Translate
[Danh từ]
eye mask

a soft mask worn over the eyes to block out light and aid in sleep

khăn che mắt, mặt nạ che mắt

khăn che mắt, mặt nạ che mắt

Google Translate
[Danh từ]
face mist

a spray or misting product applied to the face for hydration, refreshment, or skincare benefits

xịt mặt, sương mặt

xịt mặt, sương mặt

Google Translate
[Danh từ]
facial spray

a liquid product in a spray or mist form that is applied to the face for hydration, refreshment, or skincare benefits

xịt mặt, xịt chăm sóc da mặt

xịt mặt, xịt chăm sóc da mặt

Google Translate
[Danh từ]
makeup

any type of substance that one uses to add more color or definition to one's face in order to alter or enhance one's appearance

trang điểm

trang điểm

Google Translate
[Danh từ]
under-eye mask

a skincare product applied under the eyes for hydration, reducing puffiness, and diminishing dark circles or fine lines

mặt nạ mắt, mặt nạ dưới mắt

mặt nạ mắt, mặt nạ dưới mắt

Google Translate
[Danh từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek