Danh Sách Từ Vựng Trình Độ B2 - Cơ Thể Con Người

Ở đây bạn sẽ học một số từ tiếng Anh về cơ thể con người, như "giải phẫu", "cơ quan", "quả táo Adam", v.v., được chuẩn bị cho người học trình độ B2.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Danh Sách Từ Vựng Trình Độ B2
anatomy [Danh từ]
اجرا کردن

giải phẫu

Ex: Understanding human anatomy is essential for doctors and surgeons .

Hiểu biết về giải phẫu con người là điều cần thiết đối với các bác sĩ và bác sĩ phẫu thuật.

organ [Danh từ]
اجرا کردن

cơ quan

Ex: She donated one of her kidneys , saving the life of someone in need of a healthy organ .

Cô ấy đã hiến một trong hai quả thận của mình, cứu sống một người cần một cơ quan khỏe mạnh.

Adam's apple [Danh từ]
اجرا کردن

trái cổ

Ex:

Bác sĩ giải thích rằng quả táo Adam nổi bật hơn ở nam giới do sự khác biệt nội tiết tố trong tuổi dậy thì.

artery [Danh từ]
اجرا کردن

động mạch

Ex: Arteries are blood vessels that carry oxygen-rich blood away from the heart to various parts of the body .

Động mạch là những mạch máu mang máu giàu oxy từ tim đến các bộ phận khác nhau của cơ thể.

blood vessel [Danh từ]
اجرا کردن

mạch máu

Ex: High blood pressure can cause strain on the blood vessels , leading to potential health issues .

Huyết áp cao có thể gây căng thẳng lên mạch máu, dẫn đến các vấn đề sức khỏe tiềm ẩn.

cell [Danh từ]
اجرا کردن

tế bào

Ex: Cells are the building blocks of life , with each one containing a complex system of organelles and molecules .

Tế bào là những khối xây dựng của sự sống, mỗi tế bào chứa một hệ thống phức tạp các bào quan và phân tử.

heartbeat [Danh từ]
اجرا کردن

nhịp tim

Ex: She felt her heartbeat quicken with excitement as she opened the acceptance letter .

Cô ấy cảm thấy nhịp tim mình đập nhanh hơn vì phấn khích khi mở lá thư chấp nhận.

scalp [Danh từ]
اجرا کردن

da đầu

Ex: The dermatologist examined his scalp for any signs of skin conditions or infections .

Bác sĩ da liễu đã kiểm tra da đầu của anh ấy để tìm bất kỳ dấu hiệu nào của tình trạng da hoặc nhiễm trùng.

collarbone [Danh từ]
اجرا کردن

xương đòn

Ex: The x-ray revealed a clean break in the collarbone , requiring immediate medical attention .

X-quang cho thấy một vết gãy rõ ràng ở xương đòn, cần được chăm sóc y tế ngay lập tức.

breast [Danh từ]
اجرا کردن

ngực

Ex: His chest tightened as he struggled to breathe , feeling a weight on his breast .

Ngực anh ấy thắt lại khi anh ấy vật lộn để thở, cảm thấy một trọng lượng trên ngực.

abdomen [Danh từ]
اجرا کردن

bụng

Ex: She felt a fluttering sensation in her abdomen , a telltale sign of nervousness before her big presentation .

Cô ấy cảm thấy một cảm giác rung động trong bụng, một dấu hiệu rõ ràng của sự lo lắng trước buổi thuyết trình lớn của mình.

digestive system [Danh từ]
اجرا کردن

hệ tiêu hóa

Ex: Disorders of the digestive system , like gastritis or Crohn 's disease , can significantly impact overall health and well-being .

Các rối loạn của hệ tiêu hóa, như viêm dạ dày hoặc bệnh Crohn, có thể ảnh hưởng đáng kể đến sức khỏe và hạnh phúc tổng thể.

immune system [Danh từ]
اجرا کردن

hệ miễn dịch

Ex: Immunization plays a crucial role in strengthening the immune system by introducing weakened or inactive forms of pathogens to stimulate antibody production .

Hệ miễn dịch đóng một vai trò quan trọng trong việc tăng cường hệ miễn dịch bằng cách đưa vào các dạng suy yếu hoặc không hoạt động của mầm bệnh để kích thích sản xuất kháng thể.

belly [Danh từ]
اجرا کردن

bụng

Ex: The baby giggled as her mother gently tickled her belly .

Em bé cười khúc khích khi mẹ nhẹ nhàng cù vào bụng của em.

belly button [Danh từ]
اجرا کردن

rốn

Ex: She got a small tattoo near her belly button .

Cô ấy đã xăm một hình nhỏ gần rốn của mình.

intestine [Danh từ]
اجرا کردن

ruột

Ex: She felt discomfort in her intestine and decided to follow a fiber-rich diet .

Cô ấy cảm thấy khó chịu trong ruột của mình và quyết định theo một chế độ ăn giàu chất xơ.

gallbladder [Danh từ]
اجرا کردن

túi mật

Ex: When fatty foods are consumed , the gallbladder contracts and releases bile into the small intestine to help emulsify fats and aid in their digestion .

Khi tiêu thụ thực phẩm béo, túi mật co lại và giải phóng mật vào ruột non để giúp nhũ hóa chất béo và hỗ trợ tiêu hóa chúng.

bladder [Danh từ]
اجرا کردن

bàng quang

Ex: The doctor examined the patient for bladder infections .

Bác sĩ đã kiểm tra bệnh nhân để tìm nhiễm trùng bàng quang.

buttock [Danh từ]
اجرا کردن

mông

Ex: She worked out regularly to tone her buttocks and thighs .

Cô ấy tập luyện thường xuyên để làm săn chắc mông và đùi.

spine [Danh từ]
اجرا کردن

cột sống

Ex: Proper posture helps maintain the natural alignment of the spine and prevents back pain .

Tư thế đúng giúp duy trì sự thẳng hàng tự nhiên của cột sống và ngăn ngừa đau lưng.

calf [Danh từ]
اجرا کردن

bắp chân

Ex: She felt a twinge in her calf after standing for a long time at work .

Cô ấy cảm thấy đau ở bắp chân sau khi đứng lâu ở nơi làm việc.

shin [Danh từ]
اجرا کردن

xương ống chân

Ex: Ice packs can reduce swelling and pain in a bruised shin .

Túi đá có thể giảm sưng và đau ở ống chân bị bầm tím.

big toe [Danh từ]
اجرا کردن

ngón chân cái

Ex: Conditions like bunions , where the big toe deviates towards the other toes , can result in pain , swelling , and difficulty wearing shoes comfortably .

Các tình trạng như bunion, nơi ngón chân cái lệch về phía các ngón chân khác, có thể dẫn đến đau, sưng và khó khăn khi mang giày thoải mái.

pinky [Danh từ]
اجرا کردن

ngón tay út

Ex: Injuries to the pinky , such as fractures or dislocations , can cause pain and limited mobility , affecting dexterity and hand function .

Chấn thương ở ngón út, như gãy xương hoặc trật khớp, có thể gây đau và hạn chế vận động, ảnh hưởng đến sự khéo léo và chức năng của bàn tay.

eyelid [Danh từ]
اجرا کردن

mí mắt

Ex: He gently wiped away the tears that had collected on his eyelid .

Anh nhẹ nhàng lau đi những giọt nước mắt đã đọng lại trên mí mắt của mình.

jaw [Danh từ]
اجرا کردن

hàm

Ex: The dentist checked the alignment of her jaw to ensure there were no issues with her bite .

Nha sĩ đã kiểm tra sự thẳng hàng của hàm cô ấy để đảm bảo không có vấn đề gì với khớp cắn.

vein [Danh từ]
اجرا کردن

tĩnh mạch

Ex: Sometimes veins can swell and become painful , especially in the legs .

Đôi khi, tĩnh mạch có thể sưng lên và trở nên đau đớn, đặc biệt là ở chân.

nostril [Danh từ]
اجرا کردن

lỗ mũi

Ex: The doctor used a small camera to inspect the inside of her nostrils .

Bác sĩ đã sử dụng một camera nhỏ để kiểm tra bên trong lỗ mũi của cô ấy.

eyebrow [Danh từ]
اجرا کردن

lông mày

Ex: He had a unibrow , where his eyebrows met in the middle .

Anh ấy có một lông mày liền, nơi lông mày của anh ấy gặp nhau ở giữa.

kidney stone [Danh từ]
اجرا کردن

sỏi thận

Ex: Certain foods high in oxalate , such as spinach and chocolate , are known to increase the risk of kidney stone formation and should be consumed in moderation .

Một số thực phẩm giàu oxalate, như rau bina và sô cô la, được biết là làm tăng nguy cơ hình thành sỏi thận và nên được tiêu thụ ở mức độ vừa phải.