pattern

Danh Sách Từ Vựng Trình Độ B2 - Outer Space

Ở đây bạn sẽ học một số từ tiếng Anh về không gian vũ trụ, như "người ngoài hành tinh", "vũ trụ", "tiểu hành tinh", v.v., được chuẩn bị cho người học trình độ B2.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
CEFR B2 Vocabulary
alien
[Danh từ]

a creature that is believed to exist in other worlds or planets

người ngoài hành tinh, sinh vật ngoài hành tinh

người ngoài hành tinh, sinh vật ngoài hành tinh

Ex: The alien landed in the field , its long limbs and glowing eyes striking terror in the onlookers .Người **ngoài hành tinh** đáp xuống cánh đồng, những chi dài và đôi mắt phát sáng của nó gieo rắc nỗi kinh hoàng cho những người chứng kiến.
space
[Danh từ]

the universe beyond the atmosphere of the earth

không gian

không gian

Ex: Researchers are studying the effects of zero gravity in space on human health .Các nhà nghiên cứu đang nghiên cứu tác động của trọng lực bằng không trong **không gian** đối với sức khỏe con người.
outer space
[Danh từ]

the space outside the earth's atmosphere

không gian vũ trụ, không gian bên ngoài

không gian vũ trụ, không gian bên ngoài

Ex: Astronomers study outer space to understand the origins and structure of the universe , including the formation of stars , planets , and galaxies .Các nhà thiên văn học nghiên cứu **không gian vũ trụ** để hiểu về nguồn gốc và cấu trúc của vũ trụ, bao gồm sự hình thành của các ngôi sao, hành tinh và thiên hà.
universe
[Danh từ]

all that exists in the physical world, such as space, planets, galaxies, etc.

vũ trụ

vũ trụ

Ex: Philosophers and physicists ponder the ultimate fate and origin of the universe.Các triết gia và nhà vật lý suy ngẫm về số phận cuối cùng và nguồn gốc của **vũ trụ**.
asteroid
[Danh từ]

any of the rocky bodies orbiting the sun, ranging greatly in diameter, also found in large numbers between Jupiter and Mars

tiểu hành tinh, thiên thể đá

tiểu hành tinh, thiên thể đá

Ex: Some asteroids contain valuable minerals and resources that could be mined in the future .Một số **tiểu hành tinh** chứa khoáng sản và tài nguyên quý giá có thể được khai thác trong tương lai.
black hole
[Danh từ]

a place in the space with such high gravity that pulls in everything, even light

hố đen, lỗ đen

hố đen, lỗ đen

Ex: The boundary surrounding a black hole, beyond which nothing can escape , is called the event horizon .Ranh giới bao quanh một **lỗ đen**, vượt qua đó không gì có thể thoát ra, được gọi là chân trời sự kiện.
galaxy
[Danh từ]

a large number of star systems bound together by gravitational force

thiên hà

thiên hà

Ex: Observations of distant galaxies help astronomers understand the early universe and the processes that led to the formation of galaxies.Quan sát các **thiên hà** xa xôi giúp các nhà thiên văn hiểu được vũ trụ sơ khai và các quá trình dẫn đến sự hình thành của các thiên hà.
solar system
[Danh từ]

the sun and the group of planets orbiting around it, including the earth

hệ mặt trời, hệ mặt trời

hệ mặt trời, hệ mặt trời

Ex: Scientists believe the solar system formed over 4.5 billion years ago .Các nhà khoa học tin rằng **hệ mặt trời** hình thành cách đây hơn 4,5 tỷ năm.
Mercury
[Danh từ]

the 1st and smallest planet in the solar system which is the closest to the sun

Sao Thủy

Sao Thủy

Ex: Astronomers study Mercury's thin atmosphere, mostly composed of oxygen, sodium, hydrogen, helium, and potassium, to understand its formation and evolution.Các nhà thiên văn học nghiên cứu bầu khí quyển mỏng của **Sao Thủy**, chủ yếu bao gồm oxy, natri, hydro, heli và kali, để hiểu về sự hình thành và tiến hóa của nó.
Venus
[Danh từ]

the 2nd planet of the solar system located between Mercury and earth

Sao Kim, hành tinh Venus

Sao Kim, hành tinh Venus

Ex: Astronomers continue to study Venus to understand its extreme conditions and the potential for past or present habitability .Các nhà thiên văn học tiếp tục nghiên cứu **Sao Kim** để hiểu các điều kiện khắc nghiệt của nó và khả năng có thể sinh sống trong quá khứ hoặc hiện tại.
Mars
[Danh từ]

the 4th planet of the solar system located between earth and Jupiter

Sao Hỏa

Sao Hỏa

Ex: Elon Musk 's SpaceX aims to establish a human settlement on Mars within the next decade .SpaceX của Elon Musk nhằm mục đích thiết lập một khu định cư của con người trên **Sao Hỏa** trong thập kỷ tới.
Jupiter
[Danh từ]

the 5th and the largest planet of the solar system located between Mars and Saturn

Sao Mộc là hành tinh thứ năm và lớn nhất trong hệ mặt trời,  nằm giữa Sao Hỏa và Sao Thổ.

Sao Mộc là hành tinh thứ năm và lớn nhất trong hệ mặt trời, nằm giữa Sao Hỏa và Sao Thổ.

Ex: Astronomers use telescopes to observe Jupiter and its cloud bands .Các nhà thiên văn học sử dụng kính thiên văn để quan sát **Sao Mộc** và các dải mây của nó.
Saturn
[Danh từ]

the 6th planet of the solar system located between Jupiter and Uranus, which has rings around it

Sao Thổ, hành tinh Sao Thổ

Sao Thổ, hành tinh Sao Thổ

Ex: The Hubble Space Telescope has captured stunning images of Saturn and its rings , providing valuable data about their composition and dynamics .Kính viễn vọng Không gian Hubble đã chụp được những hình ảnh tuyệt đẹp về **Sao Thổ** và các vành đai của nó, cung cấp dữ liệu quý giá về thành phần và động lực học của chúng.
Uranus
[Danh từ]

the 7th planet of the solar system with a blue-green color located between Saturn and Neptune

Sao Thiên Vương, hành tinh Sao Thiên Vương

Sao Thiên Vương, hành tinh Sao Thiên Vương

Ex: Uranus was discovered by Sir William Herschel in 1781 , making it the first planet discovered with a telescope .**Sao Thiên Vương** được phát hiện bởi Sir William Herschel vào năm 1781, trở thành hành tinh đầu tiên được phát hiện bằng kính thiên văn.
Neptune
[Danh từ]

the 8th planet of the solar system with a ring of icy particles around it

Sao Hải Vương, hành tinh Sao Hải Vương

Sao Hải Vương, hành tinh Sao Hải Vương

Ex: Neptune has the strongest winds of any planet in the solar system , with speeds reaching up to 1,200 miles per hour .**Sao Hải Vương** có những cơn gió mạnh nhất trong số các hành tinh trong hệ mặt trời, với tốc độ lên tới 1.200 dặm một giờ.
astronomy
[Danh từ]

a branch of science that studies space, planets, etc.

thiên văn học, khoa học về các vì sao

thiên văn học, khoa học về các vì sao

Ex: The university offers a course in astronomy for students interested in space exploration .Trường đại học cung cấp một khóa học về **thiên văn học** cho sinh viên quan tâm đến khám phá không gian.
astronomer
[Danh từ]

a scientist who studies or observes planets, stars, and other happenings in the universe

nhà thiên văn học

nhà thiên văn học

Ex: Modern astronomers use computer simulations and mathematical models to predict celestial events and phenomena .Các **nhà thiên văn** hiện đại sử dụng mô phỏng máy tính và mô hình toán học để dự đoán các sự kiện và hiện tượng thiên văn.
landing
[Danh từ]

the act of an aircraft or spacecraft arriving on the ground or a solid surface

hạ cánh

hạ cánh

Ex: The pilot practiced emergency landings during flight training.Phi công đã thực hành **hạ cánh** khẩn cấp trong quá trình huấn luyện bay.
outer
[Tính từ]

situated on the outside of something else

bên ngoài, ngoại vi

bên ngoài, ngoại vi

Ex: Protective wax was applied to the car ’s outer body to prevent rust .Sáp bảo vệ được áp dụng cho thân **bên ngoài** của xe để ngăn ngừa gỉ sét. của hành tinh Saturn được làm từ băng và đá.
orbit
[Danh từ]

the path an object in the space follows to move around a planet, star, etc.

quỹ đạo, đường bay

quỹ đạo, đường bay

Ex: When a spacecraft enters the orbit of another planet , it must adjust its velocity to achieve a stable trajectory .Khi một tàu vũ trụ đi vào **quỹ đạo** của một hành tinh khác, nó phải điều chỉnh tốc độ để đạt được quỹ đạo ổn định.
to orbit
[Động từ]

to move around a star, planet, or a large object in space

quay quanh, di chuyển theo quỹ đạo

quay quanh, di chuyển theo quỹ đạo

Ex: The dwarf planet Pluto orbits the sun in a region of space known as the Kuiper Belt .Hành tinh lùn Sao Diêm Vương **quay quanh** mặt trời trong một vùng không gian được gọi là vành đai Kuiper.
rocket
[Danh từ]

a spacecraft that moves up by the force of the gases produced when the fuel burns

tên lửa

tên lửa

Ex: The rocket’s engines ignited , generating the thrust needed to overcome Earth 's gravity and reach space .Động cơ của **tên lửa** khởi động, tạo ra lực đẩy cần thiết để vượt qua trọng lực của Trái Đất và bay vào không gian.
satellite
[Danh từ]

an object sent into space to travel around the earth and send or receive information

vệ tinh, thiết bị vũ trụ

vệ tinh, thiết bị vũ trụ

Ex: He studied images sent by a satellite in space .Ông đã nghiên cứu những hình ảnh được gửi bởi một **vệ tinh** trong không gian.
to launch
[Động từ]

to send an object, such as a satellite, missile, etc., into space

phóng, khởi động

phóng, khởi động

Ex: SpaceX is preparing to launch another batch of Starlink satellites into low Earth orbit .SpaceX đang chuẩn bị **phóng** một loạt vệ tinh Starlink khác vào quỹ đạo thấp của Trái Đất.
takeoff
[Danh từ]

the process by which an aircraft leaves the ground and starts to fly

cất cánh

cất cánh

Ex: Delays in takeoff were caused by unexpected weather conditions , requiring adjustments to the flight schedule .Sự chậm trễ trong **cất cánh** là do điều kiện thời tiết bất ngờ, đòi hỏi phải điều chỉnh lịch trình chuyến bay.
spacecraft
[Danh từ]

a vehicle designed to travel in space

tàu vũ trụ, phi thuyền không gian

tàu vũ trụ, phi thuyền không gian

Ex: After completing its mission , the spacecraft re-entered Earth 's atmosphere and safely returned with samples collected from space .Sau khi hoàn thành nhiệm vụ, **tàu vũ trụ** đã tái nhập vào bầu khí quyển Trái Đất và trở về an toàn với các mẫu vật thu thập từ không gian.
spaceman
[Danh từ]

someone who travels into space, such as an astronaut

phi hành gia, nhà du hành vũ trụ

phi hành gia, nhà du hành vũ trụ

Ex: As a spaceman, he underwent rigorous training to prepare for the challenges of space travel .Là một **phi hành gia**, anh ấy đã trải qua quá trình huấn luyện nghiêm ngặt để chuẩn bị cho những thách thức của du hành vũ trụ.
spaceship
[Danh từ]

a kind of spacecraft used by astronauts to explore in space

tàu vũ trụ, phi thuyền không gian

tàu vũ trụ, phi thuyền không gian

Ex: The movie featured a futuristic spaceship capable of traveling to distant star systems .Bộ phim có một **tàu vũ trụ** tương lai có thể du hành đến các hệ sao xa xôi.
space station
[Danh từ]

a large structure used as a long-term base for people to stay in space and conduct research

trạm vũ trụ, căn cứ vũ trụ

trạm vũ trụ, căn cứ vũ trụ

Ex: The space station's modules are equipped with living quarters , laboratories , and observation windows .Các mô-đun của **trạm không gian** được trang bị khu sinh hoạt, phòng thí nghiệm và cửa sổ quan sát.
spacesuit
[Danh từ]

clothing used by astronauts while traveling in space

bộ đồ vũ trụ, áo phi hành gia

bộ đồ vũ trụ, áo phi hành gia

Ex: The spacesuit’s bulky design is necessary to provide insulation and pressure in the vacuum of space .
spacewalk
[Danh từ]

a period during which an astronaut moves outside an spacecraft in space, typically to perform repairs or experiments

đi bộ ngoài không gian, chuyến đi bộ trong vũ trụ

đi bộ ngoài không gian, chuyến đi bộ trong vũ trụ

Ex: NASA plans to conduct a series of spacewalks as part of its mission to upgrade the space station's equipment.NASA dự định tiến hành một loạt các **chuyến đi bộ ngoài không gian** như một phần của nhiệm vụ nâng cấp thiết bị của trạm vũ trụ.
telescope
[Danh từ]

a piece of equipment by which the far objects, particularly those in space, are made clearly visible

kính thiên văn, ống nhòm

kính thiên văn, ống nhòm

Ex: They purchased a telescope to enhance their night sky observations .Họ đã mua một **kính thiên văn** để nâng cao khả năng quan sát bầu trời đêm.
voyage
[Danh từ]

a long journey taken on a ship or spacecraft

hành trình, chuyến đi

hành trình, chuyến đi

Ex: The documentary chronicled the voyage of a famous explorer and the discoveries made along the way .Bộ phim tài liệu kể lại **hành trình** của một nhà thám hiểm nổi tiếng và những khám phá được thực hiện trên đường đi.
Danh Sách Từ Vựng Trình Độ B2
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek