pattern

Danh sách từ cấp độ B2 - Outer Space

Tại đây các bạn sẽ học một số từ tiếng Anh về không gian bên ngoài như “người ngoài hành tinh”, “vũ trụ”, “asteroid”, v.v. chuẩn bị cho người học B2.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
CEFR B2 Vocabulary
alien

a creature that is believed to exist in other worlds or planets

người ngoài hành tinh

người ngoài hành tinh

Google Translate
[Danh từ]
space

the universe beyond the atmosphere of the earth

không gian

không gian

Google Translate
[Danh từ]
outer space

the space outside the earth's atmosphere

không gian ngoài

không gian ngoài

Google Translate
[Danh từ]
universe

all that exists in the physical world, such as space, planets, galaxies, etc.

vũ trụ

vũ trụ

Google Translate
[Danh từ]
asteroid

any of the rocky bodies orbiting the sun, ranging greatly in diameter, also found in large numbers between Jupiter and Mars

thiên thạch

thiên thạch

Google Translate
[Danh từ]
black hole

a place in the space with such high gravity that pulls in everything, even light

lỗ đen

lỗ đen

Google Translate
[Danh từ]
galaxy

a large number of star systems bound together by gravitational force

dải ngân hà

dải ngân hà

Google Translate
[Danh từ]
solar system

the sun and the group of planets orbiting around it, including the earth

hệ mặt trời

hệ mặt trời

Google Translate
[Danh từ]
Mercury

the 1st and smallest planet in the solar system which is the closest to the sun

Thủy tinh

Thủy tinh

Google Translate
[Danh từ]
Venus

the 2nd planet of the solar system located between Mercury and earth

Sao Kim

Sao Kim

Google Translate
[Danh từ]
Mars

the 4th planet of the solar system located between earth and Jupiter

Sao Hỏa

Sao Hỏa

Google Translate
[Danh từ]
Jupiter

the 5th and the largest planet of the solar system located between Mars and Saturn

Jupiter

Jupiter

Google Translate
[Danh từ]
Saturn

the 6th planet of the solar system located between Jupiter and Uranus, which has rings around it

Thiên vương

Thiên vương

Google Translate
[Danh từ]
Uranus

the 7th planet of the solar system with a blue-green color located between Saturn and Neptune

Thiên vương tinh

Thiên vương tinh

Google Translate
[Danh từ]
Neptune

the 8th planet of the solar system with a ring of icy particles around it

Neptune

Neptune

Google Translate
[Danh từ]
astronomy

a branch of science that studies space, planets, etc.

thiên văn học

thiên văn học

Google Translate
[Danh từ]
astronomer

a scientist who studies or observes planets, stars, and other happenings in the universe

nhà thiên văn học

nhà thiên văn học

Google Translate
[Danh từ]
landing

the act of an aircraft or spacecraft arriving on the ground or a solid surface

hạ cánh

hạ cánh

Google Translate
[Danh từ]
outer

situated on the outside of something else

ngoài

ngoài

Google Translate
[Tính từ]
orbit

the path an object in the space follows to move around a planet, star, etc.

quỹ đạo

quỹ đạo

Google Translate
[Danh từ]
to orbit

to move around a star, planet, or a large object in space

[Động từ]
rocket

a spacecraft that moves up by the force of the gases produced when the fuel burns

tên lửa

tên lửa

Google Translate
[Danh từ]
satellite

an object sent into space to travel around the earth and send or receive information

vệ tinh

vệ tinh

Google Translate
[Danh từ]
to launch

to send an object, such as a satellite, missile, etc., into space

phóng

phóng

Google Translate
[Động từ]
takeoff

the process by which an aircraft leaves the ground and starts to fly

cất cánh

cất cánh

Google Translate
[Danh từ]
spacecraft

a vehicle designed to travel in space

tàu vũ trụ

tàu vũ trụ

Google Translate
[Danh từ]
spaceman

someone who travels into space, such as an astronaut

phi hành gia

phi hành gia

Google Translate
[Danh từ]
spaceship

a kind of spacecraft used by astronauts to explore in space

tàu vũ trụ

tàu vũ trụ

Google Translate
[Danh từ]
space station

a large structure used as a long-term base for people to stay in space and conduct research

trạm không gian

trạm không gian

Google Translate
[Danh từ]
spacesuit

clothing used by astronauts while traveling in space

bộ đồ vũ trụ

bộ đồ vũ trụ

Google Translate
[Danh từ]
spacewalk

a period during which an astronaut moves outside an spacecraft in space, typically to perform repairs or experiments

đi bộ trong không gian

đi bộ trong không gian

Google Translate
[Danh từ]
telescope

a piece of equipment by which the far objects, particularly those in space, are made clearly visible

kính viễn vọng

kính viễn vọng

Google Translate
[Danh từ]
voyage

a long journey taken on a ship or spacecraft

hành trình

hành trình

Google Translate
[Danh từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek