Sách Solutions - Cơ bản - Đơn vị 6 - 6B
Tại đây, bạn sẽ tìm thấy các từ vựng từ Unit 6 - 6B trong giáo trình Solutions Elementary, chẳng hạn như "biểu thức", "một vài", "phút", v.v.
Xem lại
Thẻ ghi nhớ
Chính tả
Đố vui
the quantity that is measured in seconds, minutes, hours, etc. using a device like clock
thời gian, khoảng thời gian
a way of communicating a feeling or idea without speaking
biểu cảm, cách truyền đạt
each of the sixty parts that creates one hour and is made up of sixty seconds
phút
used to refer to a time in the past, showing how much time has passed before the present moment
trước đây, trong quá khứ
each of the twelve named divisions of the year, like January, February, etc.
tháng
a period of time that is made up of twelve months, particularly one that starts on January first and ends on December thirty-first
năm, năm
each of the twenty-four time periods that exist in a day and each time period is made up of sixty minutes
giờ