Sách Solutions - Cơ bản - Đơn vị 5 - 5B
Tại đây bạn sẽ tìm thấy các từ vựng từ Unit 5 - 5B trong giáo trình Solutions Elementary như “hấp dẫn”, “mưa”, “bận rộn”, v.v.
Xem lại
Thẻ ghi nhớ
Chính tả
Đố vui
attractive
having features or characteristics that are pleasing
hấp dẫn, cuốn hút
[Tính từ]
Đóng
Đăng nhậpbusy
having so many things to do in a way that leaves not much free time
bận rộn, đầy
[Tính từ]
Đóng
Đăng nhậpsunny
very bright because there is a lot of light coming from the sun
nắng, sáng
[Tính từ]
Đóng
Đăng nhậpwarm
having a temperature that is high but not hot, especially in a way that is pleasant
ấm, ấm áp
[Tính từ]
Đóng
Đăng nhậpTải ứng dụng LanGeek