Sách Solutions - Cơ bản - Đơn vị 5 - 5B
Ở đây bạn sẽ tìm thấy từ vựng từ Bài 5 - 5B trong sách giáo trình Solutions Elementary, như "attractive", "rainy", "busy", v.v.
Xem lại
Thẻ ghi nhớ
Chính tả
Đố vui
attractive
[Tính từ]
having features or characteristics that are pleasing

hấp dẫn, quyến rũ
Ex: The professor is not only knowledgeable but also has an attractive way of presenting complex ideas .Giáo sư không chỉ hiểu biết mà còn có cách trình bày ý tưởng phức tạp một cách **hấp dẫn**.
busy
[Tính từ]
having so many things to do in a way that leaves not much free time

bận rộn, bận
Ex: The event planner became exceptionally busy with coordinating logistics and ensuring everything ran smoothly .Người lập kế hoạch sự kiện trở nên đặc biệt **bận rộn** với việc phối hợp hậu cần và đảm bảo mọi thứ diễn ra suôn sẻ.
exciting
[Tính từ]
making us feel interested, happy, and energetic

thú vị, hào hứng
Ex: They 're going on an exciting road trip across the country next summer .Họ sẽ đi một chuyến du lịch đường bộ **thú vị** khắp đất nước vào mùa hè tới.
expensive
[Tính từ]
having a high price

đắt, tốn kém
Ex: The luxury car is expensive but offers excellent performance .Chiếc xe sang trọng **đắt tiền** nhưng có hiệu suất tuyệt vời.
noisy
[Tính từ]
producing or having a lot of loud and unwanted sound

ồn ào, ầm ĩ
Ex: The construction site was noisy, with machinery and workers making loud noises .Công trường xây dựng rất **ồn ào**, với máy móc và công nhân tạo ra tiếng ồn lớn.
rainy
[Tính từ]
having frequent or persistent rainfall

có mưa, mưa nhiều
Ex: The rainy weather made the streets slippery .Thời tiết **mưa** làm cho đường phố trơn trượt.
safe
[Tính từ]
protected from any danger

an toàn, được bảo vệ
Ex: After the storm passed , they felt safe to return to their houses and assess the damage .Sau khi cơn bão qua đi, họ cảm thấy **an toàn** để trở về nhà và đánh giá thiệt hại.
sunny
[Tính từ]
very bright because there is a lot of light coming from the sun

nắng, rực rỡ
Ex: The sunny weather melted the snow , revealing patches of green grass .Thời tiết **nắng** làm tan tuyết, lộ ra những mảng cỏ xanh.
Sách Solutions - Cơ bản |
---|

Tải ứng dụng LanGeek