Sách Solutions - Cơ bản - Đơn vị 6 - 6E
Tại đây, bạn sẽ tìm thấy các từ vựng từ Unit 6 - 6E trong giáo trình Solutions Elementary, chẳng hạn như "through", "onto", "round", v.v.
Xem lại
Thẻ ghi nhớ
Chính tả
Đố vui
moving forward in a particular direction on or beside a road, path, or other route
dọc theo
***toward a different location and direction; having some distance between two people or objects
xa
from a point that is high or higher on a thing to a point that is lower
tóc xỏa xuống
used to indicate a position or direction that is away from a person, place, or thing
ở xa
used to indicate a point in time that is beyond or later than a specified moment
hơn
used to indicate movement or passage from one side or end to the other
sang phía bên kia
in the direction of a particular person or thing
theo hướng của một ai đó hoặc một cái gì đó
used to indicate a movement in a direction toward a higher point or place
bước lên