pattern

Sách Solutions - Cơ bản - Đơn vị 6 - 6E

Tại đây, bạn sẽ tìm thấy các từ vựng từ Unit 6 - 6E trong giáo trình Solutions Elementary, chẳng hạn như "through", "onto", "round", v.v.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Solutions - Elementary
across

on the other side of a thing or place

ở phía bên kia của

ở phía bên kia của

Google Translate
[Giới từ]
along

moving forward in a particular direction on or beside a road, path, or other route

dọc theo

dọc theo

Google Translate
[Giới từ]
away

***toward a different location and direction; having some distance between two people or objects

xa

xa

Google Translate
[Giới từ]
down

from a point that is high or higher on a thing to a point that is lower

tóc xỏa xuống

tóc xỏa xuống

Google Translate
[Giới từ]
into

to the inner part or a position inside a place

trong

trong

Google Translate
[Giới từ]
off

used to indicate a position or direction that is away from a person, place, or thing

ở xa

ở xa

Google Translate
[Giới từ]
onto

used to show movement to a position or on a place or object

để

để

Google Translate
[Giới từ]
out

from the inside of something toward the outside

phía ngoài

phía ngoài

Google Translate
[Giới từ]
over

at a position above or higher than something

bên trên

bên trên

Google Translate
[Giới từ]
past

used to indicate a point in time that is beyond or later than a specified moment

hơn

hơn

Google Translate
[Giới từ]
round

throughout a place or area

xung quanh

xung quanh

Google Translate
[Giới từ]
through

used to indicate movement or passage from one side or end to the other

sang phía bên kia

sang phía bên kia

Google Translate
[Giới từ]
to

used to say where someone or something goes

dùng để chỉ thời giời

dùng để chỉ thời giời

Google Translate
[Giới từ]
toward

in the direction of a particular person or thing

theo hướng của một ai đó hoặc một cái gì đó

theo hướng của một ai đó hoặc một cái gì đó

Google Translate
[Giới từ]
under

in or to a position that is below something

dưới

dưới

Google Translate
[Giới từ]
up

used to indicate a movement in a direction toward a higher point or place

bước lên

bước lên

Google Translate
[Giới từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek