pattern

Sách Solutions - Cơ bản - Tổ 4 - 4C

Tại đây các bạn sẽ tìm thấy các từ vựng Unit 4 - 4C trong giáo trình Solutions Elementary như “vứt đi”, “đói”, “rác”, v.v.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Solutions - Elementary
to need

to want something or someone that we must have if we want to do or be something

cần, đòi hỏi

cần, đòi hỏi

Google Translate
[Động từ]
to throw away

to get rid of what is not needed or wanted anymore

vứt bỏ, loại bỏ

vứt bỏ, loại bỏ

Google Translate
[Động từ]
egg

an oval or round thing that is produced by a chicken and can be used for food

trứng

trứng

Google Translate
[Danh từ]
rubbish

unwanted, worthless, and unneeded things that people throw away

rác, chất thải

rác, chất thải

Google Translate
[Danh từ]
bin

a container, usually with a lid, for putting waste in

thùng rác, lọ chứa rác

thùng rác, lọ chứa rác

Google Translate
[Danh từ]
vegetable

a plant or a part of it that we can eat either raw or cooked

rau, cây

rau, cây

Google Translate
[Danh từ]
fresh

(of food) recently harvested, caught, or made

tươi, tươi

tươi, tươi

Google Translate
[Tính từ]
old

(of a thing) having been used or existing for a long period of time

cũ, lâu đời

cũ, lâu đời

Google Translate
[Tính từ]
angry

feeling very annoyed or upset because of something that we do not like

giận, tức giận

giận, tức giận

Google Translate
[Tính từ]
clothes

the things we wear to cover our body, such as pants, shirts, and jackets

quần áo, trang phục

quần áo, trang phục

Google Translate
[Danh từ]
fruit

something we can eat that grows on trees, plants, or bushes

trái cây, trái

trái cây, trái

Google Translate
[Danh từ]
hungry

needing or wanting something to eat

đói, đói bụng

đói, đói bụng

Google Translate
[Tính từ]
meal

the food that we eat regularly during different times of day, such as breakfast, lunch, or dinner

bữa ăn, món ăn

bữa ăn, món ăn

Google Translate
[Danh từ]
shape

the outer form or edges of something or someone

hình dạng, dáng vẻ

hình dạng, dáng vẻ

Google Translate
[Danh từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek