pattern

Sách Solutions - Cơ bản - Tổ 6 - 6F

Tại đây, bạn sẽ tìm thấy các từ vựng từ Unit 6 - 6F trong giáo trình Solutions Elementary, chẳng hạn như "ngư dân", "phi công", "nhà thám hiểm", v.v.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Solutions - Elementary
politician

someone who works in the government or a law-making organization

nhà chính trị, người phụ nữ chính trị

nhà chính trị, người phụ nữ chính trị

Google Translate
[Danh từ]
pilot

someone whose job is to operate an aircraft

phi công

phi công

Google Translate
[Danh từ]
sailor

a person who is a member of a ship's crew

thủy thủ, người đi biển

thủy thủ, người đi biển

Google Translate
[Danh từ]
scientist

someone whose job or education is about science

nhà khoa học

nhà khoa học

Google Translate
[Danh từ]
fisherman

a person whose occupation or hobby is catching fish

người đánh cá, người câu cá

người đánh cá, người câu cá

Google Translate
[Danh từ]
explorer

a person who visits unknown places to find out more about them

nhà thám hiểm, nhà khám phá

nhà thám hiểm, nhà khám phá

Google Translate
[Danh từ]
soldier

someone who serves in an army, particularly a person who is not an officer

người lính, quân nhân

người lính, quân nhân

Google Translate
[Danh từ]
journalist

someone who prepares news to be broadcast or writes for newspapers, magazines, or news websites

nhà báo

nhà báo

Google Translate
[Danh từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek