pattern

Kỹ Năng Từ Vựng SAT 1 - Bài học 39

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
SAT Word Skills 1
regime
[Danh từ]

a system of governing that is authoritarian and usually not selected in a fair election

chế độ, chính quyền độc tài

chế độ, chính quyền độc tài

Ex: The authoritarian regime imposed strict censorship on the media.Chế độ độc tài đã áp đặt kiểm duyệt nghiêm ngặt lên truyền thông.
regimen
[Danh từ]

a set of instructions given to someone regarding what they should eat or do to maintain or restore their health

chế độ, kế hoạch

chế độ, kế hoạch

Ex: The athlete adhered to a disciplined diet regimen, carefully monitoring his caloric intake and nutrient balance to optimize performance .Vận động viên tuân thủ một **chế độ** ăn uống kỷ luật, cẩn thận theo dõi lượng calo nạp vào và cân bằng dinh dưỡng để tối ưu hóa hiệu suất.
collegian
[Danh từ]

an individual attending or having attended a college or university

sinh viên đại học, cựu sinh viên

sinh viên đại học, cựu sinh viên

Ex: Many collegians participate in internships during summer breaks to gain practical experience .Nhiều **sinh viên** tham gia thực tập trong kỳ nghỉ hè để có được kinh nghiệm thực tế.
colleague
[Danh từ]

someone with whom one works

đồng nghiệp, bạn đồng nghiệp

đồng nghiệp, bạn đồng nghiệp

Ex: I often seek advice from my colleague, who has years of experience in the industry and is always willing to help .Tôi thường xuyên tìm kiếm lời khuyên từ **đồng nghiệp** của mình, người có nhiều năm kinh nghiệm trong ngành và luôn sẵn lòng giúp đỡ.
ambiguity
[Danh từ]

the quality of a phrase or statement having multiple interpretations due to its wording or context

sự mơ hồ

sự mơ hồ

Ex: Her statement was filled with ambiguity, leaving everyone unsure of her true intentions .Tuyên bố của cô ấy đầy **sự mơ hồ**, khiến mọi người không chắc chắn về ý định thực sự của cô ấy.
ambiguous
[Tính từ]

having more than one possible meaning or interpretation

mơ hồ, đa nghĩa

mơ hồ, đa nghĩa

Ex: The lawyer pointed out the ambiguous clause in the contract , suggesting it could be interpreted in more than one way .Luật sư chỉ ra điều khoản **mơ hồ** trong hợp đồng, gợi ý rằng nó có thể được hiểu theo nhiều cách khác nhau.
lumen
[Danh từ]

a unit measuring the brightness of light

lumen, đơn vị đo độ sáng

lumen, đơn vị đo độ sáng

Ex: When choosing a flashlight , consider the lumen rating to determine its brightness .Khi chọn đèn pin, hãy xem xét xếp hạng **lumen** để xác định độ sáng của nó.
luminary
[Danh từ]

an influential individual who inspires or enlightens others

người nổi tiếng, nhân vật có ảnh hưởng

người nổi tiếng, nhân vật có ảnh hưởng

Ex: She was considered a luminary in the world of classical music.Cô ấy được coi là một **ngôi sao** trong thế giới âm nhạc cổ điển.
luminous
[Tính từ]

emitting or reflecting light

phát sáng, sáng chói

phát sáng, sáng chói

Ex: The clock face was luminous, making it easy to read the time in the dark .Mặt đồng hồ **phát sáng**, giúp dễ dàng đọc giờ trong bóng tối.
lummox
[Danh từ]

a clumsy and unintelligent individual

người vụng về, kẻ ngốc nghếch

người vụng về, kẻ ngốc nghếch

Ex: Despite his best efforts , he could n't fix the computer , making him look like a technological lummox.Mặc dù đã cố gắng hết sức, anh ta không thể sửa được máy tính, khiến anh ta trông giống như một **kẻ vụng về** công nghệ.
sympathetic
[Tính từ]

of or relating to the part of the nervous system that controls involuntary actions

giao cảm, thuộc giao cảm

giao cảm, thuộc giao cảm

Ex: When startled , our sympathetic system prepares our body for a quick reaction .Khi bị giật mình, hệ **giao cảm** của chúng ta chuẩn bị cơ thể cho phản ứng nhanh chóng.
symphonic
[Tính từ]

connected with or in form of a symphony

giao hưởng, liên quan đến bản giao hưởng

giao hưởng, liên quan đến bản giao hưởng

Ex: She has a deep appreciation for symphonic music, frequently attending live concerts.Cô ấy có sự đánh giá cao sâu sắc đối với âm nhạc **giao hưởng**, thường xuyên tham dự các buổi hòa nhạc trực tiếp.
symphony
[Danh từ]

a long and sophisticated musical composition written for a large orchestra, in three or four movements

bản giao hưởng

bản giao hưởng

Ex: The composer 's latest work was a symphony that blended traditional melodies with modern harmonies .Tác phẩm mới nhất của nhà soạn nhạc là một **bản giao hưởng** kết hợp giai điệu truyền thống với hòa âm hiện đại.
symptomatic
[Tính từ]

showing signs typical of a specific illness

triệu chứng

triệu chứng

Ex: Her consistent fatigue was symptomatic of iron deficiency .Sự mệt mỏi liên tục của cô ấy là **triệu chứng** của thiếu sắt.
to intercede
[Động từ]

to talk to someone and convince them to help settle an argument or spare someone from punishment

can thiệp, bầu chữa

can thiệp, bầu chữa

Ex: He bravely interceded to stop the fight and prevent further escalation of violence .Anh ấy dũng cảm **can thiệp** để ngăn chặn cuộc chiến và ngăn chặn sự leo thang của bạo lực.
to intercept
[Động từ]

to stop or catch before reaching intended destination

chặn, ngăn chặn

chặn, ngăn chặn

Ex: The football player intercepted the pass and ran for a touchdown .Cầu thủ bóng đá **chặn** đường chuyền và chạy để ghi bàn.
intercession
[Danh từ]

the action of talking to someone so that they help settle an argument or show kindness to someone else

sự can thiệp, sự hòa giải

sự can thiệp, sự hòa giải

Ex: The diplomat 's intercession prevented the escalation of the international conflict .Sự **can thiệp** của nhà ngoại giao đã ngăn chặn sự leo thang của xung đột quốc tế.
intercessor
[Danh từ]

a person who intervenes on behalf of someone else, especially to mediate or plead for them

người can thiệp, người hòa giải

người can thiệp, người hòa giải

Ex: The intercessor's efforts led to a peaceful resolution of the dispute .Nỗ lực của **người hòa giải** đã dẫn đến một giải pháp hòa bình cho tranh chấp.
nihilist
[Danh từ]

a person who supports the absence of organized government or authority

người theo chủ nghĩa hư vô, người vô chính phủ

người theo chủ nghĩa hư vô, người vô chính phủ

Ex: Some viewed him as a radical nihilist due to his disdain for established systems .Một số người coi anh ta là một **kẻ vô thần** cực đoan do sự coi thường của anh ta đối với các hệ thống đã được thiết lập.
nil
[Số từ]

the number zero, often used in sports or to indicate nothing

không, không có gì

không, không có gì

Ex: His contribution to the project was nil.Đóng góp của anh ấy cho dự án là **không**.
Kỹ Năng Từ Vựng SAT 1
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek