pattern

Kỹ Năng Từ Vựng SAT 1 - Bài học 22

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
SAT Word Skills 1
to defer
[Động từ]

to postpone to a later time

hoãn lại, trì hoãn

hoãn lại, trì hoãn

Ex: The student requested to defer her exams because of a family emergency .Sinh viên đã yêu cầu **hoãn** các kỳ thi của mình vì một trường hợp khẩn cấp gia đình.
deference
[Danh từ]

a polite and respectful expression, either through words or actions, that shows high regard or esteem for someone

sự kính trọng, sự tôn kính

sự kính trọng, sự tôn kính

Ex: In a gesture of deference, she addressed her professor as ' Professor Smith ' instead of using their first name .Trong một cử chỉ **tôn trọng**, cô ấy đã gọi giáo sư của mình là 'Giáo sư Smith' thay vì sử dụng tên riêng.
deferential
[Tính từ]

showing respect and esteem toward someone, especially a superior

tôn kính

tôn kính

Ex: The staff were deferential, ensuring that every guest felt welcome and valued .Nhân viên rất **tôn trọng**, đảm bảo rằng mọi vị khách đều cảm thấy được chào đón và trân trọng.
iniquitous
[Tính từ]

extremely unfair or morally wrong, often seen as sinful

bất công, vô đạo đức

bất công, vô đạo đức

Ex: The iniquitous actions of the dictator led to widespread suffering among his people .Những hành động **bất chính** của nhà độc tài đã dẫn đến đau khổ lan rộng trong dân chúng của ông ta.
iniquity
[Danh từ]

behavior that is morally wrong or sinful

tội ác, sự bất chính

tội ác, sự bất chính

Ex: Many turned a blind eye to the iniquity that was happening in the shadows of society .Nhiều người đã làm ngơ trước **sự bất công** đang diễn ra trong bóng tối của xã hội.
confection
[Danh từ]

the process of combining various ingredients to produce something, often a medicine or drink

sự pha chế, hỗn hợp

sự pha chế, hỗn hợp

Ex: Each morning , she indulged in the confection of her signature tea blend , mixing green tea with rose petals and a hint of mint .Mỗi sáng, cô ấy say sưa với **việc pha chế** hỗn hợp trà đặc trưng của mình, trộn trà xanh với cánh hoa hồng và một chút bạc hà.
confectionery
[Danh từ]

a collection of sweet items, such as candies, chocolates, and baked goods, usually made with sugar or other sweeteners

tiệm bánh kẹo, đồ ngọt

tiệm bánh kẹo, đồ ngọt

Ex: The confectionery aisle in the supermarket was packed ahead of Valentine 's Day , with everyone looking for the perfect sweet gift .Lối đi **bánh kẹo** trong siêu thị đông nghịt trước Ngày Valentine, mọi người đều tìm kiếm món quà ngọt ngào hoàn hảo.
to imperil
[Động từ]

to endanger a person or thing

gây nguy hiểm, đe dọa

gây nguy hiểm, đe dọa

Ex: Continuous disregard for safety measures is imperiling the workplace .Việc liên tục bỏ qua các biện pháp an toàn **đang gây nguy hiểm** cho nơi làm việc.
imperious
[Tính từ]

having an unpleasantly proud and arrogant demeanor, displaying a demand for obedience

hống hách, độc đoán

hống hách, độc đoán

Ex: The manager ’s imperious demands created a tense atmosphere among the staff .Những yêu cầu **hống hách** của người quản lý đã tạo ra bầu không khí căng thẳng giữa các nhân viên.
machination
[Danh từ]

a hidden plan, often with a harmful intent

âm mưu, mưu đồ

âm mưu, mưu đồ

Ex: Many believed that the company 's sudden downfall was not an accident but the result of careful machination.Nhiều người tin rằng sự sụp đổ đột ngột của công ty không phải là một tai nạn mà là kết quả của một **âm mưu** cẩn thận.
machinery
[Danh từ]

machines, especially large ones, considered collectively

máy móc, thiết bị công nghiệp

máy móc, thiết bị công nghiệp

Ex: The workers received training on how to safely operate the new machinery introduced to the workshop .Các công nhân đã được đào tạo về cách vận hành an toàn **máy móc** mới được đưa vào xưởng.
machinist
[Danh từ]

someone who operates a machine, especially an industrial one

thợ máy, người vận hành máy

thợ máy, người vận hành máy

Ex: Modern machinists need a strong understanding of technology to operate advanced machinery .Những **thợ máy** hiện đại cần có hiểu biết vững chắc về công nghệ để vận hành máy móc tiên tiến.
votary
[Danh từ]

an individual who is devoted to a religious life through solemn commitments or vows

tín đồ, người tu hành

tín đồ, người tu hành

Ex: Clara 's dedication was evident in her life as a votary, often serving the less fortunate and spending hours in prayer .Sự tận tâm của Clara rõ ràng trong cuộc sống của cô như một **tín đồ**, thường xuyên phục vụ những người kém may mắn và dành nhiều giờ cầu nguyện.
votive
[Tính từ]

offered or dedicated as an expression of a wish or vow.

cầu nguyện, dâng cúng như lời nguyện

cầu nguyện, dâng cúng như lời nguyện

Ex: The small chapel had an altar filled with votive offerings from devotees seeking blessings .Nhà nguyện nhỏ có một bàn thờ đầy **lễ vật cầu nguyện** từ những tín đồ tìm kiếm phước lành.
to apprehend
[Động từ]

to arrest someone

bắt giữ, tạm giữ

bắt giữ, tạm giữ

Ex: Special units are currently apprehending suspects involved in financial fraud .Các đơn vị đặc biệt hiện đang **bắt giữ** những nghi phạm liên quan đến gian lận tài chính.
apprehensive
[Tính từ]

nervous or worried that something unpleasant may happen

lo lắng, bồn chồn

lo lắng, bồn chồn

Ex: The team was apprehensive about the new project 's challenging deadline .Nhóm đã **lo lắng** về thời hạn đầy thách thức của dự án mới.
to fuse
[Động từ]

to combine different elements or substances

hợp nhất, kết hợp

hợp nhất, kết hợp

Ex: In the experiment , they tried to fuse metals at high temperatures to form a durable alloy .Trong thí nghiệm, họ đã cố gắng **hợp nhất** các kim loại ở nhiệt độ cao để tạo thành một hợp kim bền.
fusible
[Tính từ]

able to be melted or combined when subjected to heat

có thể nóng chảy

có thể nóng chảy

Ex: Many metals , like gold and silver , are fusible, making them valuable for jewelry-making .Nhiều kim loại, như vàng và bạc, có thể **nóng chảy**, khiến chúng có giá trị trong việc chế tác trang sức.
orthopedics
[Danh từ]

the branch of medicine that is concerned with bones and muscles, and their diseases and injuries

chỉnh hình, phẫu thuật chỉnh hình

chỉnh hình, phẫu thuật chỉnh hình

Ex: She decided to get a second opinion from another orthopedics clinic before agreeing to the recommended surgery .Cô ấy quyết định xin ý kiến thứ hai từ một phòng khám **chỉnh hình** khác trước khi đồng ý với ca phẫu thuật được đề nghị.
orthopedist
[Danh từ]

a doctor specializing in the treatment and correction of bones and muscles, especially the issues and deformities in children's skeletal systems

bác sĩ chỉnh hình, bác sĩ phẫu thuật chỉnh hình

bác sĩ chỉnh hình, bác sĩ phẫu thuật chỉnh hình

Ex: The orthopedist developed a treatment plan to correct the curvature in Maria 's spine , helping her avoid future complications .**Bác sĩ chỉnh hình** đã phát triển một kế hoạch điều trị để điều chỉnh độ cong trong cột sống của Maria, giúp cô tránh được các biến chứng trong tương lai.
Kỹ Năng Từ Vựng SAT 1
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek