pattern

Kỹ Năng Từ Vựng SAT 2 - Bài học 5

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
SAT Word Skills 2
to discountenance
[Động từ]

to clearly show disapproval, which can discourage others from a particular action or behavior

phản đối, lên án

phản đối, lên án

Ex: Witnessing the misconduct , the teacher discountenanced the students ' disruptive behavior and promptly addressed the issue .Chứng kiến hành vi sai trái, giáo viên đã **phản đối** hành vi gây rối của học sinh và nhanh chóng giải quyết vấn đề.
to discourse
[Động từ]

to talk about something confidently, suggesting that one is well informed about it

thảo luận, nói dài dòng

thảo luận, nói dài dòng

Ex: In the upcoming class , the teacher will discourse on the significance of critical thinking skills , emphasizing their role in decision-making .Trong lớp học sắp tới, giáo viên sẽ **thảo luận** về tầm quan trọng của kỹ năng tư duy phê phán, nhấn mạnh vai trò của chúng trong việc ra quyết định.
discourteous
[Tính từ]

having no manners or respect for others

bất lịch sự, thô lỗ

bất lịch sự, thô lỗ

Ex: Despite being asked politely , the person in line continued to be discourteous by pushing and cutting in front of others .Mặc dù được yêu cầu một cách lịch sự, người trong hàng vẫn tiếp tục **thiếu lịch sự** bằng cách đẩy và chen ngang trước mặt người khác.
to discover
[Động từ]

to reveal something to the public, especially a secret

khám phá, tiết lộ

khám phá, tiết lộ

Ex: In the coming weeks , a team of investigators will discover evidence that will expose a major scandal .Trong những tuần tới, một nhóm điều tra viên sẽ **phát hiện** bằng chứng làm lộ ra một vụ bê bối lớn.
to discredit
[Động từ]

to make someone or something be no longer respected

làm mất uy tín, làm giảm danh tiếng

làm mất uy tín, làm giảm danh tiếng

Ex: Rumors spread to discredit his reputation , despite his innocence .Những tin đồn lan truyền để **làm mất uy tín** danh tiếng của anh ta, mặc dù anh ta vô tội.
to collate
[Động từ]

to compare different pieces of information and examine them to find their differences

so sánh, đối chiếu

so sánh, đối chiếu

Ex: He spent hours collating the results of the survey to identify key findings .Anh ấy đã dành hàng giờ để **so sánh** kết quả khảo sát để xác định những phát hiện quan trọng.
collateral
[Tính từ]

situated alongside something

bên cạnh, song song

bên cạnh, song song

Ex: Collateral branches extended from the tree , providing additional support to the main trunk .Các nhánh **bên** mở rộng từ cây, cung cấp hỗ trợ thêm cho thân chính.
proletarian
[Tính từ]

relating to a member of the working class

vô sản, thuộc giai cấp công nhân

vô sản, thuộc giai cấp công nhân

Ex: Amidst the economic downturn , the proletarian neighborhoods were hit hardest , facing high unemployment rates and povertyGiữa lúc suy thoái kinh tế, các khu phố **vô sản** bị ảnh hưởng nặng nề nhất, đối mặt với tỷ lệ thất nghiệp cao và nghèo đói.
proletariat
[Danh từ]

the class of people who do physical labor as a job, especially in factories or industries

giai cấp vô sản, tầng lớp lao động

giai cấp vô sản, tầng lớp lao động

Ex: As automation continues to advance , there are concerns about the impact on the livelihoods of the proletariat, as jobs become increasingly scarce .Khi tự động hóa tiếp tục tiến bộ, có những lo ngại về tác động đến kế sinh nhai của **giai cấp vô sản**, khi việc làm ngày càng khan hiếm.
to gyrate
[Động từ]

to turn or move in a spiral motion

xoay tròn, chuyển động xoắn ốc

xoay tròn, chuyển động xoắn ốc

Ex: The amusement park ride made the passengers feel as if they were about to gyrate off the ground .Trò chơi ở công viên giải trí khiến hành khách cảm thấy như họ sắp **xoay tròn** khỏi mặt đất.
gyroscope
[Danh từ]

a device that maintains its orientation regardless of movement

con quay hồi chuyển, thiết bị con quay hồi chuyển

con quay hồi chuyển, thiết bị con quay hồi chuyển

Ex: The astronaut 's spacesuit featured an integrated gyroscope system , aiding in maintaining orientation and balance during extravehicular activities .Bộ đồ phi hành gia có hệ thống **con quay hồi chuyển** tích hợp, hỗ trợ duy trì định hướng và cân bằng trong các hoạt động ngoài tàu vũ trụ.
boor
[Danh từ]

an insensitive and uneducated person who lacks culture and manners

kẻ thô lỗ, người vô học

kẻ thô lỗ, người vô học

Ex: Despite his wealth , he was seen as a boor due to his lack of refinement .Mặc dù giàu có, anh ta bị coi là **kẻ thô lỗ** do thiếu sự tinh tế.
boorish
[Tính từ]

having rude or disrespectful manners

thô lỗ, khiếm nhã

thô lỗ, khiếm nhã

Ex: Their boorish conduct at the event embarrassed their friends .Hành vi **thô lỗ** của họ tại sự kiện đã làm xấu hổ bạn bè của họ.
exorbitance
[Danh từ]

a behavior or an action that goes beyond what is considered reasonable, appropriate, or customary

sự quá đáng, sự vô lý

sự quá đáng, sự vô lý

Ex: The company's CEO was criticized for his exorbitant salary, which was seen as disproportionate to the performance of the business.Giám đốc điều hành của công ty bị chỉ trích vì mức lương **quá cao** của mình, được coi là không tương xứng với hiệu quả kinh doanh.
exorbitant
[Tính từ]

exceeding the reasonable or accepted boundaries

quá đáng, quá mức

quá đáng, quá mức

Ex: His exorbitant demands during negotiations made it difficult to reach a fair agreement .Những yêu cầu **quá đáng** của anh ta trong các cuộc đàm phán đã khiến việc đạt được một thỏa thuận công bằng trở nên khó khăn.
mystification
[Danh từ]

the act of confusing people by making things complicated to understand

sự bí ẩn hóa

sự bí ẩn hóa

Ex: Through his clever storytelling and enigmatic clues , the author masterfully wove a web of mystification, keeping readers on the edge of their seats .Thông qua cách kể chuyện thông minh và những manh mối bí ẩn, tác giả đã khéo léo dệt nên một mạng lưới **bí ẩn**, giữ cho độc giả luôn ở trong trạng thái hồi hộp.
mystique
[Danh từ]

an aura of power or mystery around something or someone that makes them seem more interesting or special

bí ẩn, hào quang

bí ẩn, hào quang

Ex: Within the ancient temple , shrouded in secrecy and surrounded by legends , there was an undeniable mystique that drew countless visitors .Trong ngôi đền cổ, được bao phủ bởi bí mật và bao quanh bởi những huyền thoại, có một **sự huyền bí** không thể phủ nhận đã thu hút vô số du khách.
to expedite
[Động từ]

to speed up or facilitate the progress of an action or task

đẩy nhanh, hỗ trợ

đẩy nhanh, hỗ trợ

Ex: The government passed a law to expedite the construction of critical infrastructure projects .Chính phủ đã thông qua một đạo luật để **đẩy nhanh** việc xây dựng các dự án cơ sở hạ tầng quan trọng.
expeditious
[Tính từ]

done very quickly without wasting time or resources

nhanh chóng, hiệu quả

nhanh chóng, hiệu quả

Ex: The expeditious decision-making process helped resolve the issue quickly .Quá trình ra quyết định **nhanh chóng** đã giúp giải quyết vấn đề một cách nhanh chóng.
Kỹ Năng Từ Vựng SAT 2
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek