pattern

Kỹ Năng Từ Vựng SAT 2 - Bài học 4

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
SAT Word Skills 2
lactation
[Danh từ]

the action of feeding babies from the breast

sự tiết sữa

sự tiết sữa

Ex: The mother cradled her baby in her arms , bringing him to her breast for the act of lactation, nourishing him with the warm and comforting milk .Người mẹ ôm đứa bé trong vòng tay, đưa nó đến ngực mình để thực hiện hành động **cho con bú**, nuôi dưỡng nó bằng dòng sữa ấm áp và an ủi.
lactic
[Tính từ]

relating to or derived from milk

thuộc sữa, có nguồn gốc từ sữa

thuộc sữa, có nguồn gốc từ sữa

Ex: Protein powders and nutritional supplements often utilize lactic whey , a byproduct of cheese-making , due to its high protein content .Bột protein và các chất bổ sung dinh dưỡng thường sử dụng whey **lactic**, một sản phẩm phụ của quá trình làm phô mai, do hàm lượng protein cao của nó.
momentary
[Tính từ]

lasting for only a short period of time

thoáng qua, tạm thời

thoáng qua, tạm thời

Ex: His anger was momentary, quickly replaced by understanding .Cơn giận của anh ấy chỉ là **tạm thời**, nhanh chóng được thay thế bằng sự thấu hiểu.
momentous
[Tính từ]

highly significant or impactful

quan trọng, có ý nghĩa lớn

quan trọng, có ý nghĩa lớn

Ex: The birth of a child is a momentous occasion that brings joy and excitement to a family .Sự ra đời của một đứa trẻ là một dịp **trọng đại** mang lại niềm vui và sự phấn khích cho gia đình.
momentum
[Danh từ]

the force or energy that propels a process, idea, or endeavor, enabling it to continue moving, progressing, or gaining strength

đà, xung lực

đà, xung lực

Ex: Economic momentum depends on market stability .**Động lực** kinh tế phụ thuộc vào sự ổn định của thị trường.
omnipotent
[Tính từ]

possessing ultimate power or authority

toàn năng, quyền năng vô hạn

toàn năng, quyền năng vô hạn

Ex: In the fantasy novel , the protagonist discovers a magical artifact that grants them omnipotent abilities , enabling them to reshape reality according to their will .Trong tiểu thuyết giả tưởng, nhân vật chính khám phá ra một hiện vật ma thuật ban cho họ khả năng **toàn năng**, cho phép họ định hình lại thực tế theo ý muốn.
omnipresent
[Tính từ]

present or existing everywhere

hiện diện khắp nơi, có mặt ở mọi nơi

hiện diện khắp nơi, có mặt ở mọi nơi

Ex: Technology has become omnipresent, affecting nearly every aspect of daily life .Công nghệ đã trở nên **có mặt ở khắp nơi**, ảnh hưởng đến hầu hết mọi khía cạnh của cuộc sống hàng ngày.
omniscient
[Tính từ]

having unlimited knowledge about everything

toàn tri, biết hết mọi thứ

toàn tri, biết hết mọi thứ

Ex: The internet has become a vast repository of information, often referred to as a seemingly omniscient entity, providing answers to countless questions with just a few clicks.Internet đã trở thành một kho lưu trữ thông tin rộng lớn, thường được gọi là một thực thể dường như **biết tuốt**, cung cấp câu trả lời cho vô số câu hỏi chỉ với vài cú nhấp chuột.
omnivorous
[Tính từ]

eating both animals and plants

ăn tạp, ăn cả động vật và thực vật

ăn tạp, ăn cả động vật và thực vật

Ex: The raccoon is an omnivorous mammal that opportunistically feeds on various food sources , including insects , small animals , fruits , and garbage .Gấu mèo là một loài động vật có vú **ăn tạp** có cơ hội kiếm ăn từ nhiều nguồn thức ăn khác nhau, bao gồm côn trùng, động vật nhỏ, trái cây và rác.
Unitarian
[Danh từ]

a person who believes that God is a singular divine being rather than a Trinity of Father, Son, and Holy Spirit

người theo thuyết nhất thể, tín đồ nhất thể

người theo thuyết nhất thể, tín đồ nhất thể

Ex: Unitarians organize charitable initiatives to address social issues and make a positive impact in society.Những người **đơn thần** tổ chức các sáng kiến từ thiện để giải quyết các vấn đề xã hội và tạo ra tác động tích cực trong xã hội.
univocal
[Tính từ]

having only a single unmistakable meaning or interpretation

rõ ràng, không thể hiểu sai

rõ ràng, không thể hiểu sai

Ex: The politician 's univocal statement left no doubt about their position on the issue .Tuyên bố **rõ ràng** của chính trị gia không để lại nghi ngờ gì về lập trường của họ đối với vấn đề.
unilateral
[Tính từ]

(of an action) taken by only one side or group involved in a situation

một phía

một phía

Ex: By exercising veto power , the president took a unilateral action to block the legislation , triggering surprise and disagreement among lawmakers .Bằng cách sử dụng quyền phủ quyết, tổng thống đã thực hiện một hành động **đơn phương** để chặn luật pháp, gây ngạc nhiên và bất đồng giữa các nhà lập pháp.
antiquary
[Danh từ]

a person who collects, studies, and preserves old and rare books, and other historical objects

nhà sưu tập đồ cổ, người buôn đồ cổ

nhà sưu tập đồ cổ, người buôn đồ cổ

Ex: The auction house consulted with an antiquary to assess the value of the rare artifact before putting it up for sale.Nhà đấu giá đã tham khảo ý kiến của một **nhà cổ vật** để đánh giá giá trị của hiện vật quý hiếm trước khi đưa ra bán.
to antiquate
[Động từ]

to give an old look to something

làm cho trông cũ, tạo vẻ cổ xưa

làm cho trông cũ, tạo vẻ cổ xưa

Ex: The designer antiquated the lamps to match the rustic theme of the room .Nhà thiết kế đã **làm cũ** những chiếc đèn để phù hợp với chủ đề mộc mạc của căn phòng.
antique
[Tính từ]

old and often considered valuable due to its age, craftsmanship, or historical significance

cổ, đồ cổ

cổ, đồ cổ

Ex: Her house is decorated with antique lamps and mirrors that add a touch of history .Ngôi nhà của cô ấy được trang trí bằng đèn và gương **cổ điển** làm tăng thêm nét lịch sử.
to dissemble
[Động từ]

to conceal one's true emotions, beliefs, or intentions

che giấu, giấu giếm

che giấu, giấu giếm

Ex: Despite her efforts to dissemble her thoughts , her eyes betrayed her genuine concern .Mặc dù cô ấy cố gắng **che giấu** suy nghĩ của mình, đôi mắt cô ấy đã phản bội sự lo lắng thực sự.
to disseminate
[Động từ]

to spread information, ideas, or knowledge to a wide audience

truyền bá, phổ biến

truyền bá, phổ biến

Ex: By next year , the new educational initiative will have disseminated crucial knowledge to thousands of students .Đến năm tới, sáng kiến giáo dục mới sẽ **phổ biến** kiến thức quan trọng đến hàng ngàn học sinh.
dissemination
[Danh từ]

the action of spreading information or news

phổ biến, truyền bá

phổ biến, truyền bá

Ex: Digital platforms have revolutionized the dissemination of artistic creations , allowing artists to reach a global audience .Các nền tảng kỹ thuật số đã cách mạng hóa **việc phổ biến** các tác phẩm nghệ thuật, cho phép các nghệ sĩ tiếp cận khán giả toàn cầu.
Kỹ Năng Từ Vựng SAT 2
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek