pattern

Sách Face2face - Cơ bản - Đơn vị 6 - 6B

Tại đây, bạn sẽ tìm thấy các từ vựng từ Unit 6 - 6B trong giáo trình Tiểu học Face2Face, chẳng hạn như "charge", "last", "application", v.v.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Face2face - Elementary
to send

to have a person, letter, or package physically delivered from one location to another, specifically by mail

gửi, chuyển

gửi, chuyển

Google Translate
[Động từ]
to get

to receive or come to have something

nhận, được

nhận, được

Google Translate
[Động từ]
text

a written message that one sends or receives using a cell phone

văn bản, tin nhắn

văn bản, tin nhắn

Google Translate
[Danh từ]
to charge

to fill an electronic device with energy

sạc, sạc lại

sạc, sạc lại

Google Translate
[Động từ]
phone

an electronic device used to talk to a person who is at a different location

điện thoại, điện thoại di động

điện thoại, điện thoại di động

Google Translate
[Danh từ]
global positioning system

a satellite system that shows a place, thing, or person's exact position using signals

[Cụm từ]
channel

a TV station that broadcasts different programs

kênh, kênh truyền hình

kênh, kênh truyền hình

Google Translate
[Danh từ]
TV program

a show or series of shows that is broadcasted on television at specific times, which can include news, movies, TV series, educational content, and other types of programming

chương trình truyền hình, show truyền hình

chương trình truyền hình, show truyền hình

Google Translate
[Danh từ]
battery

an object that turns chemical energy to electricity to give power to a device or machine

pin, ắc quy

pin, ắc quy

Google Translate
[Danh từ]
to turn on

to cause a machine, device, or system to start working or flowing, usually by pressing a button or turning a switch

bật, kích hoạt

bật, kích hoạt

Google Translate
[Động từ]
to turn off

to cause a machine, device, or system to stop working or flowing, usually by pressing a button or turning a switch

tắt, ngắt kết nối

tắt, ngắt kết nối

Google Translate
[Động từ]
to record

to store information in a way that can be used in the future

ghi lại, đăng ký

ghi lại, đăng ký

Google Translate
[Động từ]
TV show

a series of episodes broadcast on television that tells a story or provides entertainment, usually consisting of a specific genre or format

chương trình truyền hình, series truyền hình

chương trình truyền hình, series truyền hình

Google Translate
[Danh từ]
ago

used to refer to a time in the past, showing how much time has passed before the present moment

trước đây, trong quá khứ

trước đây, trong quá khứ

Google Translate
[Trạng từ]
last

immediately preceding the present time

cuối, trước

cuối, trước

Google Translate
[Tính từ]
application program

a piece of software programed to perform a specific task

chương trình ứng dụng, ứng dụng

chương trình ứng dụng, ứng dụng

Google Translate
[Danh từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek