a pain in or near someone's stomach
đau bụng
Uống quá nhiều cà phê khiến tôi bị đau bụng.
Ở đây bạn sẽ tìm thấy từ vựng từ Bài 10 - 10C trong sách giáo trình Face2Face Elementary, như "đau họng", "ốm", "nhiệt độ", v.v.
Xem lại
Thẻ ghi nhớ
Chính tả
Đố vui
a pain in or near someone's stomach
đau bụng
Uống quá nhiều cà phê khiến tôi bị đau bụng.
not in a fine mental or physical state
ốm
Cô ấy đã cảm thấy ốm trong một tuần và cuối cùng quyết định đi gặp bác sĩ.
the part of our body between our neck and our legs that we cannot see
lưng
Anh ấy cúi lưng để nhấc chiếc hộp nặng.
extremely bad or unpleasant
kinh khủng
Cơn bão khủng khiếp đã gây ra thiệt hại rộng rãi cho nhà cửa và cơ sở hạ tầng.
a pain in the head, usually persistent
đau đầu
Tránh căng thẳng có thể giúp bạn ngăn ngừa đau đầu.
one of the two body parts that is connected to the shoulder and ends with fingers
cánh tay
Anh ấy bị cháy nắng trên cánh tay sau khi dành cả ngày ở bãi biển.
pain felt in a tooth or several teeth
đau răng
Sau khi ăn quá nhiều đồ ngọt, cô ấy bị đau răng nghiêm trọng.
not in a good and healthy physical or mental state
ốm
Tôi nghĩ sữa đã hỏng; nó làm tôi ốm.
a condition when you feel pain in the throat, usually caused by bacteria or viruses
đau họng
Đau họng thường là dấu hiệu đầu tiên của cảm lạnh.
the body part that is at the end of our leg and we stand and walk on
bàn chân
Anh ấy vẽ các hình mẫu trên cát bằng chân, để lại những dấu vết tạm thời.
having a temperature lower than the human body's average temperature
lạnh
Tôi thích uống nước lạnh vào một ngày nóng.
having more of a good quality
tốt hơn
Với công nghệ được nâng cấp, điện thoại thông minh mới có camera tốt hơn so với người tiền nhiệm.
to push air out of our mouth with a sudden noise
ho
Đừng ho vào tay bạn; tốt hơn là sử dụng khăn giấy.
each of the two long body parts that we use when we walk
chân
Anh ấy duỗi chân trước khi chạy để ngăn ngừa chuột rút cơ bắp.
a measure of how hot or cold something or somewhere is
nhiệt độ
Nhiệt độ bên ngoài giảm xuống dưới mức đóng băng qua đêm.
to travel or move from one location to another
đi
Anh ấy đi vào bếp để chuẩn bị bữa tối cho gia đình.
furniture we use to sleep on that normally has a frame and mattress
giường
Tôi có một bàn nhỏ bên cạnh giường để đặt sách và kính của mình.
to remain in a particular place
ở lại
Thời tiết quá khó đoán, vì vậy tốt hơn là ở trong nhà.
the place that we live in, usually with our family
nhà
Gia đình chuyển đến một ngôi nhà mới ở ngoại ô.
a day when a person does not have to work or go to school, and can instead relax or do other activities
ngày nghỉ
Y tá rất vui khi cuối cùng cũng có một ngày nghỉ sau một tuần bận rộn ở bệnh viện.
to reach for something and hold it
lấy
Anh ấy lấy tách cà phê từ bàn và nhấp từng ngụm nhỏ.
a type of medicine that is used to reduce or relieve pain
thuốc giảm đau
Cô ấy đã uống một thuốc giảm đau để giúp kiểm soát cơn đau đầu sau một ngày dài làm việc.
someone who has studied medicine and treats sick or injured people
bác sĩ
Tôi muốn trở thành bác sĩ để có thể chăm sóc sức khỏe của mọi người.
a medicine, often in a form of liquid, that one takes to relieve coughing
siro ho
Anh ấy uống thuốc ho để làm dịu cổ họng.
someone who is licensed to fix and care for our teeth
nha sĩ
Tôi đã lo lắng trước cuộc hẹn nha khoa của mình, nhưng nha sĩ đã khiến tôi cảm thấy thoải mái.
a drug that is used to destroy bacteria or stop their growth, like Penicillin
kháng sinh