pattern

Sách Face2face - Cơ bản - Tổ 9 - 9A

Tại đây, bạn sẽ tìm thấy các từ vựng từ Unit 9 - 9A trong giáo trình Tiểu học Face2Face, chẳng hạn như "dã ngoại", "tuyệt vời", "du lịch", v.v.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Face2face - Elementary
to have

to hold or own something

có, sở hữu

có, sở hữu

Google Translate
[Động từ]
picnic

‌an occasion when we pack food and take it to eat outdoors, typically in the countryside

dã ngoại

dã ngoại

Google Translate
[Danh từ]
good

having a quality that is satisfying

tốt, đẹp

tốt, đẹp

Google Translate
[Tính từ]
great

worthy of being approved or admired

vĩ đại, tuyệt vời

vĩ đại, tuyệt vời

Google Translate
[Tính từ]
fantastic

extremely amazing and great

tuyệt vời, khó tin

tuyệt vời, khó tin

Google Translate
[Tính từ]
time

the quantity that is measured in seconds, minutes, hours, etc. using a device like clock

thời gian, khoảng thời gian

thời gian, khoảng thời gian

Google Translate
[Danh từ]
to stay

to remain in a particular place

ở lại, giữ lại

ở lại, giữ lại

Google Translate
[Động từ]
hotel

a building where we give money to stay and eat food in when we are traveling

khách sạn, nhà trọ

khách sạn, nhà trọ

Google Translate
[Danh từ]
friend

someone we know well and trust, but normally they are not part of our family

bạn, bạn bè

bạn, bạn bè

Google Translate
[Danh từ]
family

people that are related to each other by blood or marriage, normally made up of a father, mother, and their children

gia đình

gia đình

Google Translate
[Danh từ]
to rent

to let someone use one's property, car, etc. for a particular time in exchange for payment

cho thuê

cho thuê

Google Translate
[Động từ]
car

a road vehicle that has four wheels, an engine, and a small number of seats for people

xe hơi, ô tô

xe hơi, ô tô

Google Translate
[Danh từ]
bike

a vehicle that has two wheels and moves when we push its pedals with our feet

xe đạp, bike

xe đạp, bike

Google Translate
[Danh từ]
boat

a type of small vehicle that is used to travel on water

thuyền, xuồng

thuyền, xuồng

Google Translate
[Danh từ]
to go

to travel or move from one location to another

đi, di chuyển

đi, di chuyển

Google Translate
[Động từ]
sightseeing

the activity of visiting interesting places in a particular location as a tourist

tham quan, du lịch

tham quan, du lịch

Google Translate
[Danh từ]
diving

‌the activity or sport of jumping into water from a diving board, with the head and arms first

lặn

lặn

Google Translate
[Danh từ]
skiing

the activity or sport of moving over snow on skis

trượt tuyết, hoạt động trượt tuyết

trượt tuyết, hoạt động trượt tuyết

Google Translate
[Danh từ]
camping

the activity of ‌living outdoors in a tent, camper, etc. on a vacation

cắm trại

cắm trại

Google Translate
[Danh từ]
museum

a place where important cultural, artistic, historical, or scientific objects are kept and shown to the public

bảo tàng

bảo tàng

Google Translate
[Danh từ]
beach

an area of sand or small stones next to a sea or a lake

bãi biển

bãi biển

Google Translate
[Danh từ]
holiday

a period of time away from home or work, typically to relax, have fun, and do activities that one enjoys

kỳ nghỉ, ngày lễ

kỳ nghỉ, ngày lễ

Google Translate
[Danh từ]
boat trip

a journey or trip taken by boat for pleasure or transportation purposes

chuyến đi bằng thuyền, du lịch bằng thuyền

chuyến đi bằng thuyền, du lịch bằng thuyền

Google Translate
[Danh từ]
guided

led or directed by a knowledgeable and experienced person, usually for the purpose of instruction, education, or tourism

được hướng dẫn, được dẫn dắt

được hướng dẫn, được dẫn dắt

Google Translate
[Tính từ]
tour

a journey for pleasure, during which we visit several different places

tour, chuyến đi

tour, chuyến đi

Google Translate
[Danh từ]
to travel

to go from one location to another, particularly to a far location

du lịch, di chuyển

du lịch, di chuyển

Google Translate
[Động từ]
public transport

the system of transport including buses, trains, etc. that are available for everyone to use, provided by the government or by companies

giao thông công cộng, vận tải công cộng

giao thông công cộng, vận tải công cộng

Google Translate
[Danh từ]
around

close by or nearby a place or area

xung quanh, gần đây

xung quanh, gần đây

Google Translate
[Trạng từ]
to hire

to pay for using something such as a car, house, equipment, etc. temporarily

thuê, mướn

thuê, mướn

Google Translate
[Động từ]
vacation

a span of time which we do not work or go to school, and spend traveling or resting instead, particularly in a different city, country, etc.

kỳ nghỉ, nghỉ phép

kỳ nghỉ, nghỉ phép

Google Translate
[Danh từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek