pattern

Sách Face2face - Cơ bản - Đơn vị 10 - 10B

Ở đây bạn sẽ tìm thấy từ vựng từ Bài 10 - 10B trong sách giáo trình Face2Face Elementary, như "trẻ", "ngoại hình", "hói", v.v.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Face2face - Elementary
appearance
[Danh từ]

the way that someone or something looks

vẻ ngoài, ngoại hình

vẻ ngoài, ngoại hình

Ex: The fashion show featured models of different appearances, showcasing diversity .Buổi trình diễn thời trang có các người mẫu với **ngoại hình** khác nhau, thể hiện sự đa dạng.
young
[Tính từ]

still in the earlier stages of life

trẻ,non trẻ, not old

trẻ,non trẻ, not old

Ex: The young boy , still in kindergarten , enjoyed painting with bright colors .Cậu bé **trẻ**, vẫn còn ở trường mẫu giáo, thích vẽ bằng những màu sắc tươi sáng.
middle-aged
[Tính từ]

(of a person) approximately between 45 to 65 years old, typically indicating a stage of life between young adulthood and old age

trung niên

trung niên

Ex: A middle-aged woman was running for office in the upcoming election .Một phụ nữ **trung niên** đang tranh cử trong cuộc bầu cử sắp tới.
old
[Tính từ]

living in the later stages of life

già,cổ, not young

già,cổ, not young

Ex: She 's finally old enough to drive and ca n't wait to get her license .Cuối cùng cô ấy đã đủ **tuổi** để lái xe và không thể chờ đợi để lấy bằng lái.
tall
[Tính từ]

(of a person) having a height that is greater than what is thought to be the average height

cao,cao lớn, having more height than others

cao,cao lớn, having more height than others

Ex: How tall do you need to be to ride that roller coaster ?Bạn cần phải **cao** bao nhiêu để đi tàu lượn siêu tốc đó?
short
[Tính từ]

(of a person) having a height that is less than what is thought to be the average height

thấp, lùn

thấp, lùn

Ex: The short actress often wore high heels to appear taller on screen .Nữ diễn viên **thấp** thường đi giày cao gót để trông cao hơn trên màn ảnh.
thin
[Tính từ]

(of people or animals) weighing less than what is thought to be healthy for their body

gầy,mảnh khảnh, having little body weight

gầy,mảnh khảnh, having little body weight

Ex: She is proud of her slender figure and takes good care of her health to remain thin.Cô ấy tự hào về vóc dáng mảnh mai của mình và chăm sóc sức khỏe tốt để giữ được **gầy**.
slim
[Tính từ]

thin in an attractive way

mảnh mai, thon thả

mảnh mai, thon thả

Ex: The slim model walked confidently on the runway .Người mẫu **mảnh mai** tự tin bước trên sàn diễn.
fat
[Tính từ]

(of people or animals) weighing much more than what is thought to be healthy for their body

béo,béo phì, having too much body weight

béo,béo phì, having too much body weight

Ex: The fat cat lounged on the windowsill.Con mèo **béo** nằm dài trên bệ cửa sổ.
overweight
[Tính từ]

weighing more than what is considered healthy or desirable for one's body size and build

thừa cân, quá béo

thừa cân, quá béo

Ex: Many people struggle with losing weight once they become overweight due to unhealthy eating habits .Nhiều người gặp khó khăn trong việc giảm cân một khi họ trở nên **thừa cân** do thói quen ăn uống không lành mạnh.
beautiful
[Tính từ]

extremely pleasing to the mind or senses

đẹp, tuyệt vời

đẹp, tuyệt vời

Ex: The bride looked beautiful as she walked down the aisle .Cô dâu trông **xinh đẹp** khi bước xuống lối đi.
good-looking
[Tính từ]

possessing an attractive and pleasing appearance

đẹp trai, ưa nhìn

đẹp trai, ưa nhìn

Ex: The new actor in the movie is very good-looking, and many people admire his appearance .Diễn viên mới trong phim rất **đẹp trai**, và nhiều người ngưỡng mộ ngoại hình của anh ấy.
attractive
[Tính từ]

having features or characteristics that are pleasing

hấp dẫn, quyến rũ

hấp dẫn, quyến rũ

Ex: The professor is not only knowledgeable but also has an attractive way of presenting complex ideas .Giáo sư không chỉ hiểu biết mà còn có cách trình bày ý tưởng phức tạp một cách **hấp dẫn**.
white
[Tính từ]

referring or belonging to a group of people originally from Europe who typically have pale skin

trắng

trắng

Ex: She felt her experience as a White traveler was different from others in certain regions .Cô ấy cảm thấy trải nghiệm của mình với tư cách là một du khách **da trắng** khác với những người khác ở một số vùng.
black
[Tính từ]

referring or belonging to a racial group with dark skin color, particularly those who are from sub-Saharan Africa

đen

đen

Ex: She advocates for the rights of Black women and works to address the unique challenges they face .Cô ấy ủng hộ quyền của phụ nữ **da đen** và làm việc để giải quyết những thách thức độc đáo mà họ phải đối mặt.
Asian
[Tính từ]

related to Asia or its people or culture

châu Á, liên quan đến châu Á

châu Á, liên quan đến châu Á

Ex: The traditional clothing in many Asian countries is vibrant and beautiful.Trang phục truyền thống ở nhiều nước **châu Á** rực rỡ và đẹp đẽ.
bald
[Tính từ]

having little or no hair on the head

hói, trọc

hói, trọc

Ex: The older gentleman had a neat and tidy bald head , which suited him well .Người đàn ông lớn tuổi có một cái đầu **hói** gọn gàng và ngăn nắp, rất hợp với ông.
blue
[Tính từ]

having the color of the ocean or clear sky at daytime

xanh

xanh

Ex: They wore blue jeans to the party.Họ mặc quần jeans **xanh** dương đến bữa tiệc.
brown
[Tính từ]

having the color of chocolate ice cream

nâu, màu nâu

nâu, màu nâu

Ex: The leather couch had a luxurious brown upholstery .Chiếc ghế sofa da có lớp bọc **nâu** sang trọng.
green
[Tính từ]

having the color of fresh grass or most plant leaves

xanh lá cây

xanh lá cây

Ex: The salad bowl was full with fresh , crisp green vegetables .Tô salad đầy ắp những loại rau củ tươi, giòn và có màu **xanh**.
eye
[Danh từ]

a body part on our face that we use for seeing

mắt, đôi mắt

mắt, đôi mắt

Ex: The doctor used a small flashlight to examine her eyes.Bác sĩ đã sử dụng một chiếc đèn pin nhỏ để kiểm tra **mắt** của cô ấy.
dark
[Tính từ]

(of hair, skin, or eyes) characterized by a deep brown color that can range from light to very dark shades

đậm

đậm

Ex: His dark beard added a rugged charm to his appearance .Bộ râu **đen** của anh ấy đã thêm vào vẻ ngoài một sự quyến rũ mạnh mẽ.
fair
[Tính từ]

(of skin or hair) very light in color

sáng, vàng

sáng, vàng

Ex: The artist used light tones to depict the character 's fair features .Nghệ sĩ đã sử dụng tông màu sáng để miêu tả những nét **sáng** của nhân vật.
blonde
[Tính từ]

(often of a woman) having fair or light-colored hair and skin

tóc vàng

tóc vàng

hair
[Danh từ]

the thin thread-like things that grow on our head

tóc, lông

tóc, lông

Ex: The hairdryer is used to dry wet hair quickly .Máy sấy tóc được sử dụng để làm khô **tóc** ướt nhanh chóng.
beard
[Danh từ]

the hair that grow on the chin and sides of a man’s face

râu, lông mặt

râu, lông mặt

Ex: The thick beard made him look more mature and distinguished .Bộ **râu** dày khiến anh trông chín chắn và khác biệt hơn.
hardworking
[Tính từ]

(of a person) putting in a lot of effort and dedication to achieve goals or complete tasks

chăm chỉ, siêng năng

chăm chỉ, siêng năng

Ex: Their hardworking team completed the project ahead of schedule, thanks to their dedication.Nhóm **chăm chỉ** của họ đã hoàn thành dự án trước thời hạn, nhờ vào sự cống hiến của họ.
generous
[Tính từ]

having a willingness to freely give or share something with others, without expecting anything in return

hào phóng,  rộng lượng

hào phóng, rộng lượng

Ex: They thanked her for the generous offer to pay for the repairs .Họ cảm ơn cô ấy vì lời đề nghị **hào phóng** trả tiền sửa chữa.
kind
[Tính từ]

nice and caring toward other people's feelings

tử tế, ân cần

tử tế, ân cần

Ex: The teacher was kind enough to give us an extension on the project .Giáo viên đã đủ **tốt bụng** để cho chúng tôi gia hạn dự án.
funny
[Tính từ]

able to make people laugh

hài hước, buồn cười

hài hước, buồn cười

Ex: The cartoon was so funny that I could n't stop laughing .Bộ phim hoạt hình rất **hài hước** đến nỗi tôi không thể ngừng cười.
selfish
[Tính từ]

always putting one's interests first and not caring about the needs or rights of others

ích kỷ, tự tâm

ích kỷ, tự tâm

Ex: The selfish politician prioritized their own agenda over the needs of their constituents .Chính trị gia **ích kỷ** đã ưu tiên chương trình nghị sự của mình hơn nhu cầu của cử tri.
outgoing
[Tính từ]

enjoying other people's company and social interactions

hòa đồng, hướng ngoại

hòa đồng, hướng ngoại

Ex: Her outgoing nature made her the life of the party , always bringing energy and laughter to social events .Tính cách **hướng ngoại** của cô ấy khiến cô ấy trở thành linh hồn của bữa tiệc, luôn mang lại năng lượng và tiếng cười cho các sự kiện xã hội.
lazy
[Tính từ]

avoiding work or activity and preferring to do as little as possible

lười biếng, lười nhác

lười biếng, lười nhác

Ex: The lazy student consistently skipped classes and failed to complete assignments on time .Học sinh **lười biếng** liên tục trốn học và không hoàn thành bài tập đúng hạn.
reliable
[Tính từ]

able to be trusted to perform consistently well and meet expectations

đáng tin cậy, chắc chắn

đáng tin cậy, chắc chắn

Ex: The reliable product has a reputation for durability and performance .Sản phẩm **đáng tin cậy** có tiếng về độ bền và hiệu suất.
shy
[Tính từ]

nervous and uncomfortable around other people

nhút nhát, e dè

nhút nhát, e dè

Ex: His shy personality does not stop him from performing on stage .Tính cách **nhút nhát** của anh ấy không ngăn cản anh ấy biểu diễn trên sân khấu.
gray
[Tính từ]

having a color between white and black, like most koalas or dolphins

xám, hoa râm

xám, hoa râm

Ex: We saw a gray elephant walking through the road .Chúng tôi thấy một con voi **xám** đi trên đường.
mustache
[Danh từ]

hair that grows or left to grow above the upper lip

ria, râu

ria, râu

Ex: The painter 's curly mustache added to his eccentric personality .Bộ **ria** xoăn của họa sĩ làm tăng thêm tính cách lập dị của ông.
Sách Face2face - Cơ bản
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek