to move through water by moving parts of the body, typically arms and legs
bơi
Chị gái tôi bơi mỗi sáng trước bữa ăn sáng.
Ở đây bạn sẽ tìm thấy từ vựng từ Bài 8 - 8D trong sách giáo trình Face2Face Elementary, như "cẩn thận", "trôi chảy", "bơi", v.v.
Xem lại
Thẻ ghi nhớ
Chính tả
Đố vui
to move through water by moving parts of the body, typically arms and legs
bơi
Chị gái tôi bơi mỗi sáng trước bữa ăn sáng.
to move on snow on two sliding bars that are worn on the feet
trượt tuyết
Những người đam mê mùa đông thường trượt tuyết xuống các sườn dốc để tận hưởng phong cảnh tuyết phủ.
to move on sea waves by standing or lying on a special board
lướt sóng
Anh ấy thích lướt sóng, dành hàng giờ để cưỡi sóng và hoàn thiện kỹ thuật của mình.
to engage in a water sport where a person stands on a board and uses a sail to catch the wind and move themselves across the water
lướt ván buồm
Họ thích lướt ván buồm trên hồ vào mùa hè.
to travel on water using the power of wind or an engine
đi thuyền
Thuyền buồm lướt nhẹ nhàng trên biển khơi, được đẩy đi bởi làn gió biển.
to use one's voice in order to produce musical sounds in the form of a tune or song
hát
Tại đêm karaoke, mọi người đều có cơ hội được hát.
to make food with heat
nấu ăn
Tôi thích nấu trứng bác với phô mai cho bữa sáng.
to control the movement and the speed of a car, bus, truck, etc. when it is moving
lái
Bạn nên lái xe bằng cả hai tay trên vô lăng.
to use one's voice to express a particular feeling or thought
nói
Anh ấy đã nói về những trải nghiệm của mình trong cuộc họp.
the system of communication by spoken or written words, that the people of a particular country or region use
ngôn ngữ
Anh ấy muốn trở thành người song ngữ và nói nhiều ngôn ngữ một cách trôi chảy.
to sit on open-spaced vehicles like motorcycles or bicycles and be in control of their movements
lái
Cô ấy đi xe đạp đi làm mỗi ngày.
an animal that is large, has a tail and four legs, and we use for racing, pulling carriages, riding, etc.
ngựa
Một con ngựa trắng tuyệt đẹp đang gặm cỏ một cách yên bình trên đồng cỏ.
a light vehicle that has two wheels and is powered by an engine
xe máy
Anh ấy thích đi xe máy dọc theo những con đường ven biển đẹp vào mùa hè.
to perform music on a musical instrument
chơi
Anh ấy đã chơi Bản giao hưởng số 5 của Beethoven trên violin.
an object or device used for producing music, such as a violin or a piano
nhạc cụ
Cô ấy chơi violin, nhạc cụ yêu thích của cô ấy.
giving attention or thought to what we are doing to avoid doing something wrong, hurting ourselves, or damaging something
cẩn thận
Hãy cẩn thận khi băng qua đường.
thoroughly and precisely, with close attention to detail or correctness
cẩn thận
Cô ấy cẩn thận xem lại bản nháp cuối cùng để tìm lỗi.
having proficiency in speaking or writing a foreign language without difficulty
trôi chảy
Maria thông thạo tiếng Ý sau khi sống ở Rome hai năm.
in a way that shows ease and skill in expressing thoughts clearly and smoothly
trôi chảy
Anh ấy nói một cách thuyết phục và trôi chảy trong các cuộc phỏng vấn.
having a quality that is not satisfying
tệ
Bộ phim tệ và không thú vị khi xem.
in a way that involves significant harm, damage, or danger
nghiêm trọng
needing little skill or effort to do or understand
dễ dàng
Nấu mì ống rất dễ; bạn chỉ cần đun sôi nước và thêm mì vào.
in a way that something is done without much trouble or exertion
dễ dàng
Cô ấy đã hoàn thành cuộc đua marathon một cách dễ dàng.
emotionally feeling good or glad
hạnh phúc,vui vẻ
Anh ấy đã hạnh phúc khi nhận được công việc mà anh ấy mong đợi.
with cheerfulness and joy
vui vẻ
Những đứa trẻ chơi đùa vui vẻ trong vườn cho đến khi mặt trời lặn.
having a quality that is satisfying
tốt
Cô ấy có một trí nhớ tốt và có thể nhớ chi tiết một cách dễ dàng.
in a way that is right or satisfactory
tốt
Cô ấy đã làm tốt trong kỳ thi, đạt được điểm cao nhất.
having a high speed when doing something, especially moving
nhanh
Anh ấy có phản ứng nhanh với các tình huống khẩn cấp.
needing a lot of skill or effort to do
khó
Học chơi piano ở trình độ chuyên nghiệp rất khó và đòi hỏi nhiều năm luyện tập.
very good in quality or other traits
xuất sắc
Anh ấy đã đưa ra một điểm tuyệt vời về tầm quan trọng của tái chế.
protected from any danger
an toàn
Những đứa trẻ khá an toàn ở đây, chơi dưới sự giám sát cẩn thận của cha mẹ chúng.
in a way that avoids harm or danger
một cách an toàn
Nhân viên cứu hộ quan sát cẩn thận những người bơi để đảm bảo họ chơi một cách an toàn trong hồ bơi.
moving, happening, or being done at a speed that is low
chậm
Anh ấy có một chiếc máy tính chậm mất rất nhiều thời gian để khởi động.
at a pace that is not fast
chậm rãi
Con rùa di chuyển chậm chạp qua đường. Ví dụ:
extremely pleasing to the mind or senses
đẹp
Anh ấy đã vẽ một bức chân dung đẹp của chị gái mình.
in a manner that is visually, aurally, or emotionally delightful or graceful
một cách đẹp đẽ
Cô ấy nhảy tuyệt đẹp, di chuyển với sự duyên dáng và thanh lịch.
with little or no noise
yên tĩnh
Thư viện yên tĩnh, chỉ có tiếng lật trang sách.
in a way that produces little or no noise
một cách lặng lẽ
Cô ấy đóng cửa nhẹ nhàng để không đánh thức em bé.
producing or having a lot of loud and unwanted sound
ồn ào
Nhà ga sân bay là một nơi ồn ào với những thông báo vang lên từ loa và hành khách vội vã bắt chuyến bay của họ.
in a way that makes too much sound or disturbance
ồn ào
Những đứa trẻ chơi đùa ồn ào ở sân sau, tiếng cười của chúng vang khắp khu phố.