Sách Face2face - Cơ bản - Đơn vị 9 - 9B
Tại đây, bạn sẽ tìm thấy các từ vựng từ Unit 9 - 9B trong giáo trình Tiểu học Face2Face, chẳng hạn như “rừng”, “sông”, “sa mạc”, v.v.
Xem lại
Thẻ ghi nhớ
Chính tả
Đố vui
the area with farms, fields, and trees, that is outside cities and towns
vùng nông thôn, nông thôn
a very tall and large natural structure that looks like a huge hill with a pointed top that is often covered in snow
ngọn núi, núi
a naturally raised area of land that is higher than the land around it, often with a round shape
đồi, gò
a natural and continuous stream of water flowing on the land to the sea, a lake, or another river
sông, suối
the salt water that covers most of the earth’s surface and surrounds its continents and islands
biển
a large, dry area of land with very few plants, typically one covered with sand
sa mạc, vùng khô cằn