pattern

Sách Face2face - Cơ bản - Tổ 10 - 10A

Tại đây, bạn sẽ tìm thấy các từ vựng từ Unit 10 - 10A trong giáo trình Tiểu học Face2Face, chẳng hạn như "thang cuốn", "căng thẳng", "mang theo", v.v.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Face2face - Elementary
to get

to experience a specific condition, state, or action

nhận, trở thành

nhận, trở thành

Google Translate
[Động từ]
stressed

feeling so anxious that makes one unable to relax

căng thẳng, lo lắng

căng thẳng, lo lắng

Google Translate
[Tính từ]
to spend

to pass time in a particular manner or in a certain place

trải qua, chi tiêu

trải qua, chi tiêu

Google Translate
[Động từ]
time

the quantity that is measured in seconds, minutes, hours, etc. using a device like clock

thời gian, khoảng thời gian

thời gian, khoảng thời gian

Google Translate
[Danh từ]
to spend

to use money as a payment for services, goods, etc.

chi tiêu, tiêu dùng

chi tiêu, tiêu dùng

Google Translate
[Động từ]
money

something that we use to buy and sell goods and services, can be in the form of coins or paper bills

tiền, tiền tệ

tiền, tiền tệ

Google Translate
[Danh từ]
to carry

to hold someone or something and take them from one place to another

mang, chở

mang, chở

Google Translate
[Động từ]
shopping

the act of buying goods from stores

mua sắm, shopping

mua sắm, shopping

Google Translate
[Danh từ]
to carry

to have the ability to support, handle, or take on the pressure or responsibility of something

cõng, đảm nhận

cõng, đảm nhận

Google Translate
[Động từ]
bag

something made of leather, cloth, plastic, or paper that we use to carry things in, particularly when we are traveling or shopping

túi, balo

túi, balo

Google Translate
[Danh từ]
to wash

to clean someone or something with water, often with a type of soap

rửa, dọn dẹp

rửa, dọn dẹp

Google Translate
[Động từ]
window

a space in a wall or vehicle that is made of glass and we use to look outside or get some fresh air

cửa sổ, cửa kính

cửa sổ, cửa kính

Google Translate
[Danh từ]
car

a road vehicle that has four wheels, an engine, and a small number of seats for people

xe hơi, ô tô

xe hơi, ô tô

Google Translate
[Danh từ]
to take

to reach for something and hold it

lấy, nắm

lấy, nắm

Google Translate
[Động từ]
lift

a box-like device that goes up and down and is used to get to the different floors of a building

thang máy, thang nâng

thang máy, thang nâng

Google Translate
[Danh từ]
escalator

a staircase that moves and takes people up or down different levels easily, often found in large buildings like airports, department stores, etc.

thang cuốn, escalator

thang cuốn, escalator

Google Translate
[Danh từ]
to have

(dummy verb) to perform an action that is specified by a noun

có, thực hiện

có, thực hiện

Google Translate
[Động từ]
bath

the action of washing our body in a bathtub by putting it into water

tắm

tắm

Google Translate
[Danh từ]
shower

a piece of equipment that flows water all over your body from above

vòi sen

vòi sen

Google Translate
[Danh từ]
to do

to perform an action that is not mentioned by name

làm, thực hiện

làm, thực hiện

Google Translate
[Động từ]
housework

regular work done in a house, especially cleaning, washing, etc.

công việc nhà, việc nhà

công việc nhà, việc nhà

Google Translate
[Danh từ]
exercise

a mental or physical activity that helps keep our mind and body healthy

bài tập, hoạt động

bài tập, hoạt động

Google Translate
[Danh từ]
to get on

to enter a bus, ship, airplane, etc.

lên, lên máy bay

lên, lên máy bay

Google Translate
[Động từ]
to get off

to leave a bus, train, airplane, etc.

xuống, khỏi

xuống, khỏi

Google Translate
[Động từ]
bus

a large vehicle that carries many passengers by road

xe buýt, xe khách

xe buýt, xe khách

Google Translate
[Danh từ]
train

a series of connected carriages that travel on a railroad, often pulled by a locomotive

tàu, toa

tàu, toa

Google Translate
[Danh từ]
frequency

the number of times an event recurs in a unit of time

tần suất

tần suất

Google Translate
[Danh từ]
once

for one single time

một lần, chỉ một lần

một lần, chỉ một lần

Google Translate
[Trạng từ]
month

each of the twelve named divisions of the year, like January, February, etc.

tháng

tháng

Google Translate
[Danh từ]
year

a period of time that is made up of twelve months, particularly one that starts on January first and ends on December thirty-first

năm, năm

năm, năm

Google Translate
[Danh từ]
everyday

taking place each day

hàng ngày, hàng ngày

hàng ngày, hàng ngày

Google Translate
[Tính từ]
every week

in a way that happens or is done regularly and consistently every week without exception

mỗi tuần, tuần nào cũng

mỗi tuần, tuần nào cũng

Google Translate
[Trạng từ]
every month

once during each month, in a regular pattern

mỗi tháng, hàng tháng

mỗi tháng, hàng tháng

Google Translate
[Trạng từ]
every year

used to refer to something that happens or recurs once each year without exception

mỗi năm, hàng năm

mỗi năm, hàng năm

Google Translate
[Trạng từ]
to get

to start to have an idea, impression, or feeling

hiểu, cảm nhận

hiểu, cảm nhận

Google Translate
[Động từ]
fit

healthy and strong, especially due to regular physical exercise or balanced diet

khỏe mạnh, thể hình

khỏe mạnh, thể hình

Google Translate
[Tính từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek