pattern

Sách Four Corners 4 - Đơn vị 6 Bài B

Tại đây, bạn sẽ tìm thấy các từ vựng từ Bài 6 Bài B trong giáo trình Four Corners 4, chẳng hạn như “hướng ngoại”, “cạnh tranh”, “tâm lý”, v.v.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Four Corners 4
to believe

to accept something to be true even without proof

tin, cho rằng

tin, cho rằng

Google Translate
[Động từ]
safe

protected from any danger

an toàn, được bảo vệ

an toàn, được bảo vệ

Google Translate
[Tính từ]
competitive

referring to a situation in which teams, players, etc. are trying to defeat their rivals

cạnh tranh, cạnh tranh nhau

cạnh tranh, cạnh tranh nhau

Google Translate
[Tính từ]
psychology

a field of science that studies the mind, its functions, and how it affects behavior

tâm lý học

tâm lý học

Google Translate
[Danh từ]
magazine

a colorful thin book that has news, pictures, and stories about different things like fashion, sports, and animals, usually issued weekly or monthly

tạp chí, magazine

tạp chí, magazine

Google Translate
[Danh từ]
outgoing

enjoying other people's company and social interactions

hướng ngoại, cởi mở

hướng ngoại, cởi mở

Google Translate
[Tính từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek