pattern

Bốn góc 4 - Đơn vị 9 Bài A

Tại đây, bạn sẽ tìm thấy các từ vựng từ Bài 9 Bài A trong giáo trình Four Corners 4, chẳng hạn như "thiếu suy nghĩ", "mùi", "suy đoán", v.v.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Four Corners 4
to believe

to accept something to be true even without proof

tin

tin

Google Translate
[Động từ]
explanation

information or details that are given to make something clear or easier to understand

giải thích

giải thích

Google Translate
[Danh từ]
suffix

(grammar) a letter or a set of letters that are added to the end of a word to alter its meaning and make a new word

hậu tố

hậu tố

Google Translate
[Danh từ]
useful

providing help when needed

hữu ích

hữu ích

Google Translate
[Tính từ]
useless

lacking purpose or function, and unable to help in any way

vô dụng

vô dụng

Google Translate
[Tính từ]
powerful

possessing great strength or force

mạnh mẽ

mạnh mẽ

Google Translate
[Tính từ]
powerless

lacking the ability or authority to influence or control situations

bất lực

bất lực

Google Translate
[Tính từ]
fearful

filled with fear or anxiety

sợ hãi

sợ hãi

Google Translate
[Tính từ]
fearless

expressing no signs of fear in face of danger or difficulty

không sợ hãi

không sợ hãi

Google Translate
[Tính từ]
harmful

causing damage or negative effects to someone or something

có hại

có hại

Google Translate
[Tính từ]
harmless

causing no danger or damage

không độc hại

không độc hại

Google Translate
[Tính từ]
careful

giving attention or thought to what we are doing to avoid doing something wrong, hurting ourselves, or damaging something

cẩn thận

cẩn thận

Google Translate
[Tính từ]
careless

not paying enough attention to what we are doing

thiếu chú ý

thiếu chú ý

Google Translate
[Tính từ]
meaningless

lacking any significance, value, or purpose

vô nghĩa

vô nghĩa

Google Translate
[Tính từ]
thoughtful

thinking deeply about oneself and one's experiences, often resulting in new understandings or realizations

suy tư

suy tư

Google Translate
[Tính từ]
thoughtless

acting without considering the consequences or the feelings of others

vô tâm

vô tâm

Google Translate
[Tính từ]
hopeful

(of a person) having a positive attitude and believing that good things are likely to happen

đầy hy vọng

đầy hy vọng

Google Translate
[Tính từ]
hopeless

having no possibility or expectation of improvement or success

vô vọng

vô vọng

Google Translate
[Tính từ]
storm

a strong and noisy event in the sky with heavy rain, thunder, lightning, and strong winds.

bão

bão

Google Translate
[Danh từ]
to destroy

to cause damage to something in a way that it no longer exists, works, etc.

hủy diệt

hủy diệt

Google Translate
[Động từ]
to raise

to grow or reproduce animals or plants

nuôi

nuôi

Google Translate
[Động từ]
totally

to the full amount or degree

hoàn toàn

hoàn toàn

Google Translate
[Trạng từ]
building

a structure that has walls, a roof, and sometimes many levels, like an apartment, house, school, etc.

tòa nhà

tòa nhà

Google Translate
[Danh từ]
odor

a distinctive and often unpleasant smell or scent that is produced by a substance or object

mùi

mùi

Google Translate
[Danh từ]
to fine

to make someone pay a sum of money as punishment for violation of the law

phạt tiền

phạt tiền

Google Translate
[Động từ]
graduation

the action of successfully finishing studies at a high school or a university degree

tốt nghiệp

tốt nghiệp

Google Translate
[Danh từ]
grade

a letter or number given by a teacher to show how a student is performing in class, school, etc.

điểm

điểm

Google Translate
[Danh từ]
explainable

capable of being understood or made clear in a logical manner, without any confusion or vagueness

có thể giải thích

có thể giải thích

Google Translate
[Tính từ]
behavior

the way that someone acts, particularly in the presence of others

hành vi

hành vi

Google Translate
[Danh từ]
impressive

causing admiration because of size, skill, importance, etc.

ấn tượng

ấn tượng

Google Translate
[Tính từ]
comfortable

physically feeling relaxed and not feeling pain, stress, fear, etc.

thoải mái

thoải mái

Google Translate
[Tính từ]
to dress up

to wear formal clothes for a special occasion or event

mặc đẹp

mặc đẹp

Google Translate
[Động từ]
possible

able to exist, happen, or be done

có thể

có thể

Google Translate
[Tính từ]
simply

used to show that something is the case and nothing more

đơn giản

đơn giản

Google Translate
[Trạng từ]
to offer

to present or propose something to someone

đề nghị

đề nghị

Google Translate
[Động từ]
to interview

to ask someone questions to see whether they are qualified for a course of study, job, etc.

phỏng vấn

phỏng vấn

Google Translate
[Động từ]
to speculate

to form a theory or opinion about a subject without knowing all the facts

đoán

đoán

Google Translate
[Động từ]
could

used to show the possibility of something happening or being the case

có thể

có thể

Google Translate
[Động từ]
must

used to express a logical conclusion

phải

phải

Google Translate
[Động từ]
might

used to express a possibility

có thể

có thể

Google Translate
[Động từ]
should

used to indicate a degree of expectation regarding something that is likely to happen

nên

nên

Google Translate
[Động từ]
meaningful

having a significant purpose or importance

có ý nghĩa

có ý nghĩa

Google Translate
[Tính từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek