Sách Four Corners 4 - Đơn vị 10 Bài B
Tại đây, bạn sẽ tìm thấy các từ vựng từ Bài 10 Bài B trong giáo trình Four Corners 4, chẳng hạn như "trọng tài", "nhân tiện", "rõ ràng", v.v.
Xem lại
Thẻ ghi nhớ
Chính tả
Đố vui
referee
an official who is in charge of a game, making sure the rules are obeyed by the players
[Danh từ]
Đóng
Đăng nhậpby the way
used to introduce a new topic or information that is related to the ongoing conversation
nhân tiện,còn nữa
[Trạng từ]
Đóng
Đăng nhậpto get back to
to contact someone again later to provide a response or reply, often after taking time to consider or research the matter
[Động từ]
Đóng
Đăng nhậpTải ứng dụng LanGeek