pattern

Bốn góc 4 - Đơn vị 9 Bài D

Tại đây, bạn sẽ tìm thấy các từ vựng từ Bài 9 Bài D trong giáo trình Four Corners 4, chẳng hạn như "gốc cây", "chẩn đoán", "không giải thích được", v.v.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Four Corners 4
unexplained

lacking a clear reason or understanding and left without an explanation

không giải thích được

không giải thích được

Google Translate
[Tính từ]
ability

the fact that one is able or possesses the necessary skills or means to do something

khả năng

khả năng

Google Translate
[Danh từ]
detail

a small fact or piece of information

chi tiết

chi tiết

Google Translate
[Danh từ]
whether

used to talk about a doubt or choice when facing two options

liệu

liệu

Google Translate
[Liên từ]
researcher

someone who studies a subject carefully and carries out academic or scientific research

nhà nghiên cứu

nhà nghiên cứu

Google Translate
[Danh từ]
to stump

to puzzle or challenge someone, typically by presenting a question or problem that is difficult to answer or solve

gây khó khăn

gây khó khăn

Google Translate
[Động từ]
to identify

to be able to say who or what someone or something is

xác định

xác định

Google Translate
[Động từ]
medical

related to medicine, treating illnesses, and health

y tế

y tế

Google Translate
[Tính từ]
condition

the state of something at a particular time

tình trạng

tình trạng

Google Translate
[Danh từ]
hyperthymesia

a rare condition characterized by an extraordinary and involuntary ability to recall detailed personal memories from one's past

hyperthymesia

hyperthymesia

Google Translate
[Danh từ]
superior

surpassing others in terms of overall goodness or excellence

vượt trội

vượt trội

Google Translate
[Tính từ]
handful

a small number of people or things

một nắm

một nắm

Google Translate
[Danh từ]
to diagnose

to find out the cause of a problem or what disease a person has by examining the symptoms

chẩn đoán

chẩn đoán

Google Translate
[Động từ]
to occur

to come to be or take place, especially unexpectedly or naturally

xảy ra

xảy ra

Google Translate
[Động từ]
to recall

to bring back something from the memory

nhớ lại

nhớ lại

Google Translate
[Động từ]
desert

a large, dry area of land with very few plants, typically one covered with sand

sa mạc

sa mạc

Google Translate
[Danh từ]
diary

a book or journal in which one records personal experiences, thoughts, or feelings on a regular basis, usually on a daily basis

nhật ký

nhật ký

Google Translate
[Danh từ]
to memorize

to repeat something until it is kept in one's memory

ghi nhớ

ghi nhớ

Google Translate
[Động từ]
stuff

things that we cannot or do not need to name when we are talking about them

đồ đạc

đồ đạc

Google Translate
[Danh từ]
distance

the length of the space that is between two places or points

khoảng cách

khoảng cách

Google Translate
[Danh từ]
perspective

a specific manner of considering something

quan điểm

quan điểm

Google Translate
[Danh từ]
to remind

to make a person remember an obligation, task, etc. so that they do not forget to do it

nhắc nhở

nhắc nhở

Google Translate
[Động từ]
to forget

to not be able to remember something or someone from the past

quên

quên

Google Translate
[Động từ]
to remember

to bring a type of information from the past to our mind again

nhớ

nhớ

Google Translate
[Động từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek