pattern

Bốn góc 4 - Đơn vị 8 Bài D

Tại đây, bạn sẽ tìm thấy các từ vựng từ Đơn vị 8 Bài D trong giáo trình Four Corners 4, chẳng hạn như “người sáng lập”, “tiết lộ”, “nhà cách mạng”, v.v.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Four Corners 4
founder

someone who starts or creates something like a company or organization

người sáng lập

người sáng lập

Google Translate
[Danh từ]
stage

an elevated area, especially in theaters, on which artists perform for the audience

sân khấu

sân khấu

Google Translate
[Danh từ]
moment

a very short period of time

giây

giây

Google Translate
[Danh từ]
to gather

to bring people in one place for a specific purpose

tập hợp

tập hợp

Google Translate
[Động từ]
to unveil

to remove a cover from a statue, painting, etc. for the people to see, particularly as part of a public ceremony

khánh thành

khánh thành

Google Translate
[Động từ]
product

something that has been produced during an industrial or natural process

sản phẩm

sản phẩm

Google Translate
[Danh từ]
feature

an important or distinctive aspect of something

tính năng

tính năng

Google Translate
[Danh từ]
to launch

to start an organized activity or operation

khởi động

khởi động

Google Translate
[Động từ]
revolutionary

causing or involving a grand or fundamental change, particularly leading to major improvements

cách mạng

cách mạng

Google Translate
[Tính từ]
event

anything that takes place, particularly something important

sự kiện

sự kiện

Google Translate
[Danh từ]
company

an organization that does business and earns money from it

công ty

công ty

Google Translate
[Danh từ]
to remake

to produce a new version of something that has already been made

làm lại

làm lại

Google Translate
[Động từ]
to make up

to create a false or fictional story or information

bịa đặt

bịa đặt

Google Translate
[Động từ]
engineer

a person who designs, fixes, or builds roads, machines, bridges, etc.

kỹ sư

kỹ sư

Google Translate
[Danh từ]
to prepare

to make a person or thing ready for doing something

chuẩn bị

chuẩn bị

Google Translate
[Động từ]
forever

used to refer to something that will exist for a very long time

mãi mãi

mãi mãi

Google Translate
[Trạng từ]
to revolutionize

to change something in a significant or fundamental way

cách mạng hóa

cách mạng hóa

Google Translate
[Động từ]
despite

used to show that something happened or is true, even though there was a difficulty or obstacle that might have prevented it

mặc dù

mặc dù

Google Translate
[Giới từ]
pressure

the use of influence or demands to persuade or force someone to do something

áp lực

áp lực

Google Translate
[Danh từ]
crowd

a large group of people gathered together in a particular place

đám đông

đám đông

Google Translate
[Danh từ]
device

a machine or tool that is designed for a particular purpose

thiết bị

thiết bị

Google Translate
[Danh từ]
disaster

a sudden and unfortunate event that causes a great amount of death and destruction

thảm họa

thảm họa

Google Translate
[Danh từ]
perfectly

in the best possible way

hoàn hảo

hoàn hảo

Google Translate
[Trạng từ]
to switch

to change from one thing, such as a task, major, conversation topic, job, etc., to a completely different one

chuyển đổi

chuyển đổi

Google Translate
[Động từ]
to demonstrate

to show clearly that something is true or exists by providing proof or evidence

chứng minh

chứng minh

Google Translate
[Động từ]
physical

related to the body rather than the mind

vật lý

vật lý

Google Translate
[Tính từ]
button

a small, round object, usually made of plastic or metal, sewn onto a piece of clothing and used for fastening two parts together

nút

nút

Google Translate
[Danh từ]
common

regular and without any exceptional features

thông thường

thông thường

Google Translate
[Tính từ]
pocket

a type of small bag in or on clothing, used for carrying small things such as money, keys, etc.

pocket

pocket

Google Translate
[Danh từ]
to include

to have something as a part of the whole

bao gồm

bao gồm

Google Translate
[Động từ]
to combine

to mix in order to make a single unit

kết hợp

kết hợp

Google Translate
[Động từ]
same

like another thing or person in every way

giống nhau

giống nhau

Google Translate
[Tính từ]
chief executive officer

the highest-ranking person in a company

giám đốc điều hành

giám đốc điều hành

Google Translate
[Danh từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek