trị liệu
Họ đã thảo luận về các loại trị liệu khác nhau có sẵn để quản lý cơn đau mãn tính.
Ở đây bạn sẽ tìm thấy từ vựng từ Bài 6 Bài D trong sách giáo khoa Four Corners 4, chẳng hạn như "thay thế", "mùi hương", "liệu pháp", v.v.
Xem lại
Thẻ ghi nhớ
Chính tả
Đố vui
trị liệu
Họ đã thảo luận về các loại trị liệu khác nhau có sẵn để quản lý cơn đau mãn tính.
lựa chọn thay thế
Giáo viên đã cho chúng tôi hai lựa chọn cho dự án cuối cùng: một bài thuyết trình hoặc một bài nghiên cứu.
liệu pháp hương thơm
Tinh dầu oải hương thường được sử dụng trong liệu pháp mùi hương để thúc đẩy thư giãn và giảm căng thẳng.
bình tĩnh
Anh ấy hít một hơi thật sâu để giữ bình tĩnh trong tình huống căng thẳng.
thú cưng
Vật nuôi của Jane là một chú chó golden retriever mềm mại và vui tươi.
dễ chịu
Khu vườn có mùi hương dễ chịu của hoa hồng và hoa nhài.
một cách đáng kinh ngạc
Công nghệ mới hoạt động tuyệt vời.
cảm xúc
Mắt cô ấy ngập tràn nước mắt khi một làn sóng cảm xúc tràn qua người.
ảnh hưởng
Sự thay đổi thời tiết có thể ảnh hưởng đến tâm trạng và mức năng lượng của con người.
giảm bớt
Các buổi trị liệu đang diễn ra hiện đang làm giảm nỗi đau tinh thần của cô ấy.
ảnh hưởng
Các yếu tố văn hóa có thể ảnh hưởng đến cách các cá nhân nhận thức và phản ứng với một số tình huống.
khiếu hài hước
Cô ấy có khiếu hài hước tuyệt vời và có thể làm bất cứ ai cười.
giảm
Tập thể dục thường xuyên và chế độ ăn uống lành mạnh có thể giúp giảm nguy cơ mắc một số bệnh.
nỗi sợ
Cô ấy trải qua một cơn sợ hãi khi nghe thấy tiếng động lạ trong bóng tối.
sự tức giận
Cô ấy đã vật lộn để kiểm soát cơn giận của mình sau khi nhận được lời chỉ trích không công bằng từ sếp.
thuốc
Anh ấy uống thuốc với một ly nước.