pattern

Bốn góc 4 - Đơn vị 7 Bài C

Tại đây, bạn sẽ tìm thấy các từ vựng từ Bài 7 Bài C trong giáo trình Four Corners 4, chẳng hạn như "ngẫu nhiên", "người nhập khẩu", "đổi mới", v.v.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Four Corners 4
accidental

occurring unexpectedly or without prior planning

tình cờ

tình cờ

Google Translate
[Tính từ]
formation

a grouping of people or objects that work together as a single entity

hình thành

hình thành

Google Translate
[Danh từ]
importer

someone who brings in goods or products from another country to be sold or distributed

người nhập khẩu

người nhập khẩu

Google Translate
[Danh từ]
client

a person or organization that pays for the services of a company or recommendations of a professional

khách hàng

khách hàng

Google Translate
[Danh từ]
to design

to make drawings according to which something will be constructed or produced

thiết kế

thiết kế

Google Translate
[Động từ]
instead

as a replacement or equal in value, amount, etc.

thay vì

thay vì

Google Translate
[Trạng từ]
to introduce

to bring something new to a place or situation where it was not before, especially in a way that grabs people's attention or interest

giới thiệu

giới thiệu

Google Translate
[Động từ]
introduction

the action of bringing something into use or existence for the first time

giới thiệu

giới thiệu

Google Translate
[Danh từ]
to innovate

to introduce new ideas, methods, or products to improve or change the current way of doing things

đổi mới

đổi mới

Google Translate
[Động từ]
innovation

a method, product, way of doing something, etc. that is newly introduced

đổi mới

đổi mới

Google Translate
[Danh từ]
to prove

to show that something is true through the use of evidence or facts

chứng minh

chứng minh

Google Translate
[Động từ]
proof

information or evidence that proves the truth or existence of something

bằng chứng

bằng chứng

Google Translate
[Danh từ]
to succeed

to reach or achieve what one desired or tried for

thành công

thành công

Google Translate
[Động từ]
success

the fact of reaching what one tried for or desired

thành công

thành công

Google Translate
[Danh từ]
to create

to bring something into existence or make something happen

tạo ra

tạo ra

Google Translate
[Động từ]
creation

the act of bringing something into existence that did not exist before, such as a work of art, an invention, or an idea

sự sáng tạo

sự sáng tạo

Google Translate
[Danh từ]
to improve

to make a person or thing better

cải thiện

cải thiện

Google Translate
[Động từ]
improvement

the action or process of making something better

cải thiện

cải thiện

Google Translate
[Danh từ]
to develop

to change and become stronger or more advanced

phát triển

phát triển

Google Translate
[Động từ]
development

a process or state in which something becomes more advanced, stronger, etc.

phát triển

phát triển

Google Translate
[Danh từ]
recipe

the instructions on how to cook a certain food, including a list of the ingredients required

công thức

công thức

Google Translate
[Danh từ]
chocolate bar

a flat, rectangular-shaped food made from chocolate that is usually divided into smaller pieces for easy consumption

thanh sô cô la

thanh sô cô la

Google Translate
[Danh từ]
original

existing at the start of a specific period or process

nguyên bản

nguyên bản

Google Translate
[Tính từ]
to invent

to make or design something that did not exist before

phát minh

phát minh

Google Translate
[Động từ]
to use

to do something with an object, method, etc. to achieve a specific result

sử dụng

sử dụng

Google Translate
[Động từ]
passive

(grammar) the form of a verb used when the grammatical subject is affected by the action of the verb, rather than performing it

thể bị động

thể bị động

Google Translate
[Danh từ]
comfort

a state of being free from pain, worry, or other unpleasant feelings

tiện nghi

tiện nghi

Google Translate
[Danh từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek