at a time in the past, often used to introduce a fairy tale or fictional story
Ởđây bạn sẽ tìm thấy từ vựng từ Bài 7 Bài D trong sách giáo trình Four Corners 4, như "robot", "ước tính", "hứa hẹn", v.v.
Xem lại
Thẻ ghi nhớ
Chính tả
Đố vui
at a time in the past, often used to introduce a fairy tale or fictional story
robot
Máy hút bụi robot di chuyển xung quanh chướng ngại vật và tự động làm sạch sàn nhà.
xe lăn
Cô ấy đã mua một chiếc xe lăn mới có động cơ điện.
sự thoải mái
Những chiếc chăn mềm mại và gối êm ái mang lại cho anh sự thoải mái cần thiết để thư giãn sau một tuần căng thẳng.
thiết yếu
Kem chống nắng là cần thiết để bảo vệ làn da của bạn khỏi các tia UV có hại.
khoa học viễn tưởng
Anh ấy thích những câu chuyện khoa học viễn tưởng khiến anh ấy suy nghĩ về tương lai.
tồn tại
Nhiều người tin rằng sự sống ngoài trái đất có thể tồn tại ở đâu đó trong vũ trụ.
the latest or most advanced level of technology, design, or knowledge in a particular field
người cao tuổi
Trung tâm cộng đồng cung cấp nhiều hoạt động đặc biệt dành cho người cao tuổi.
ước tính
Bạn có thể ước tính chi phí của hàng tạp hóa chúng ta cần cho tuần này không?
giảm
Nhu cầu về sản phẩm đã giảm sau khi phát hành ban đầu.
lực lượng lao động
Lực lượng lao động già đi đặt ra thách thức cho các ngành công nghiệp dựa vào lao động chân tay.
sự thiếu hụt
những năm vàng
Cặp đôi đã dành những năm tháng vàng son của mình để cùng nhau đi du lịch khắp thế giới.
sự cố
Công ty đã trải qua một sự cố trong chuỗi cung ứng của mình, dẫn đến tình trạng thiếu hụt sản phẩm.
mệnh lệnh
Cô ấy làm theo mệnh lệnh của thuyền trưởng để hạ buồm khi cơn bão đến gần.
biểu cảm khuôn mặt
Anh ấy cố gắng che giấu cơn giận, nhưng biểu cảm khuôn mặt đã tố cáo anh ấy.
đầy hứa hẹn
Startup mới đã nhận được phản hồi đầy hứa hẹn từ các nhà đầu tư.